Erythromycin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Erythromycin Là Gì? Công Dụng, Liều Dùng Và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Erythromycin là kháng sinh macrolid điều trị nhiễm khuẩn hô hấp, da, mắt. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng từ chuyên gia.


Mở Đầu

Erythromycin là một trong những kháng sinh macrolid đầu tiên được phát hiện, có phổ kháng khuẩn rộng và ứng dụng linh hoạt trong điều trị nhiễm trùng hô hấp, da, mắt và dạ dày. Dù đã có mặt từ những năm 1950, Erythromycin vẫn giữ vị trí quan trọng trong y học hiện đại nhờ hiệu quả và tính an toàn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, cách dùng và những lưu ý khi sử dụng Erythromycin.


1. Erythromycin Là Gì?

Erythromycin là kháng sinh nhóm macrolid, được phân lập từ vi khuẩn Streptomyces erythreus. Hoạt chất này ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và nhân lên của chúng.

  • Phân loại: Macrolid (cùng nhóm với Azithromycin, Clarithromycin).

  • Dạng bào chế: Viên nén (250mg, 500mg), kem bôi, thuốc mỡ mắt, dung dịch tiêm.


2. Cơ Chế Tác Động

Erythromycin hoạt động bằng cách:

  • Gắn vào tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn: Ngăn cản quá trình dịch mã, ức chế tổng hợp protein.

  • Tác dụng kìm khuẩn hoặc diệt khuẩn: Tùy thuộc vào nồng độ và chủng vi khuẩn.

  • Phổ kháng khuẩn rộng: Hiệu quả với vi khuẩn Gram dương (Staphylococcus, Streptococcus), một số Gram âm (Haemophilus influenzae), vi khuẩn không điển hình (Chlamydia, Mycoplasma).


3. Chỉ Định Y Khoa

  1. Nhiễm trùng đường hô hấp:

    • Viêm họng, viêm phổi, viêm phế quản do Streptococcus.

    • Ho gà, viêm xoang.

  2. Nhiễm trùng da và mô mềm:

    • Mụn trứng cá (dạng kem bôi), viêm mô tế bào.

  3. Nhiễm trùng mắt:

    • Viêm kết mạc, viêm mí mắt (dạng thuốc mỡ).

  4. Nhiễm trùng dạ dày-ruột:

    • Tiêu chảy do Campylobacter, Helicobacter pylori (kết hợp với thuốc khác).

  5. Dự phòng viêm nội tâm mạc ở bệnh nhân dị ứng penicillin.


4. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng

4.1. Liều Thông Thường

  • Người lớn:

    • Nhiễm trùng nhẹ: 250–500mg × 4 lần/ngày.

    • Nhiễm trùng nặng: 500mg–1g × 4 lần/ngày.

  • Trẻ em: 30–50mg/kg/ngày, chia 3–4 lần (tối đa 2g/ngày).

  • Kem bôi da: Thoa 2–3 lần/ngày lên vùng tổn thương.

  • Thuốc mỡ mắt: Tra 1cm vào túi kết mạc × 2–6 lần/ngày.

Lưu ý:

  • Uống thuốc cách xa bữa ăn 1–2 giờ để tăng hấp thu.

  • Không nghiền/nhai viên nén phóng thích kéo dài.

4.2. Xử Trí Quên Liều

  • Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp (>2 giờ) thì bỏ qua.

  • Không uống gấp đôi liều.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

Erythromycin thường dung nạp tốt, nhưng vẫn có một số tác dụng phụ:

  • Thường gặp (≥10%):

    • Buồn nôn, nôn, tiêu chảy.

    • Đau bụng, đầy hơi.

  • Hiếm gặp (<1%):

    • Rối loạn nhịp tim (kéo dài khoảng QT).

    • Viêm gan, vàng da ứ mật.

    • Phản ứng dị ứng (phát ban, sốc phản vệ).

Cảnh báo: Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện đau ngực, khó thở hoặc vàng da.


6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Không dùng cho:

    • Dị ứng với macrolid (Azithromycin, Clarithromycin).

    • Bệnh nhân rối loạn nhịp tim, hội chứng QT dài.

    • Người đang dùng thuốc gây kéo dài QT (terfenadine, cisapride).

  • Thận trọng:

    • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ.

    • Bệnh nhân suy gan: Giảm liều 30–50%.


7. Tương Tác Thuốc

Erythromycin ức chế enzyme CYP3A4, dẫn đến nhiều tương tác nguy hiểm:

  • Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Statin (Simvastatin): Tăng độc tính gây tiêu cơ vân.

  • Thuốc tránh thai: Giảm hiệu quả → cần biện pháp dự phòng khác.

  • Theophylline: Tăng nồng độ Theophylline → nguy cơ co giật.

Giải pháp: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng để điều chỉnh liều.


8. So Sánh Erythromycin Với Các Macrolid Khác

Tiêu Chí Erythromycin Azithromycin Clarithromycin
Thời gian bán hủy 1.5–2 giờ 68 giờ 3–7 giờ
Liều dùng 4 lần/ngày 1 lần/ngày 2 lần/ngày
Phổ kháng khuẩn Gram dương, Chlamydia Phổ rộng hơn, bao gồm H. influenzae Hiệu quả với H. pylori
Tác dụng phụ Nhiều rối loạn tiêu hóa Ít hơn Ít hơn

Ưu điểm của Erythromycin:

  • Lựa chọn thay thế penicillin cho bệnh nhân dị ứng.

  • Chi phí thấp, phù hợp điều trị dài ngày.


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

9.1. Erythromycin Có Dùng Được Cho Trẻ Sơ Sinh Không?

Trả lời: Có, nhưng chỉ khi có chỉ định của bác sĩ. Liều dùng tính theo cân nặng.

9.2. Dùng Erythromycin Có Gây Buồn Ngủ Không?

Trả lời: Hiếm. Tác dụng phụ thần kinh chủ yếu là chóng mặt, không gây buồn ngủ.

9.3. Có Thể Dùng Erythromycin Điều Trị Mụn Lâu Dài?

Trả lời: Kem bôi Erythromycin an toàn cho mụn nhẹ. Tránh dùng đường uống dài ngày do nguy cơ kháng thuốc.


10. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia

  • Tuân thủ liệu trình: Dùng đủ thời gian để ngăn tái nhiễm và kháng thuốc.

  • Bổ sung men vi sinh: Giảm nguy cơ tiêu chảy do kháng sinh.

  • Theo dõi điện tâm đồ: Ở bệnh nhân có tiền sử tim mạch.


Kết Luận

Erythromycin là kháng sinh đa năng, hiệu quả trong điều trị nhiều bệnh nhiễm khuẩn. Tuy nhiên, cần thận trọng với tác dụng phụ và tương tác thuốc nguy hiểm. Luôn tham vấn bác sĩ để sử dụng đúng cách, kết hợp với lối sống lành mạnh nhằm tối ưu hóa hiệu quả điều trị.

Có thể bạn quan tâm: Erythromycin, kháng sinh macrolid, công dụng Erythromycin, tác dụng phụ Erythromycin, so sánh Erythromycin và Azithromycin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo