Gefitinib: Công Dụng, Liều Dùng Và Tác Dụng Phụ Trong Điều Trị Ung Thư Phổi
Gefitinib (Iressa) là thuốc nhắm trúng đích hàng đầu cho ung thư phổi không tế bào nhỏ có đột biến EGFR. Tìm hiểu cơ chế, phác đồ điều trị, cách xử lý tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng.
Gefitinib (tên thương mại Iressa) là thuốc điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) có đột biến gen EGFR, thuộc nhóm chất ức chế tyrosine kinase (TKI). Được FDA phê duyệt năm 2003, Gefitinib mở ra kỷ nguyên điều trị “cá nhân hóa” nhắm trúng đích, giúp kéo dài sự sống và giảm tác dụng phụ so với hóa trị truyền thống. Bài viết phân tích chi tiết cơ chế, ứng dụng lâm sàng và cách sử dụng thuốc an toàn.
Gefitinib là phân tử nhỏ dạng uống, có khả năng ức chế chọn lọc thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) – protein thúc đẩy phân chia tế bào ung thư. Bằng cách gắn vào vùng kinase của EGFR, Gefitinib ngăn tín hiệu tăng sinh, dẫn đến ức chế phát triển khối u và kích hoạt apoptosis (chết tế bào theo chương trình).
Thông tin cơ bản:
Nhóm thuốc: Chất ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ 1.
Dạng bào chế: Viên nén 250mg.
Chỉ định chính: NSCLC giai đoạn di căn có đột biến EGFR dương tính.
EGFR là thụ thể màng tế bào kích hoạt chuỗi tín hiệu RAS/RAF/MEK/ERK và PI3K/AKT/mTOR, thúc đẩy tăng sinh tế bào.
Gefitinib cạnh tranh với ATP để gắn vào vùng kinase của EGFR, ngăn quá trình phosphoryl hóa và truyền tín hiệu.
Ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF), hạn chế hình thành mạch máu nuôi khối u.
Làm suy yếu hệ thống sửa chữa DNA của tế bào ung thư, tăng hiệu quả khi kết hợp với xạ trị hoặc cisplatin.
Gefitinib chỉ hiệu quả khi khối u có đột biến kích hoạt EGFR, phổ biến nhất là:
Đột biến exon 19 (xóa đoạn): 45–50% trường hợp.
Đột biến L858R (exon 21): 35–40%.
Xét nghiệm bắt buộc trước điều trị:
PCR: Phát hiện đột biến từ mẫu mô hoặc máu.
Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS): Đánh giá toàn diện các đột biến hiếm.
Hiệu quả vượt trội: Tỷ lệ đáp ứng 60–75% ở bệnh nhân có đột biến EGFR (theo nghiên cứu IPASS).
Tăng thời gian sống không tiến triển (PFS): Trung bình 9–13 tháng, so với 4–6 tháng ở nhóm hóa trị.
Dùng thử nghiệm cho trường hợp có đột biến EGFR hoặc kháng hormone.
Phối hợp với xạ trị hoặc cetuximab trong phác đồ cá nhân hóa.
Nghiên cứu kết hợp với thuốc ức chế MEK cho khối u kháng trị.
Ức chế tín hiệu RET liên quan đến đột biến gen.
Liều tiêu chuẩn: 250mg/ngày, uống 1 lần (trước hoặc sau ăn 2 giờ).
Điều chỉnh liều:
Giảm 50%: Khi độc tính độ 3–4 (tiêu chảy nặng, viêm phổi kẽ).
Ngừng thuốc tạm thời: Nếu men gan tăng >5 lần giới hạn trên.
Thời gian điều trị: Duy trì đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp.
Da: Phát ban mụn (60%), khô da, viêm quanh móng.
Xử trí: Dưỡng ẩm, kem chứa hydrocortisone 1%.
Tiêu hóa: Tiêu chảy (30%), buồn nôn, chán ăn.
Xử trí: Uống oresol, dùng loperamide.
Gan: Tăng men gan thoáng qua (ALT, AST).
Viêm phổi kẽ (ILD): Tỷ lệ 1–2%, biểu hiện khó thở, ho khan.
Xử trí: Ngừng thuốc, dùng corticosteroid liều cao.
Tổn thương gan cấp: Vàng da, mệt mỏi.
Xuất huyết phổi: Thường gặp ở bệnh nhân dùng kèm thuốc chống đông.
Chống chỉ định:
Dị ứng với Gefitinib hoặc thành phần thuốc.
Phụ nữ mang thai (nguy cơ dị tật thai nhi).
Thận trọng:
Bệnh nhân suy gan (Child-Pugh B/C), cần giảm liều.
Tiền sử bệnh phổi mạn tính (COPD, xơ phổi).
Thuốc ức chế bơm proton (PPI): Làm giảm hấp thu Gefitinib.
Thuốc cảm ứng CYP3A4 (rifampicin, carbamazepine): Giảm nồng độ Gefitinib trong máu.
Thuốc chống đông (warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
1. Gefitinib giá bao nhiêu?
Giá khoảng 2–3 triệu đồng/viên, dùng 1 viên/ngày. Bảo hiểm y tế hỗ trợ 50–70% cho NSCLC có đột biến EGFR.
2. Dùng Gefitinib sống được bao lâu?
Thời gian sống trung bình 24–30 tháng nếu đáp ứng tốt, tùy giai đoạn bệnh.
3. Làm gì khi kháng Gefitinib?
Xét nghiệm lại đột biến EGFR (ví dụ T790M), chuyển sang thuốc thế hệ 3 (osimertinib).
Kết hợp liệu pháp miễn dịch: Thử nghiệm Gefitinib + pembrolizumab để vượt qua kháng thuốc.
Thuốc thế hệ mới: Phát triển chất ức chế EGFR không đột biến (ví dụ: dacomitinib).
Xét nghiệm ctDNA: Theo dõi đột biến kháng thuốc qua máu, thay thế sinh thiết xâm lấn.
Gefitinib đã cách mạng hóa điều trị NSCLC có đột biến EGFR, mang lại hy vọng cho hàng triệu bệnh nhân. Để tối ưu hiệu quả, cần tuân thủ xét nghiệm gen, theo dõi sát sao tác dụng phụ và phối hợp đa mô thức. Luôn tham vấn bác sĩ chuyên khoa trước khi quyết định liệu trình!
Có thể bạn quan tâm: Gefitinib, Iressa, điều trị ung thư phổi, đột biến EGFR, tác dụng phụ Gefitinib.