Domperidone – Hoạt Chất Điều Trị Rối Loạn Tiêu Hóa Và Buồn Nôn Hiệu Quả
Domperidone là thuốc chống nôn, tăng cường nhu động dạ dày. Tìm hiểu công dụng, liều dùng, tác dụng phụ, cảnh báo quan trọng và so sánh với các thuốc cùng nhóm.
Domperidone Là Gì? Thành Phần Và Cơ Chế Hoạt Động
Công Dụng Của Domperidone Trong Điều Trị Rối Loạn Tiêu Hóa
Đối Tượng Nên Và Không Nên Sử Dụng Domperidone
Hướng Dẫn Liều Dùng Và Cách Sử Dụng An Toàn
Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cảnh Báo Nguy Hiểm
Tương Tác Thuốc Cần Tránh Khi Dùng Domperidone
So Sánh Domperidone Với Các Thuốc Chống Nôn Khác
Domperidone Giá Bao Nhiêu? Mua Ở Đâu Chính Hãng?
Câu Hỏi Thường Gặp Về Domperidone
Lời Khuyên Từ Chuyên Gia Để Sử Dụng Hiệu Quả
Domperidone là thuốc thuộc nhóm đối kháng dopamine, được sử dụng để điều trị các triệu chứng rối loạn tiêu hóa như buồn nôn, nôn, đầy bụng và làm rỗng dạ dày chậm (liệt dạ dày). Thuốc được phát triển từ những năm 1970 và hiện có mặt tại hơn 100 quốc gia, trong đó có Việt Nam.
Thành phần chính:
Domperidone maleate (10mg/viên).
Cơ chế tác động:
Ức chế thụ thể dopamine D2: Ngăn chặn dopamine gây ức chế nhu động dạ dày, giúp tăng co bóp và đẩy thức ăn xuống ruột.
Chống nôn: Tác động lên trung tâm gây nôn ở não.
Kích thích tiết sữa (off-label): Tăng prolactin do ức chế dopamine.
Theo khuyến cáo của WHO, Domperidone được chỉ định cho:
Buồn nôn và nôn do viêm dạ dày, hóa trị, hoặc rối loạn tiền đình.
Liệt dạ dày (gastroparesis): Thường gặp ở bệnh nhân tiểu đường hoặc sau phẫu thuật.
Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Hỗ trợ giảm ợ nóng, khó tiêu.
Hỗ trợ tiết sữa (không chính thức): Một số quốc gia dùng off-label cho phụ nữ sau sinh.
Hiệu quả lâm sàng:
Nghiên cứu trên Tạp chí Tiêu hóa Châu Âu (2020) cho thấy Domperidone giảm 70% triệu chứng đầy bụng sau 4 tuần.
Làm rỗng dạ dày nhanh hơn 30% so với giả dược.
Đối tượng phù hợp:
Người buồn nôn/nôn do rối loạn tiêu hóa.
Bệnh nhân tiểu đường có biến chứng liệt dạ dày.
Phụ nữ muốn tăng tiết sữa (theo chỉ định bác sĩ).
Chống chỉ định:
Rối loạn nhịp tim (QT kéo dài, suy tim).
Xuất huyết tiêu hóa hoặc tắc ruột.
Dị ứng với Domperidone.
Liều tiêu chuẩn: 10mg x 3-4 lần/ngày, tối đa 80mg/ngày.
Trẻ em 12-18 tuổi: 0.25-0.5mg/kg/ngày.
Thời điểm uống: Trước bữa ăn 15-30 phút.
Lưu ý:
Không dùng quá 7 ngày liên tục.
Ngưng thuốc nếu xuất hiện chóng mặt, tim đập nhanh.
Tác dụng phụ thường gặp:
Nhẹ: Khô miệng, đau đầu, chuột rút.
Nghiêm trọng: Rối loạn nhịp tim, co thắt vú (ở nam giới).
Cảnh báo từ FDA:
Tránh dùng cho người có bệnh tim mạch hoặc dùng chung thuốc gây kéo dài QT (ví dụ: Erythromycin).
Tăng nguy cơ đột quỵ khi dùng quá liều ở người cao tuổi.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Clarithromycin): Tăng nồng độ Domperidone, nguy cơ loạn nhịp.
Thuốc chống trầm cảm (Fluoxetine): Tăng tác dụng phụ thần kinh.
Thuốc kháng acid: Uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Thuốc | Cơ chế | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|---|
Domperidone | Đối kháng dopamine | Ít qua hàng rào máu não, ít gây buồn ngủ | Nguy cơ tim mạch |
Metoclopramide | Đối kháng dopamine + 5-HT3 | Tác dụng nhanh | Gây rối loạn vận động, trầm cảm |
Ondansetron | Ức chế 5-HT3 | Hiệu quả với nôn do hóa trị | Không cải thiện nhu động dạ dày |
Giá tham khảo tại Việt Nam: 50.000 – 120.000 VND/hộp 30 viên (tùy nhãn hiệu).
Biệt dược phổ biến: Motilium-M (Thái Lan), Domperon (Ấn Độ).
Địa chỉ uy tín: Nhà thuốc lớn (Nhà thuốc Bạch Mai, Long Châu), bệnh viện đa khoa.
Cảnh giác hàng giả: Kiểm tra mã vạch, tem niêm phong của Bộ Y tế.
Q1: Domperidone có dùng được cho phụ nữ mang thai?
Không khuyến cáo do thiếu dữ liệu an toàn. Chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro.
Q2: Uống Domperidone bao lâu thì có tác dụng?
Giảm nôn sau 30-60 phút. Hiệu quả với liệt dạ dày sau 1-2 tuần.
Q3: Có dùng Domperidone lâu dài được không?
Không. Chỉ dùng ngắn ngày (tối đa 7-14 ngày) để tránh biến chứng tim.
Theo dõi tim mạch: Điện tâm đồ định kỳ nếu dùng liều cao.
Kết hợp chế độ ăn: Chia nhỏ bữa, hạn chế chất béo, caffeine.
Thay thế thuốc: Chọn Ondansetron nếu có tiền sử bệnh tim.
Domperidone là giải pháp hiệu quả cho các rối loạn tiêu hóa và buồn nôn, nhưng cần thận trọng với nguy cơ tim mạch. Luôn tuân thủ chỉ định bác sĩ và tái khám định kỳ để đảm bảo an toàn.
Có thể bạn quan tâm: Domperidone, thuốc chống nôn, Motilium, tác dụng phụ Domperidone, giá Domperidone, Domperidone và tim mạch.