Docosahexaenoic Acid

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Docosahexaenoic Acid (DHA): Tổng quan và Ứng dụng


DHA (axit docosahexaenoic) là một axit béo omega-3 chuỗi dài, có công thức hóa học C₂₂H₃₂O₂, với 6 liên kết đôi cis ở các vị trí 4, 7, 10, 13, 16 và 19. Đây là thành phần cấu trúc quan trọng của não bộ, võng mạc và hệ thần kinh, đặc biệt cần thiết cho sự phát triển trí não ở trẻ em và duy trì chức năng nhận thức ở người lớn.


1. Vai trò sinh học của DHA

  • Cấu trúc não và thị giác:
    DHA chiếm 40% axit béo không no trong não60% trong võng mạc, tham gia vào quá trình hình thành tế bào thần kinh, dẫn truyền tín hiệu và bảo vệ màng tế bào.

    • Ở trẻ sơ sinh, DHA tích lũy mạnh trong 3 tháng cuối thai kỳ và giai đoạn đầu đời, ảnh hưởng đến thị lực, khả năng giải quyết vấn đề và phát triển hành vi xã hội .

    • Thiếu DHA liên quan đến ADHD, suy giảm học tập và thị lực kém.

  • Chống viêm và chống oxy hóa:
    DHA ức chế sản xuất cytokine gây viêm (IL-6, IL-8), giảm protein phản ứng C (CRP) và hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 289. Ngoài ra, nó làm tăng hoạt động của enzyme SOD, chống lão hóa .


2. Lợi ích sức khỏe

  • Phát triển trí não và thị lực:

    • Trẻ được bổ sung DHA có điểm số cao hơn trong bài kiểm tra trí nhớ và tập trung.

    • Cải thiện khô mắt, thoái hóa điểm vàng và giảm khó chịu khi đeo kính áp tròng.

  • Tim mạch:

    • Giảm triglyceride máu 13.3%, tăng cholesterol tốt (HDL) 7.6%, và ổn định nhịp tim.

    • Liều 2.700 mg/ngày trong 10 tuần làm giảm 5.6% nguy cơ đột quỵ .

  • Thai kỳ và sinh non:

    • Bổ sung 600–800 mg DHA/ngày giảm 40–64% nguy cơ sinh non.

    • Khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tiêu thụ 200–300 mg/ngày.

  • Hỗ trợ ADHD và nhận thức:

    • Trẻ dùng 600 mg DHA/ngày giảm 8% hành vi bốc đồng.

    • Ở người lớn tuổi, DHA giảm nguy cơ Alzheimer và cải thiện trí nhớ.

  • Phục hồi cơ bắp và chống ung thư:

    • DHA kết hợp EPA giảm đau nhức cơ sau tập luyện 23%.

    • Ức chế sự phát triển khối u và tăng hiệu quả hóa trị.


3. Nguồn bổ sung và liều lượng

  • Thực phẩm tự nhiên:

    • Cá béo (cá hồi: 1.000–1.500 mg/100g), tảo biển, trứng, sữa giàu omega-3.

    • Lưu ý: Cá có thể chứa thủy ngân, nên chọn nguồn từ vi tảo (phù hợp cho người ăn chay) .

  • Thực phẩm chức năng:

    • Dầu cá, viên nang (250–500 mg/ngày cho người trưởng thành), nhũ tương.

    • Sản phẩm kết hợp DHA từ dầu gan cá tuyết và tảo (ví dụ: Bambini Omega3 DHA Drops) .

  • Liều lượng khuyến nghị:

    Đối tượng Liều DHA (mg/ngày)
    Trẻ 0–6 tháng 70
    Trẻ 1–3 tuổi 70–100
    Người trưởng thành 250–500
    Phụ nữ mang thai 200–300  

4. Tranh cãi và lưu ý

  • Hiệu quả lâu dài: Một nghiên cứu năm 2017 chỉ ra bổ sung DHA trong thai kỳ không cải thiện nhận thức trẻ sau 7 năm.

  • Tác dụng phụ: Buồn nôn, đau dạ dày, tăng nhẹ LDL (nhưng là loại hạt lớn, ít gây hại tim mạch).

  • Cân bằng omega-3 và omega-6: DHA giúp điều hòa tỷ lệ này để giảm viêm.


Kết luận: DHA là dưỡng chất thiết yếu cho não, mắt và tim mạch. Việc bổ sung nên dựa trên nguồn thực phẩm tự nhiên hoặc chế phẩm an toàn, kết hợp với lối sống lành mạnh. Phụ nữ mang thai và trẻ em cần đặc biệt chú trọng để tối ưu hóa sự phát triển thần kinh và thể chất.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo