Fexofenadine

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Fexofenadine: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Tìm hiểu về hoạt chất Fexofenadine – Thuốc kháng histamine thế hệ mới an toàn, không gây buồn ngủ!


Mục Lục

  1. Fexofenadine là gì?

  2. Cơ chế hoạt động của Fexofenadine

  3. Chỉ định và công dụng

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc

  8. Đối tượng đặc biệt: Phụ nữ mang thai, trẻ em, người suy gan/thận

  9. So sánh Fexofenadine với các thuốc dị ứng khác

  10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Fexofenadine là gì?

Fexofenadine là một thuốc kháng histamine thế hệ thứ hai, được sử dụng rộng rãi để điều trị các triệu chứng dị ứng như viêm mũi dị ứng (sổ mũi, hắt hơi, ngứa mắt) và mề đay mãn tính (phát ban, ngứa da). Thuốc thuộc nhóm không gây buồn ngủ, an toàn cho người cần tập trung làm việc hoặc lái xe.

Đặc điểm nổi bật:

  • Không vượt qua hàng rào máu não → Không gây buồn ngủ, chóng mặt.

  • Tác dụng kéo dài 24 giờ → Chỉ cần uống 1 lần/ngày.

  • Dạng bào chế: Viên nén (30mg, 60mg, 120mg, 180mg), hỗn dịch uống (6mg/ml).

Fexofenadine được FDA và WHO công nhận là thuốc thiết yếu, phù hợp cho cả người lớn và trẻ em từ 6 tuổi trở lên.


2. Cơ chế hoạt động của Fexofenadine

Fexofenadine ức chế thụ thể H1 của histamine – chất trung gian gây phản ứng dị ứng. Cơ chế cụ thể:

  • Ngăn histamine gắn vào thụ thể ở mạch máu, niêm mạc mũi và da.

  • Giảm phù nề, ngứa, hắt hơi và chảy nước mắt.

  • Không ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương do không thấm qua hàng rào máu não.

Ưu điểm vượt trội:

  • Hiệu quả nhanh (1–3 giờ sau uống) và duy trì 24 giờ.

  • Ít tương tác với thuốc khác so với các kháng histamine thế hệ cũ.


3. Chỉ định và công dụng

Fexofenadine được chỉ định cho:

  • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm: Giảm nghẹt mũi, hắt hơi, ngứa mắt.

  • Mề đay mãn tính vô căn: Điều trị ngứa da, nổi mẩn đỏ.

  • Dị ứng thực phẩm nhẹ: Hỗ trợ giảm triệu chứng (kết hợp với các biện pháp khác).

Lưu ý:

  • Không dùng để cắt cơn dị ứng nặng (sốc phản vệ).

  • Không hiệu quả với các trường hợp dị ứng có nhiễm trùng (viêm xoang do vi khuẩn).


4. Liều dùng và cách sử dụng

Liều lượng tùy thuộc vào độ tuổi và tình trạng bệnh:

Đối tượng Liều thông thường
Người lớn & trẻ ≥12 tuổi 60–180mg/ngày (tùy mức độ dị ứng)
Trẻ 6–11 tuổi 30mg × 2 lần/ngày
Trẻ 2–5 tuổi 15mg × 2 lần/ngày (dạng hỗn dịch)

Hướng dẫn dùng thuốc:

  • Uống thuốc với nước lọc, tránh dùng chung với nước trái cây (cam, táo, bưởi) hoặc sữa.

  • Không uống cùng thuốc kháng acid (nhôm, magie) → Cách ít nhất 2 giờ.

  • Dùng đúng liều, không tự ý tăng liều khi triệu chứng chưa cải thiện.


5. Tác dụng phụ thường gặp

Fexofenadine ít gây tác dụng phụ, nhưng một số trường hợp có thể gặp:

  • Nhẹ: Đau đầu (3%), buồn nôn, khô miệng.

  • Hiếm gặp:

    • Tim đập nhanh, chóng mặt.

    • Phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).

Ngừng thuốc và thông báo cho bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng bất thường.


6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Fexofenadine hoặc thành phần thuốc.

    • Trẻ em <2 tuổi (chưa đủ dữ liệu an toàn).

  • Thận trọng:

    • Bệnh nhân suy thận nặng (cần điều chỉnh liều).

    • Phụ nữ mang thai và cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt trội).


7. Tương tác thuốc

Fexofenadine có thể tương tác với:

  • Thuốc kháng acid (Aluminum hydroxide, Magie hydroxide): Giảm hấp thu Fexofenadine.

  • Erythromycin, Ketoconazole: Tăng nồng độ Fexofenadine trong máu → Tăng nguy cơ tác dụng phụ.

  • Thuốc an thần (dù hiếm): Tương tác nhẹ do Fexofenadine không gây buồn ngủ.

Luôn thông báo với bác sĩ về các thuốc đang sử dụng!


8. Đối tượng đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai: Nghiên cứu trên động vật chưa thấy rủi ro, nhưng cần thận trọng (nhóm C).

  • Cho con bú: Fexofenadine bài tiết qua sữa mẹ với lượng nhỏ → Cân nhắc ngừng cho con bú nếu dùng liều cao.

  • Suy thận: Giảm liều 50% nếu độ thanh thải creatinine <50mL/phút.


9. So sánh Fexofenadine với các thuốc dị ứng khác

Thuốc Ưu điểm Nhược điểm
Fexofenadine Không gây buồn ngủ, an toàn cho lái xe Giá thành cao hơn Loratadine
Cetirizine Tác dụng nhanh (1 giờ) Gây buồn ngủ nhẹ ở 10% người dùng
Loratadine Giá rẻ, dùng được cho trẻ từ 2 tuổi Hiệu quả yếu hơn với mề đay nặng
Diphenhydramine Hiệu quả cắt cơn ngứa nhanh Gây buồn ngủ, không dùng dài ngày

Fexofenadine phù hợp với người cần tỉnh táo và điều trị dị ứng kéo dài.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q: Fexofenadine có dùng được cho trẻ sơ sinh không?
A: Không. Chỉ dùng cho trẻ từ 2 tuổi trở lên với dạng hỗn dịch và theo chỉ định bác sĩ.

Q: Uống Fexofenadine bao lâu thì có tác dụng?
A: Thuốc bắt đầu có hiệu lực sau 1–3 giờ, đạt đỉnh sau 2–6 giờ.

Q: Quên liều Fexofenadine phải làm sao?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.

Q: Fexofenadine có gây nghiện không?
A: Không. Thuốc không gây phụ thuộc, nhưng cần dùng đúng liều để tránh kháng thuốc.


Kết luận

Fexofenadine là giải pháp hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân dị ứng cần duy trì sự tỉnh táo. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng chỉ định về liều lượng và thời gian. Không tự ý mua thuốc khi chưa được chẩn đoán chính xác!

Có thể bạn quan tâm: Fexofenadine là gì, công dụng Fexofenadine, liều dùng Fexofenadine, tác dụng phụ Fexofenadine, thuốc dị ứng không buồn ngủ.


Bài viết chỉ mang tính tham khảo. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo