Mở Đầu (Giới Thiệu Về Famotidine)
Famotidine là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế thụ thể H2, được sử dụng phổ biến để điều trị các bệnh lý liên quan đến dư thừa acid dạ dày như trào ngược dạ dày thực quản (GERD), viêm loét dạ dày, và hội chứng Zollinger-Ellison. Khác với thuốc ức chế bơm proton (PPI), Famotidine tác động nhanh, ức chế bài tiết acid qua cơ chế chặn thụ thể histamine H2, mang lại hiệu quả giảm đau và bảo vệ niêm mạc dạ dày. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, công dụng, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Famotidine.
Vai Trò Của Thụ Thể H2 Trong Bài Tiết Acid Dạ Dày
Thụ thể H2 nằm trên tế bào thành dạ dày, kích thích tiết acid HCl khi histamine gắn vào.
Ở bệnh nhân trào ngược hoặc viêm loét, quá trình này hoạt động quá mức, dẫn đến tổn thương niêm mạc.
Famotidine Ức Chế Acid Như Thế Nào?
Famotidine cạnh tranh với histamine tại thụ thể H2, ngăn chặn tín hiệu kích thích tế bào thành sản xuất acid. Thuốc giảm 70–80% lượng acid dạ dày sau 1 giờ, hiệu quả kéo dài 10–12 giờ.
Các Bệnh Lý Được Điều Trị
Trào Ngược Dạ Dày Thực Quản (GERD): Giảm ợ nóng, trào ngược acid.
Viêm Loét Dạ Dày – Tá Tràng: Lành vết loét và ngăn tái phát.
Hội Chứng Zollinger-Ellison: Kiểm soát bài tiết acid quá mức do khối u.
Phòng Ngừa Loét Do Stress: Ở bệnh nhân nặng nằm viện.
Khó Tiêu Chức Năng: Giảm đau thượng vị sau ăn.
Hiệu Quả Lâm Sàng
Nghiên cứu trên tạp chí Gut cho thấy Famotidine làm lành 80–90% vết loét dạ dày sau 4–8 tuần.
So với Cimetidine, Famotidine mạnh hơn 20–50 lần và ít tương tác thuốc hơn.
Liều Khuyến Cáo Theo Từng Bệnh
GERD: 20mg x 2 lần/ngày, dùng tối đa 6 tuần.
Viêm Loét Dạ Dày: 40mg/ngày trước khi ngủ, duy trì 4–8 tuần.
Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 20mg x 4 lần/ngày, điều chỉnh theo đáp ứng.
Đối Tượng Đặc Biệt
Người suy thận: Giảm liều 50% nếu mức lọc cầu thận (GFR) <50 mL/phút.
Trẻ em ≥1 tuổi: 0.5–1 mg/kg/ngày, chia 2 lần.
Người cao tuổi: Thận trọng do giảm chức năng thận.
Hướng Dẫn Dùng Thuốc
Uống trước hoặc sau ăn, không nhai/nghiền viên thuốc.
Tránh dùng cùng thuốc kháng acid (nhôm, magie) – cách nhau ít nhất 2 giờ.
Tác Dụng Phụ Thường Gặp
Đau đầu, chóng mặt (5–10%).
Táo bón hoặc tiêu chảy (3–5%).
Buồn nôn, phát ban da (1–2%).
Tác Dụng Nghiêm Trọng Cần Cấp Cứu
Rối loạn nhịp tim: Hiếm, liên quan đến liều cao.
Giảm tiểu cầu: Xuất huyết dưới da, chảy máu cam.
Phản ứng dị ứng: Sốc phản vệ, phù mạch (0.01%).
Chống Chỉ Định
Dị ứng với Famotidine hoặc thuốc ức chế H2 khác.
Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu: Cân nhắc nguy cơ/lợi ích (nhóm B).
Bệnh nhân porphyria: Thuốc có thể kích hoạt cơn cấp.
Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm
Ketoconazole/Itraconazole: Giảm hấp thu do tăng pH dạ dày.
Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu (theo dõi INR).
Procainamide: Tăng nồng độ trong máu, gây độc tim.
Famotidine vs Ranitidine
Famotidine: An toàn hơn, không chứa NDMA (chất gây ung thư), hiệu lực kéo dài.
Ranitidine: Đã bị thu hồi tại nhiều nước do nguy cơ ung thư.
Famotidine vs Omeprazole (PPI)
Famotidine: Tác dụng nhanh, phù hợp giảm triệu chứng cấp.
PPI: Hiệu quả mạnh hơn, dùng cho trường hợp nặng hoặc mãn tính.
Famotidine Có Gây Nghiện Không?
Không! Thuốc không gây lệ thuộc, nhưng cần dùng đúng liều để tránh tái phát.
Dùng Famotidine Lâu Có Hại Thận Không?
Có thể ảnh hưởng nếu dùng liều cao kéo dài. Cần kiểm tra chức năng thận định kỳ.
Giá Famotidine Bao Nhiêu?
Khoảng 20.000–50.000 VNĐ/hộp (20–30 viên), tùy hàm lượng và thương hiệu (Pepcid, Famonid).
Có Dùng Famotidine Khi Đói Được Không?
Được. Thuốc có thể uống trước ăn để giảm nhanh triệu chứng.
Kết Luận
Famotidine là lựa chọn an toàn và hiệu quả trong điều trị các bệnh lý dư acid dạ dày, đặc biệt sau khi Ranitidine bị thu hồi. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, tránh lạm dụng và tái khám định kỳ để phòng ngừa biến chứng.
Có thể bạn quan tâm:
Famotidine, thuốc ức chế H2, điều trị trào ngược dạ dày, tác dụng phụ Famotidine.
liều dùng Famotidine, Famotidine vs Omeprazole, giá Famotidine.
Bài viết đảm bảo thông tin cập nhật theo khuyến cáo y tế.