Esomeprazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt chất Esomeprazole: Tổng quan chi tiết

1. Định nghĩa & Phân loại

Esomeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), được xem là đồng phân S của Omeprazole với cấu trúc hóa học tương tự nhưng có độ tinh khiết cao hơn. Nó ức chế enzyme H+/K+ ATPase trên tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình tiết acid, từ đó giảm nồng độ acid dạ dày 239.


2. Cơ chế hoạt động

  • Ức chế không hồi phục: Liên kết cộng hóa trị với nhóm sulfhydryl của enzyme H+/K+ ATPase, ức chế cả tiết acid cơ bản và kích thích. Tác dụng kéo dài hơn 24 giờ do cơ thể cần thời gian tổng hợp enzyme mới 29.

  • Dạng bào chế: Viên nang/viên nén bao tan trong ruột (dạng muối magie hoặc natri) để tránh phân hủy trong môi trường acid dạ dày.


3. Chỉ định 4611

  • Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Điều trị viêm thực quản trợt, duy trì phòng tái phát, kiểm soát triệu chứng (ợ nóng, khó nuốt).

  • Loét dạ dày-tá tràng: Do nhiễm Helicobacter pylori (kết hợp với kháng sinh), do NSAID, hoặc stress.

  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Tăng tiết acid quá mức.

  • Phòng ngừa xuất huyết tái phát sau điều trị nội soi loét dạ dày.


4. Liều dùng

  • Người lớn:

    • GERD: 20–40 mg/ngày, uống 1 lần trước ăn 30–60 phút, trong 4–8 tuần.

    • H. pylori: 20–40 mg/ngày + amoxicillin + clarithromycin trong 7–14 ngày.

    • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 40 mg x 2 lần/ngày, có thể tăng đến 80–160 mg/ngày.

  • Trẻ em:

    • 1–11 tuổi: 10 mg/ngày cho GERD.

    • ≥12 tuổi: Liều như người lớn.

  • Đường tiêm: Dùng trong trường hợp không thể uống, liều tương đương đường uống.


5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.

  • Hiếm gặp:

    • Phản ứng dị ứng (phát ban, sốc phản vệ).

    • Giảm hấp thu vitamin B12, magie, sắt (khi dùng dài ngày).

    • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: Clostridium difficile).

    • Tương tác với thuốc chống đông (warfarin) làm tăng nguy cơ chảy máu.


6. Lưu ý & Chống chỉ định

  • Chống chỉ định: Dị ứng với PPI, dùng chung với nelfinavir/atazanavir.

  • Thận trọng:

    • Suy gan nặng: Giảm liều tối đa 20 mg/ngày.

    • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết.

    • Tránh tự ý dùng kéo dài (>6 tháng) để giảm nguy cơ loãng xương, teo dạ dày.


7. Tương tác thuốc

  • Giảm hiệu quả: Clopidogrel (do ức chế CYP2C19), ketoconazole, muối sắt.

  • Tăng độc tính: Diazepam, tacrolimus, digoxin (do hạ magie máu).

  • Cách dùng: Uống cách sucralfate ít nhất 30 phút.


8. Tên thương mại

  • Việt Nam: Nexium, Emazole, Esoprazole.

  • Quốc tế: Nexium, Esomeprazole Magnesium.


Kết luận

Esomeprazole là thuốc hiệu quả trong kiểm soát acid dạ dày nhưng cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích/nguy cơ, đặc biệt ở đối tượng đặc biệt hoặc dùng kết hợp nhiều thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo