Flavoxate: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tìm hiểu về hoạt chất Flavoxate – Thuốc giảm co thắt bàng quang hiệu quả cho người rối loạn tiểu tiện!
Flavoxate là gì?
Cơ chế hoạt động của Flavoxate
Chỉ định và công dụng
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Chống chỉ định và thận trọng
Tương tác thuốc
Đối tượng đặc biệt: Người cao tuổi, phụ nữ mang thai, suy gan/thận
So sánh Flavoxate với các thuốc điều trị bàng quang khác
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Flavoxate là một thuốc thuộc nhóm chống co thắt cơ trơn, được sử dụng để điều trị các rối loạn chức năng bàng quang như tiểu gấp, tiểu nhiều lần, tiểu không tự chủ và đau do co thắt đường tiết niệu. Thuốc có tên thương mại phổ biến như Urispas®, Flavoxate Hydrochloride.
Đặc điểm nổi bật:
Giảm co thắt cơ trơn bàng quang và niệu đạo mà không ức chế thần kinh trung ương.
Ít tác dụng phụ kháng cholinergic hơn so với các thuốc cùng nhóm.
Dạng bào chế: Viên nén 200mg.
Flavoxate được WHO khuyến cáo trong điều trị triệu chứng rối loạn tiểu tiện do tăng hoạt bàng quang.
Flavoxate hoạt động thông qua hai cơ chế chính:
Ức chế thụ thể muscarinic: Ngăn acetylcholine gắn vào thụ thể, giảm co thắt cơ bàng quang.
Giãn cơ trơn trực tiếp: Ức chế kênh canxi, giảm tín hiệu co cơ từ các tế bào cơ trơn.
Ưu điểm vượt trội:
Tác dụng chọn lọc trên đường tiết niệu, ít ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương.
Hiệu quả sau 1–2 giờ uống, duy trì 6–8 giờ.
Flavoxate được chỉ định cho các trường hợp:
Hội chứng bàng quang kích thích (OAB): Tiểu gấp, tiểu đêm nhiều lần.
Viêm bàng quang kẽ: Giảm đau do co thắt.
Sau phẫu thuật tiết niệu: Hỗ trợ phục hồi chức năng bàng quang.
Nhiễm trùng đường tiểu (UTI): Giảm triệu chứng kích thích (kết hợp kháng sinh).
Lưu ý:
Không điều trị nguyên nhân gốc (nhiễm trùng, sỏi thận) mà chỉ giảm triệu chứng.
Tránh dùng đơn độc khi có nhiễm khuẩn.
Liều lượng tiêu chuẩn cho người lớn và trẻ em ≥12 tuổi:
Liều thông thường: 200mg × 3–4 lần/ngày.
Liều tối đa: 800mg/ngày.
Hướng dẫn dùng thuốc:
Uống nguyên viên với nước, không nhai/nghiền.
Có thể uống trước hoặc sau ăn.
Thời gian điều trị: 1–3 tháng tùy đáp ứng.
Lưu ý:
Người cao tuổi (>65 tuổi): Bắt đầu với 200mg × 2 lần/ngày.
Suy thận (độ thanh thải creatinine <30mL/phút): Giảm liều 50%.
Nhẹ: Khô miệng (15%), buồn nôn (10%), chóng mặt (8%).
Nghiêm trọng (hiếm):
Bí tiểu cấp (do giảm trương lực bàng quang).
Nhịp tim nhanh, phản ứng dị ứng (phát ban, khó thở).
Ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện đau ngực, khó tiểu hoặc sốc phản vệ.
Chống chỉ định:
Tắc nghẽn đường tiểu (sỏi thận, u tuyến tiền liệt).
Bệnh nhược cơ, glaucoma góc đóng.
Dị ứng với Flavoxate.
Thận trọng:
Người bệnh tim mạch, rối loạn nhịp tim.
Theo dõi chức năng bàng quang định kỳ.
Flavoxate có thể tương tác với:
Thuốc kháng cholinergic (oxybutynin, tolterodine): Tăng nguy cơ bí tiểu, khô mắt.
Thuốc an thần (benzodiazepine, rượu): Gây buồn ngủ quá mức.
Thuốc chống trầm cảm ba vòng (amitriptyline): Tăng tác dụng phụ lên tim mạch.
Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang sử dụng!
Phụ nữ mang thai: Dữ liệu hạn chế. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội (nhóm C).
Cho con bú: Chưa rõ Flavoxate có bài tiết qua sữa mẹ không. Thận trọng.
Người cao tuổi: Tăng nhạy cảm với tác dụng phụ → Giảm liều.
Thuốc | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Flavoxate | Ít gây khô miệng, an toàn cho người già | Hiệu quả yếu hơn với co thắt nặng |
Oxybutynin | Tác dụng mạnh, giá rẻ | Gây táo bón, bí tiểu |
Tolterodine | Ít tác dụng phụ kháng cholinergic | Giá thành cao |
Mirabegron | Hiệu quả với bàng quang tăng hoạt | Nguy cơ tăng huyết áp |
Flavoxate phù hợp cho bệnh nhân cần giảm co thắt nhẹ đến trung bình và ưu tiên an toàn.
Q: Flavoxate có gây buồn ngủ không?
A: Có, nhưng tỷ lệ thấp (khoảng 5%). Tránh lái xe nếu cảm thấy chóng mặt.
Q: Uống Flavoxate bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng cải thiện sau 1–2 giờ, đạt đỉnh sau 3–4 giờ.
Q: Có dùng Flavoxate lâu dài được không?
A: Được, nhưng cần đánh giá định kỳ chức năng thận và bàng quang.
Q: Quên liều Flavoxate phải làm sao?
A: Uống ngay khi nhớ, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Flavoxate là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát rối loạn tiểu tiện do co thắt bàng quang. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng và tái khám định kỳ để phòng ngừa biến chứng. Không tự ý dùng thuốc khi chưa được chẩn đoán chính xác!
Có thể bạn quan tâm: Flavoxate là gì, công dụng Flavoxate, liều dùng Flavoxate, tác dụng phụ Flavoxate, thuốc điều trị bàng quang kích thích.
Bài viết chỉ mang tính tham khảo. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.