Hoạt Chất Efavirenz Là Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Efavirenz là thuốc kháng virus dùng trong điều trị HIV, ức chế men sao chép ngược. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng từ chuyên gia.
Efavirenz là một trong những thuốc kháng retrovirus (ARV) quan trọng nhất trong phác đồ điều trị HIV/AIDS, thuộc nhóm ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI). Với khả năng ngăn chặn sự nhân lên của virus HIV hiệu quả, Efavirenz đã góp phần kéo dài và cải thiện chất lượng sống cho hàng triệu bệnh nhân. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.
Efavirenz là thuốc ức chế men sao chép ngược không nucleoside (NNRTI), được sử dụng để điều trị HIV-1. Thuốc ngăn chặn quá trình sao chép của virus bằng cách gắn vào enzyme reverse transcriptase, khiến virus không thể tổng hợp DNA từ RNA.
Tên biệt dược: Sustiva, Stocrin, Efavir.
Dạng bào chế: Viên nén 600mg, viên nang 50mg, 200mg.
Efavirenz hoạt động bằng cách:
Ức chế enzyme reverse transcriptase: Ngăn chặn quá trình chuyển đổi RNA virus thành DNA, từ đó giảm tải lượng virus trong máu.
Tác động chọn lọc: Chỉ ảnh hưởng đến HIV-1, không hiệu quả với HIV-2.
Thời gian bán hủy dài (40–55 giờ): Cho phép dùng 1 lần/ngày, tăng tính tuân thủ điều trị.
Điều trị HIV-1:
Kết hợp với các ARV khác (Tenofovir, Emtricitabine) trong liệu pháp ART.
Giảm tải lượng virus xuống dưới ngưỡng phát hiện, phòng ngừa lây nhiễm.
Dự phòng lây truyền HIV từ mẹ sang con:
Dùng cho phụ nữ mang thai nhiễm HIV (theo chỉ định nghiêm ngặt).
Người lớn và trẻ ≥40kg: 600mg/ngày, uống vào buổi tối trước khi ngủ để giảm tác dụng phụ thần kinh.
Trẻ em 3–40kg: Liều dựa trên cân nặng (10–15mg/kg/ngày).
Bệnh nhân suy gan: Giảm liều 50% (300mg/ngày).
Lưu ý:
Uống thuốc khi đói (trước hoặc sau ăn 2 giờ) để tăng hấp thu.
Tránh dùng cùng thực phẩm giàu chất béo.
Uống ngay khi nhớ ra nếu chưa quá 12 giờ. Nếu đã quá 12 giờ, bỏ qua liều và uống đúng liều kế tiếp.
Không uống gấp đôi liều.
Efavirenz có tỷ lệ tác dụng phụ cao, đặc biệt về thần kinh:
Thường gặp (≥10%):
Chóng mặt, mất ngủ, ác mộng.
Phát ban da (thường nhẹ, tự khỏi sau 2–4 tuần).
Buồn nôn, mệt mỏi.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Rối loạn tâm thần (trầm cảm, ảo giác).
Suy gan cấp, viêm tụy.
Hội chứng Stevens-Johnson (phản ứng da nặng).
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện vàng da, nổi mụn nước toàn thân hoặc ý định tự tử.
Dị ứng với Efavirenz hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu (nguy cơ dị tật thai nhi).
Bệnh nhân rối loạn tâm thần nặng.
Bệnh nhân động kinh: Efavirenz có thể làm tăng tần suất co giật.
Người nghiện rượu hoặc ma túy: Tăng nguy cơ tác dụng phụ thần kinh.
Theo dõi chức năng gan: Xét nghiệm ALT, AST mỗi 3 tháng.
Thuốc tránh thai hormone: Giảm hiệu quả → cần dùng biện pháp tránh thai khác.
Thuốc chống đông (Warfarin): Thay đổi nồng độ trong máu → điều chỉnh liều.
Thuốc kháng virus (Ritonavir, Atazanavir): Tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả.
Các NNRTI khác (Nevirapine): Không dùng cùng do kháng chéo.
Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, bao gồm thảo dược và thực phẩm chức năng.
Tiêu Chí | Efavirenz | Nevirapine | Rilpivirine |
---|---|---|---|
Liều dùng | 1 lần/ngày | 2 lần/ngày | 1 lần/ngày |
Tác dụng phụ TK | Nhiều (chóng mặt, mất ngủ) | Ít hơn | Ít hơn |
Kháng thuốc | Trung bình | Cao | Thấp |
Giá thành | Thấp | Trung bình | Cao |
Ưu điểm của Efavirenz:
Tiện lợi, dùng 1 lần/ngày.
Chi phí thấp, phù hợp chương trình điều trị quy mô lớn.
Trả lời: Không. Tuy nhiên, tác dụng phụ thần kinh có thể khiến người dùng lệ thuộc tâm lý.
Trả lời: Có. Rượu làm tăng tác dụng phụ lên gan và hệ thần kinh.
Trả lời: Tránh dùng trong 3 tháng đầu. Từ tháng thứ 4, có thể dùng nếu lợi ích vượt trội nguy cơ.
Tuân thủ điều trị: Uống thuốc đúng giờ để tránh kháng thuốc.
Theo dõi sức khỏe tâm thần: Báo ngay nếu có dấu hiệu trầm cảm hoặc ảo giác.
Kết hợp lối sống lành mạnh: Dinh dưỡng cân bằng, tập thể dục nhẹ nhàng.
Efavirenz là thuốc nền tảng trong điều trị HIV nhờ hiệu quả cao và giá thành hợp lý. Tuy nhiên, việc sử dụng đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ để hạn chế tác dụng phụ, đặc biệt trên hệ thần kinh và gan. Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ, tái khám định kỳ và kết hợp lối sống khoa học để tối ưu hóa hiệu quả điều trị.
Có thể bạn quan tâm: hoạt chất Efavirenz, Efavirenz điều trị HIV, tác dụng phụ của Efavirenz, cách dùng Efavirenz, so sánh Efavirenz và Nevirapine.