Entacapone

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Hoạt chất Entacapone là một chất ức chế chọn lọc và thuận nghịch enzyme catechol-O-methyltransferase (COMT), được sử dụng chủ yếu trong điều trị bệnh Parkinson. Dưới đây là các thông tin chi tiết về hoạt chất này:

1. Cơ chế tác dụng

  • Entacapone ức chế COMT, enzyme chịu trách nhiệm phân hủy levodopa thành 3-O-methyldopa (3-OMD) ở ngoại vi. Điều này giúp tăng sinh khả dụng và kéo dài thời gian tác dụng của levodopa trong não, từ đó duy trì nồng độ dopamine ổn định, giảm các triệu chứng Parkinson như run, cứng cơ, và vận động kém.

2. Chỉ định

  • Được dùng kết hợp với levodopa/carbidopa để điều trị các triệu chứng “hao mòn cuối liều” (wearing-off) ở bệnh nhân Parkinson, khi tác dụng của levodopa giảm dần giữa các liều.

  • Không có tác dụng làm chậm tiến triển hoặc chữa khỏi bệnh Parkinson.

3. Liều dùng và cách dùng125

  • Liều thông thường: 200 mg/lần, uống cùng mỗi liều levodopa/carbidopa, tối đa 8 lần/ngày (tổng 1.600 mg/ngày).

  • Lưu ý: Có thể cần giảm liều levodopa 10-30% khi bắt đầu dùng entacapone để tránh tác dụng phụ như rối loạn vận động hoặc buồn nôn.

  • Dạng bào chế: Viên nén 200 mg hoặc viên phối hợp levodopa/carbidopa/entacapone (Stalevo).

4. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt, khô miệng, tăng tiết mồ hôi, nước tiểu sẫm màu (vô hại).

  • Nghiêm trọng:

    • Rối loạn vận động (loạn trương lực cơ, tăng cử động không kiểm soát).

    • Ảo giác, lú lẫn, rối loạn hành vi (ví dụ: cờ bạc bệnh lý, tăng ham muốn tình dục).

    • Hội chứng ác tính do thuốc an thần (sốt cao, cứng cơ, rối loạn ý thức).

    • Viêm gan, tiêu cơ vân, hạ huyết áp thế đứng.

5. Chống chỉ định

  • Dị ứng với entacapone hoặc thành phần thuốc.

  • Suy gan, u tủy thượng thận (pheochromocytoma).

  • Dùng đồng thời với chất ức chế MAO không chọn lọc (ví dụ: phenelzine, tranylcypromine).

  • Tiền sử hội chứng ác tính do thuốc an thần hoặc tiêu cơ vân.

6. Tương tác thuốc

  • MAOIs: Gây tăng huyết áp nguy hiểm.

  • Sắt: Entacapone tạo chelate với sắt → dùng cách nhau 2-3 giờ.

  • Warfarin: Entacapone ức chế CYP2C9 → cần theo dõi INR.

  • Rượu: Tăng nguy cơ buồn ngủ, chóng mặt.

  • Thuốc an thần hoặc opioid: Tăng tác dụng ức chế thần kinh trung ương.

7. Dược động học

  • Hấp thu: Sinh khả dụng 35%, đạt nồng độ đỉnh sau 1 giờ.

  • Phân bố: Liên kết 98% với albumin huyết thanh.

  • Chuyển hóa: Chủ yếu qua gan, tạo đồng phân cis và glucuronide.

  • Thải trừ: 90% qua phân, 10% qua nước tiểu; thời gian bán hủy 0.4-0.7 giờ.

8. Cảnh báo đặc biệt

  • Ung thư da: Bệnh nhân Parkinson có nguy cơ cao mắc melanoma → cần khám da định kỳ.

  • Buồn ngủ đột ngột: Tránh lái xe hoặc vận hành máy móc.

  • Ngừng thuốc đột ngột: Có thể gây hội chứng cai nghiêm trọng → cần giảm liều dần.

9. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chưa đủ dữ liệu an toàn → chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ té ngã do hạ huyết áp hoặc chóng mặt.

10. Bảo quản

  • Tránh ánh sáng, độ ẩm, nhiệt độ cao. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc ngăn đá.

Entacapone là thuốc hiệu quả trong kiểm soát triệu chứng Parkinson nhưng đòi hỏi theo dõi chặt chẽ tác dụng phụ và tương tác. Bệnh nhân cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ và thông báo ngay các dấu hiệu bất thường.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo