Fat Emulsion 20%: Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Quan Trọng
Tìm hiểu về Fat Emulsion 20% – thành phần, cơ chế hoạt động, chỉ định, tác dụng phụ và hướng dẫn sử dụng chi tiết. Bài viết chuẩn SEO cung cấp thông tin y khoa chính xác.
Giới Thiệu về Fat Emulsion 20%
Thành Phần và Cơ Chế Hoạt Động
Chỉ Định và Chống Chỉ Định
Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Lượng
Tác Dụng Phụ và Cách Xử Lý
Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng Fat Emulsion 20%
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)
Kết Luận
Fat Emulsion 20% là một loại dung dịch dinh dưỡng dạng lipid, được sử dụng trong y khoa để cung cấp năng lượng và axit béo thiết yếu cho bệnh nhân không thể ăn uống qua đường tiêu hóa. Đây là thành phần quan trọng trong dinh dưỡng tĩnh mạch toàn phần (TPN), giúp duy trì cân bằng năng lượng và ngăn ngừa thiếu hụt dinh dưỡng ở người bệnh nặng, sau phẫu thuật hoặc suy kiệt.
Với hàm lượng lipid 20%, sản phẩm này cung cấp 9 kcal/g lipid, cao hơn so với glucose, giúp giảm áp lực lên hệ thống tĩnh mạch. Fat Emulsion 20% thường được phối hợp với các dung dịch amino acid và glucose để tạo thành hỗn hợp dinh dưỡng cân bằng.
Dầu đậu nành tinh chế (Soybean Oil): 20% (200g/L), nguồn cung cấp axit béo không no đa nối đôi (PUFA) như omega-6.
Glycerin: Chất điều chỉnh áp suất thẩm thấu.
Lecithin (từ lòng đỏ trứng): Chất nhũ hóa, giúp ổn định dung dịch.
Nước cất pha tiêm: Dung môi chính.
Cung cấp năng lượng: Lipid là nguồn năng lượng cao (9 kcal/g), giúp đáp ứng nhu cầu calo hàng ngày.
Ngăn ngừa thiếu hụt axit béo thiết yếu (EFAD): Axit linoleic và alpha-linolenic tham gia vào cấu trúc màng tế bào, tổng hợp hormone.
Hỗ trợ chuyển hóa: Giảm dị hóa protein, duy trì khối lượng cơ.
Dinh dưỡng tĩnh mạch dài ngày cho bệnh nhân:
Hôn mê, rối loạn chức năng tiêu hóa.
Ung thư, bỏng nặng, suy dinh dưỡng.
Điều trị thiếu hụt axit béo thiết yếu.
Bệnh nhân cần năng lượng cao sau phẫu thuật hoặc chấn thương.
Dị ứng với thành phần (đậu nành, trứng).
Rối loạn chuyển hóa lipid (tăng triglyceride máu nặng).
Suy gan, thận cấp không kiểm soát.
Thuyên tắc mỡ, viêm tụy cấp do tăng lipid.
Fat Emulsion 20% thường được pha với các dung dịch dinh dưỡng khác (amino acid, glucose) trong túi 3 ngăn hoặc sử dụng máy trộn tự động.
Người lớn: 1–2g lipid/kg/ngày, tối đa 60% tổng năng lượng.
Trẻ em: 0.5–3g lipid/kg/ngày, tùy độ tuổi.
Tốc độ truyền: Không vượt quá 0.1g lipid/kg/giờ để tránh tác dụng phụ.
Sử dụng bộ dây truyền chuyên dụng cho lipid.
Theo dõi dấu hiệu sốc phản vệ, tăng triglyceride máu.
Tại chỗ: Đau, sưng tại vị trí tiêm.
Toàn thân: Buồn nôn, sốt nhẹ, tăng men gan.
Hội chứng truyền lipid quá tải: Khó thở, phù phổi.
Nhiễm trùng huyết: Do vi khuẩn phát triển trong dung dịch lipid.
Tăng triglyceride máu: >400 mg/dL cần ngừng truyền.
Xử Lý:
Ngừng truyền ngay nếu có phản ứng dị ứng.
Theo dõi lipid máu, chức năng gan thận định kỳ.
Bảo quản: Nhiệt độ phòng (25°C), tránh ánh sáng.
Theo dõi: Cân bằng dịch, đường huyết, điện giải đồ.
Thận trọng:
Bệnh nhân tiểu đường, rối loạn mỡ máu.
Phụ nữ mang thai (chỉ dùng khi thật cần thiết).
Q1: Fat Emulsion 20% có thể dùng cho trẻ sơ sinh không?
A: Có, nhưng cần giảm liều và theo dõi chặt chẽ.
Q2: Thời gian sử dụng sau khi mở nắp?
A: Dùng ngay trong 24 giờ, bảo quản vô trùng.
Q3: Có thể trộn với thuốc khác không?
A: Chỉ pha với dung dịch dinh dưỡng được phê duyệt.
Fat Emulsion 20% là giải pháp cứu sống nhiều bệnh nhân không thể ăn uống thông thường. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn về liều lượng, tốc độ truyền và theo dõi y tế chặt chẽ để tránh biến chứng. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng.
Fat Emulsion 20%, dinh dưỡng tĩnh mạch, axit béo thiết yếu, chỉ định, chống chỉ định, tác dụng phụ.