Esomeprazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Hoạt chất Esomeprazole: Tổng quan chi tiết

1. Định nghĩa & Phân loại

Esomeprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI), được xem là đồng phân S của Omeprazole với cấu trúc hóa học tương tự nhưng có độ tinh khiết cao hơn. Nó ức chế enzyme H+/K+ ATPase trên tế bào thành dạ dày, ngăn chặn bước cuối cùng trong quá trình tiết acid, từ đó giảm nồng độ acid dạ dày.


2. Cơ chế hoạt động

  • Ức chế không hồi phục: Liên kết cộng hóa trị với nhóm sulfhydryl của enzyme H+/K+ ATPase, ức chế cả tiết acid cơ bản và kích thích. Tác dụng kéo dài hơn 24 giờ do cơ thể cần thời gian tổng hợp enzyme mới.

  • Dạng bào chế: Viên nang/viên nén bao tan trong ruột (dạng muối magie hoặc natri) để tránh phân hủy trong môi trường acid dạ dày.


3. Chỉ định

  • Bệnh trào ngược dạ dày-thực quản (GERD): Điều trị viêm thực quản trợt, duy trì phòng tái phát, kiểm soát triệu chứng (ợ nóng, khó nuốt).

  • Loét dạ dày-tá tràng: Do nhiễm Helicobacter pylori (kết hợp với kháng sinh), do NSAID, hoặc stress.

  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Tăng tiết acid quá mức.

  • Phòng ngừa xuất huyết tái phát sau điều trị nội soi loét dạ dày.


4. Liều dùng

  • Người lớn:

    • GERD: 20–40 mg/ngày, uống 1 lần trước ăn 30–60 phút, trong 4–8 tuần.

    • H. pylori: 20–40 mg/ngày + amoxicillin + clarithromycin trong 7–14 ngày.

    • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 40 mg x 2 lần/ngày, có thể tăng đến 80–160 mg/ngày.

  • Trẻ em:

    • 1–11 tuổi: 10 mg/ngày cho GERD.

    • ≥12 tuổi: Liều như người lớn.

  • Đường tiêm: Dùng trong trường hợp không thể uống, liều tương đương đường uống.


5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón.

  • Hiếm gặp:

    • Phản ứng dị ứng (phát ban, sốc phản vệ).

    • Giảm hấp thu vitamin B12, magie, sắt (khi dùng dài ngày).

    • Tăng nguy cơ nhiễm khuẩn đường tiêu hóa (ví dụ: Clostridium difficile).

    • Tương tác với thuốc chống đông (warfarin) làm tăng nguy cơ chảy máu.


6. Lưu ý & Chống chỉ định

  • Chống chỉ định: Dị ứng với PPI, dùng chung với nelfinavir/atazanavir.

  • Thận trọng:

    • Suy gan nặng: Giảm liều tối đa 20 mg/ngày.

    • Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi thật cần thiết.

    • Tránh tự ý dùng kéo dài (>6 tháng) để giảm nguy cơ loãng xương, teo dạ dày.


7. Tương tác thuốc

  • Giảm hiệu quả: Clopidogrel (do ức chế CYP2C19), ketoconazole, muối sắt.

  • Tăng độc tính: Diazepam, tacrolimus, digoxin (do hạ magie máu).

  • Cách dùng: Uống cách sucralfate ít nhất 30 phút.


8. Tên thương mại

  • Việt Nam: Nexium, Emazole, Esoprazole.

  • Quốc tế: Nexium, Esomeprazole Magnesium.


Kết luận

Esomeprazole là thuốc hiệu quả trong kiểm soát acid dạ dày nhưng cần tuân thủ liều lượng và thời gian điều trị. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để cân nhắc lợi ích/nguy cơ, đặc biệt ở đối tượng đặc biệt hoặc dùng kết hợp nhiều thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo