Hoạt Chất Empagliflozin Là Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Empagliflozin là thuốc ức chế SGLT2 điều trị tiểu đường type 2, giảm nguy cơ tim mạch. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, cách dùng, tác dụng phụ và những cảnh báo quan trọng từ chuyên gia.
Empagliflozin là một trong những thuốc điều trị tiểu đường type 2 tiên tiến, không chỉ giúp kiểm soát đường huyết mà còn mang lại lợi ích tim mạch vượt trội. Được FDA phê duyệt từ năm 2014, hoạt chất này đã mở ra hướng đi mới trong quản lý bệnh tiểu đường và phòng ngừa biến chứng. Bài viết phân tích chi tiết công dụng, liều lượng và những lưu ý khi sử dụng Empagliflozin.
Empagliflozin thuộc nhóm thuốc ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter-2), hoạt động bằng cách:
Ngăn thận tái hấp thu glucose, đào thải lượng đường dư qua nước tiểu.
Giảm đường huyết mà không phụ thuộc vào insulin.
Tên biệt dược: Jardiance (hãng Boehringer Ingelheim).
Dạng bào chế: Viên uống 10mg và 25mg.
Ức chế SGLT2 ở ống thận: Giữ glucose trong nước tiểu, giảm lượng đường trong máu.
Giảm cân nhẹ: Mất khoảng 200–300 kcal/ngày do thải glucose.
Hạ huyết áp: Thông qua lợi tiểu thẩm thấu, giảm thể tích tuần hoàn.
Bảo vệ tim thận: Giảm stress oxy hóa và viêm mạch máu.
Kiểm soát đường huyết kết hợp với chế độ ăn và tập luyện.
Hiệu quả với bệnh nhân kháng insulin hoặc suy giảm chức năng tế bào beta.
EMPA-REG OUTCOME (2015): Giảm 38% nguy cơ tử vong do tim mạch ở bệnh nhân có bệnh tim mạch sẵn.
Dự phòng suy tim: Giảm 35% nguy cơ nhập viện vì suy tim.
Làm chậm tiến triển bệnh thận do tiểu đường (giảm albumin niệu và suy thận).
Liều khởi đầu: 10mg/ngày, uống vào buổi sáng (không phụ thuộc bữa ăn).
Tăng liều: Có thể tăng lên 25mg/ngày nếu cần kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Bệnh nhân suy thận:
eGFR ≥30 mL/phút: Dùng bình thường.
eGFR <30 mL/phút: Không khuyến cáo.
Lưu ý:
Không dùng cho tiểu đường type 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Uống đủ nước để tránh mất nước.
Thường gặp:
Nhiễm trùng đường tiểu (8–9%).
Nhiễm nấm sinh dục (5–10%, đặc biệt ở phụ nữ).
Tiểu nhiều, khát nước.
Hiếm gặp nhưng nghiêm trọng:
Nhiễm toan ceton (dù đường huyết không quá cao).
Hoại tử Fournier (viêm mô tế bào vùng sinh dục).
Hạ huyết áp, mất nước nặng.
Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện đau bụng, buồn nôn, khó thở.
Không dùng cho:
Dị ứng với Empagliflozin.
Tiểu đường type 1 hoặc nhiễm toan ceton.
Suy thận nặng (eGFR <30).
Thận trọng:
Người già, có tiền sử hạ huyết áp.
Phụ nữ mang thai/cho con bú (chưa đủ dữ liệu an toàn).
Thuốc lợi tiểu (furosemide): Tăng nguy cơ mất nước và hạ huyết áp.
Insulin hoặc sulfonylurea: Tăng nguy cơ hạ đường huyết.
NSAID (ibuprofen): Giảm hiệu quả hạ đường huyết.
Giải pháp: Theo dõi đường huyết chặt chẽ và điều chỉnh liều phù hợp.
Hoạt Chất | Lợi Ích Tim Mạch | Liều Thông Dụng |
---|---|---|
Empagliflozin | Giảm tử vong tim mạch | 10–25mg/ngày |
Dapagliflozin | Giảm suy tim | 5–10mg/ngày |
Canagliflozin | Giảm đột quỵ | 100–300mg/ngày |
Trả lời: Có. Thuốc giúp giảm 2–3kg trong 6 tháng nhờ thải đường qua nước tiểu.
Trả lời: Ngược lại, Empagliflozin bảo vệ thận, nhưng cần kiểm tra eGFR định kỳ.
Trả lời: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Theo dõi đường huyết: Kiểm tra HbA1c 3–6 tháng/lần.
Vệ sinh cá nhân: Lau khô vùng kín sau tiểu tiện để phòng nấm.
Bổ sung nước: Uống 2–2.5 lít nước/ngày, đặc biệt khi vận động mạnh.
Empagliflozin không chỉ là giải pháp kiểm soát tiểu đường type 2 mà còn là “vũ khí” quan trọng trong dự phòng biến chứng tim mạch và thận. Sử dụng thuốc đúng liều, kết hợp lối sống khoa học và tái khám định kỳ sẽ giúp bệnh nhân sống khỏe mạnh hơn.
Có thể bạn quan tâm: hoạt chất Empagliflozin, thuốc ức chế SGLT2, Jardiance điều trị tiểu đường, lợi ích tim mạch của Empagliflozin, tác dụng phụ Empagliflozin.