Fluconazole: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tìm hiểu về hoạt chất Fluconazole – Thuốc kháng nấm phổ rộng và những thông tin quan trọng bạn cần biết!
Fluconazole là gì?
Cơ chế hoạt động của Fluconazole
Chỉ định và công dụng
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Chống chỉ định và thận trọng
Tương tác thuốc
Đối tượng đặc biệt: Phụ nữ mang thai, trẻ em, người suy gan/thận
Kháng thuốc và giải pháp
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Fluconazole là một hoạt chất thuộc nhóm azole, được sử dụng rộng rãi trong điều trị các bệnh nhiễm nấm. Đây là thuốc kháng nấm phổ rộng, có khả năng ức chế sự phát triển của nhiều loại nấm men (Candida, Cryptococcus) và nấm sợi.
Đặc điểm nổi bật:
Hấp thu tốt qua đường uống, sinh khả dụng lên đến 90%.
Thời gian bán thải dài (~30 giờ), cho phép dùng 1 lần/ngày.
Dạng bào chế đa dạng: Viên nén, dung dịch truyền, siro.
Fluconazole được WHO liệt kê trong danh sách thuốc thiết yếu và là lựa chọn hàng đầu cho nhiễm nấm Candida toàn thân.
Fluconazole ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase (thuộc hệ thống cytochrome P450), ngăn chặn tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Thiếu ergosterol, màng tế bào trở nên rò rỉ, dẫn đến chết nấm.
Ưu điểm so với các azole khác:
Không ảnh hưởng đáng kể đến enzyme CYP450 ở người → ít tác dụng phụ.
Thẩm thấu tốt vào dịch não tủy, hiệu quả với nhiễm nấm hệ thần kinh trung ương.
Fluconazole được chỉ định cho các trường hợp:
Nhiễm nấm Candida:
Nhiễm âm đạo (viêm âm đạo do nấm).
Nhiễm niêm mạc (tưa miệng, thực quản).
Nhiễm toàn thân (Candidemia).
Nhiễm Cryptococcus: Viêm màng não do Cryptococcus, đặc biệt ở bệnh nhân HIV/AIDS.
Dự phòng nhiễm nấm ở người suy giảm miễn dịch (hóa trị, ghép tạng).
Off-label: Điều trị một số nhiễm nấm da, móng (nhưng itraconazole thường được ưu tiên hơn).
Liều lượng phụ thuộc vào loại nhiễm trùng và mức độ nghiêm trọng:
Tình trạng | Liều thông thường |
---|---|
Nhiễm nấm âm đạo | 150mg duy nhất 1 lần |
Tưa miệng | 200mg ngày đầu, sau 100mg/ngày × 7-14 ngày |
Viêm màng não do Cryptococcus | 400mg/ngày × 8 tuần, sau 200mg/ngày duy trì |
Dự phòng | 50–400mg/tuần |
Lưu ý:
Suy thận: Giảm liều nếu độ thanh thải creatinine <50mL/phút.
Uống thuốc cùng hoặc không cùng thức ăn.
Nhẹ: Đau đầu, buồn nôn, phát ban da.
Nghiêm trọng:
Tổn thương gan (vàng da, men gan tăng).
Rối loạn nhịp tim (kéo dài QT).
Phản ứng dị ứng (sốc phản vệ).
Cần ngừng thuốc ngay nếu xuất hiện triệu chứng nặng và thông báo cho bác sĩ.
Chống chỉ định:
Dị ứng với azole.
Dùng cùng thuốc kéo dài QT (terfenadine, cisapride).
Thận trọng:
Bệnh gan, rối loạn điện giải.
Theo dõi chức năng gan định kỳ khi dùng dài ngày.
Fluconazole ức chế CYP2C9 và CYP3A4 → Tăng nồng độ các thuốc:
Warfarin: Tăng nguy cơ xuất huyết.
Phenytoin: Gây độc tính thần kinh.
Statins (atorvastatin): Tăng nguy cơ tiêu cơ vân.
Luôn thông báo với bác sĩ về các thuốc đang dùng!
Phụ nữ mang thai: Cân nhắc lợi ích/nguy cơ (nhóm D). Tránh dùng liều cao trong 3 tháng đầu.
Trẻ em: An toàn khi dùng theo chỉ định, tính liều theo cân nặng.
Suy gan/thận: Giảm liều 50% nếu suy thận nặng.
Lạm dụng Fluconazole dẫn đến kháng thuốc ở Candida (đặc biệt Candida non-albicans như C. glabrata).
Giải pháp:
Sử dụng đúng chỉ định, đủ liệu trình.
Kết hợp với echinocandin hoặc amphotericin B trong nhiễm nấm kháng.
Q: Fluconazole có trị nấm da không?
A: Có, nhưng thường ưu tiên thuốc bôi tại chỗ để giảm tác dụng phụ toàn thân.
Q: Uống Fluconazole bao lâu thì có tác dụng?
A: Triệu chứng cải thiện sau 24–48 giờ, nhưng cần dùng đủ liệu trình để tránh tái phát.
Q: Quên liều Fluconazole phải làm sao?
A: Uống ngay khi nhớ, nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi.
Fluconazole là thuốc kháng nấm hiệu quả, nhưng cần tuân thủ hướng dẫn để tránh rủi ro. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở người có bệnh nền hoặc đang dùng nhiều thuốc.
Có thể bạn quan tâm: Fluconazole là gì, công dụng Fluconazole, liều dùng Fluconazole, tác dụng phụ Fluconazole, thuốc kháng nấm.
Bài viết chỉ mang tính tham khảo. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng hoặc hỏi ý kiến chuyên gia y tế.