Glucosamine là một hợp chất tự nhiên thuộc nhóm amino sugar, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cấu trúc sụn khớp và dịch khớp. Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:
Cấu trúc hóa học: Glucosamine có công thức hóa học là C₆H₁₃NO₅, được tổng hợp từ glucose và glutamine. Nó là tiền chất của glycosaminoglycan, thành phần chính của sụn khớp.
Nguồn gốc:
Tự nhiên: Chiết xuất từ vỏ động vật giáp xác (tôm, cua) hoặc nấm.
Tổng hợp: Sản xuất từ thực vật (ngô, lúa mì) để phù hợp với người dị ứng hải sản.
Dạng bào chế: Viên nén/nang, bột pha uống, dung dịch lỏng, thường kết hợp với chondroitin, MSM, collagen, vitamin D3.
Kích thích tổng hợp sụn: Glucosamine thúc đẩy sản xuất glycosaminoglycan và proteoglycan, giúp tái tạo mô sụn.
Ức chế enzyme phá hủy sụn: Giảm hoạt động của collagenase và phospholipase A2, ngăn chặn thoái hóa khớp.
Chống viêm: Ức chế NF-κB và các cytokine gây viêm (TNF-α, IL-6), hỗ trợ giảm đau.
Tăng tiết dịch khớp: Thúc đẩy sản xuất axit hyaluronic, giảm ma sát giữa các đầu xương.
Thoái hóa khớp gối: Hiệu quả giảm đau và cải thiện vận động sau 4–8 tuần sử dụng, đặc biệt khi kết hợp với chondroitin.
Viêm khớp dạng thấp: Hỗ trợ giảm triệu chứng, nhưng hiệu quả chưa rõ ràng.
Phục hồi chấn thương: Giảm đau nhức do tổn thương sụn hoặc dây chằng.
Ngăn ngừa loãng xương: Một số nghiên cứu trên động vật cho thấy tiềm năng tăng mật độ xương.
Liều tiêu chuẩn: 1.500 mg/ngày, chia 2–3 lần, uống trong hoặc sau bữa ăn để giảm kích ứng dạ dày.
Thời gian điều trị: Tối thiểu 2–3 tháng, có thể lặp lại mỗi 6 tháng.
Dạng phối hợp: Glucosamine sulfate + chondroitin (1.200 mg/ngày) cho hiệu quả tối ưu.
Tác dụng phụ thường gặp:
Rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, đầy hơi, tiêu chảy).
Đau đầu, mệt mỏi, dị ứng da.
Chống chỉ định:
Dị ứng hải sản, phụ nữ mang thai/cho con bú, trẻ em dưới 18 tuổi.
Bệnh nhân hen suyễn, tiểu đường, suy thận nặng.
Tương tác thuốc:
Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc tiểu đường: Ảnh hưởng đến đường huyết.
Ưu điểm:
An toàn khi dùng lâu dài (3–5 năm), ít tác dụng phụ so với NSAID.
Hiệu quả giảm đau tương đương Celecoxib trong thoái hóa khớp gối.
Hạn chế:
Hiệu quả không rõ ràng với thoái hóa khớp hông, khớp tay 5.
Kết quả phụ thuộc cơ địa: 30–50% bệnh nhân không đáp ứng sau 6 tháng.
Chọn dạng sulfate: Glucosamine sulfate được nghiên cứu nhiều nhất, hiệu quả hơn so với dạng HCl.
Kiểm tra định kỳ: Đánh giá chức năng gan, thận và đường huyết sau 3–6 tháng.
Kết hợp vật lý trị liệu: Tăng hiệu quả điều trị khi kết hợp với tập luyện nhẹ nhàng.
Kết luận
Glucosamine là giải pháp hỗ trợ hiệu quả cho các vấn đề xương khớp, đặc biệt ở người cao tuổi. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng, theo dõi tác dụng phụ và tham vấn bác sĩ trước khi dùng, nhất là với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác.