Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.
Fluorouracil (5-FU): Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Tìm hiểu chi tiết về hoạt chất Fluorouracil (5-FU) – thuốc hóa trị ung thư phổ biến: cơ chế hoạt động, ứng dụng lâm sàng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng.
Fluorouracil (5-FU) là một trong những thuốc hóa trị kháng chuyển hóa (antimetabolite) được sử dụng rộng rãi trong điều trị ung thư từ những năm 1950. Hoạt chất này đặc biệt hiệu quả với các khối u biểu mô như ung thư đại trực tràng, dạ dày, vú và ung thư da. Ngoài ra, 5-FU còn được ứng dụng trong da liễu để điều trị mụn cóc, dày sừng quang hóa (actinic keratosis). Bài viết tổng hợp thông tin khoa học, lâm sàng và hướng dẫn sử dụng Fluorouracil an toàn.
Năm 1957: Fluorouracil được tổng hợp lần đầu bởi nhà khoa học Charles Heidelberger, dựa trên cấu trúc của uracil (thành phần trong RNA).
Cơ sở nghiên cứu: 5-FU mô phỏng cấu trúc pyrimidine, “đánh lừa” tế bào ung thư để ức chế quá trình tổng hợp DNA/RNA.
Ứng dụng ban đầu: Thử nghiệm lâm sàng trên ung thư vú và đại tràng cho thấy hiệu quả vượt trội, mở đường cho các phác đồ hóa trị kết hợp sau này.
Fluorouracil hoạt động theo hai cơ chế chính:
Bước 1: 5-FU chuyển hóa thành chất ức chế FdUMP, gắn vào enzyme TS.
Kết quả: Ngăn chặn tổng hợp thymidine (thành phần DNA), khiến tế bào ung thư không thể phân chia.
5-FU tích hợp vào RNA thay uracil, phá vỡ quá trình dịch mã, dẫn đến apoptosis (tự chết theo chương trình).
Lưu ý: Tế bào khỏe mạnh ít bị ảnh hưởng nhờ khả năng sửa chữa DNA tốt hơn tế bào ung thư.
Ung thư đại trực tràng: Phối hợp với oxaliplatin/leucovorin (phác đồ FOLFOX).
Ung thư vú: Kết hợp cùng cyclophosphamide và methotrexate.
Ung thư tụy, dạ dày: Dùng đơn chất hoặc kết hợp.
Kem bôi 5%: Điều trị dày sừng quang hóa, mụn cóc sinh dục.
Cơ chế tại chỗ: Phá hủy tế bào bất thường, kích thích tái tạo da.
Tiêm tĩnh mạch: Dùng cho ung thư di căn.
Kem/Thuốc mỡ: Cho tổn thương da, nồng độ 1-5%.
Liều tiêu chuẩn: 12mg/kg/ngày x 4 ngày, tối đa 800mg/ngày.
Phác đồ điều biến: Kết hợp với leucovorin để tăng hiệu quả.
Hướng dẫn: Thoa 1-2 lần/ngày lên vùng tổn thương, tránh da lành.
Thời gian: 2-4 tuần, tùy đáp ứng.
Cảnh báo: Tuân thủ chỉ định bác sĩ để giảm nguy cơ quá liều.
Tiêu hóa: Buồn nôn, tiêu chảy, loét miệng.
Huyết học: Giảm bạch cầu, thiếu máu.
Da: Viêm da, bong tróc (khi bôi tại chỗ).
Độc tim: Đau ngực, rối loạn nhịp.
Độc thần kinh: Co giật, lú lẫn (hiếm).
Dùng thuốc chống nôn, truyền dịch.
Theo dõi công thức máu định kỳ.
Chống chỉ định:
Dị ứng với 5-FU.
Suy tủy xương, thiếu enzyme DPD (nguy cơ nhiễm độc nặng).
Thận trọng:
Phụ nữ có thai/cho con bú (nguy cơ dị tật thai).
Người cao tuổi, suy gan/thận.
Kết hợp Immunotherapy: Tăng hiệu quả điều trị ung thư đại tràng.
Công nghệ Nano: Giảm độc tính bằng cách bao bọc 5-FU trong hạt nano.
Xét nghiệm DPD: Sàng lọc đột biến gene DPYD trước điều trị để hạn chế biến chứng.
Fluorouracil (5-FU) vẫn là “trụ cột” trong hóa trị ung thư nhờ hiệu quả và phổ ứng dụng rộng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ chỉ định y tế để cân bằng giữa lợi ích và rủi ro. Các nghiên cứu cải tiến dạng bào chế và phối hợp thuốc hứa hẹn nâng cao chất lượng sống cho bệnh nhân.
Q1: Fluorouracil có gây rụng tóc không?
A: Ít gặp hơn so với các hóa chất khác, nhưng vẫn có thể xảy ra tùy phác đồ.
Q2: Dùng kem Fluorouracil bao lâu thì có kết quả?
A: Sau 2-4 tuần, da tổn thương sẽ đỏ, bong tróc trước khi lành hẳn.
Q3: Giá Fluorouracil là bao nhiêu?
A: Dao động 200.000 – 500.000 VNĐ/tuýp kem 25g; dạng tiêm từ 1-3 triệu/liều.
Q4: Có thể dùng 5-FU khi mang thai không?
A: Tuyệt đối tránh do nguy cơ dị tật thai nhi.
Lưu ý: Fluorouracil, 5-FU, thuốc hóa trị ung thư, cơ chế Fluorouracil, tác dụng phụ 5-FU, kem Fluorouracil, điều trị dày sừng quang hóa.
Có thể bạn quan tâm:
[Các phác đồ hóa trị ung thư phổ biến]
[Hướng dẫn chăm sóc da khi dùng hóa chất]
[Xét nghiệm DPD là gì?]
Bài viết cung cấp thông tin tham khảo, không thay thế chẩn đoán y khoa. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng thuốc.