Hà thủ ô đỏ

Thương hiệu
Từ 50k - 100k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

HÀ THỦ Ô ĐỎ: THẦN DƯỢC “XANH TÓC, ĐỎ DA” TỪ THIÊN NHIÊN
Cập nhật ngày: 14/04/2025


Giới Thiệu

Hà thủ ô đỏ (Fallopia multiflora) là một trong những vị thuốc quý của y học cổ truyền, được mệnh danh là “thần dược” nhờ khả năng làm đen tóc, đẹp da và kéo dài tuổi thọ. Theo truyền thuyết Trung Hoa, công dụng của loài cây này gắn liền với câu chuyện về một lão ông tóc đen dù đã ngoài trăm tuổi. Ngày nay, khoa học hiện đại đã chứng minh nhiều tác dụng của hà thủ ô đỏ, từ bổ máu, nhuận tràng đến hỗ trợ điều trị các bệnh tim mạch, thần kinh. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin toàn diện về đặc điểm, công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng hà thủ ô đỏ.


1. Đặc Điểm Thực Vật Và Phân Bố

1.1. Đặc điểm hình thái

Hà thủ ô đỏ thuộc họ Rau răm (Polygonaceae), là cây dây leo sống lâu năm. Thân cây mảnh, dài 5–7m, màu xanh tía, quấn vào nhau. Lá hình tim, mọc so le, phiến lá mỏng, mép nguyên. Hoa nhỏ màu trắng, mọc thành chùm ở nách lá. Rễ phình thành củ, vỏ ngoài màu nâu đỏ, ruột đỏ hồng, chứa nhiều tinh bột 24.

1.2. Phân biệt hà thủ ô đỏ và hà thủ ô trắng

  • Hà thủ ô đỏ: Củ màu đỏ, thuộc họ Rau răm, có tác dụng bổ máu, làm đen tóc, dùng trong các bài thuốc bồi bổ.

  • Hà thủ ô trắng (Streptocaulon juventas): Củ màu trắng ngà, thuộc họ Thiên lý, chủ yếu dùng để thanh nhiệt, giải độc 9.

1.3. Phân bố

Cây mọc hoang ở vùng núi phía Bắc Việt Nam như Lào Cai, Sơn La, Hà Giang. Hiện nay, hà thủ ô đỏ được trồng rộng rãi ở cả miền Bắc (Vĩnh Phúc) và miền Nam (Lâm Đồng, Đắk Lắk) 212.


2. Thành Phần Hóa Học Và Cơ Chế Tác Động

Hà thủ ô đỏ chứa nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học:

  • Anthraglycosid (1,7%): Kích thích nhu động ruột, hỗ trợ tiêu hóa 212.

  • Lecithin: Tăng cường chức năng thần kinh, cải thiện trí nhớ 4.

  • Chất chống oxy hóa (Resveratrol): Ức chế gốc tự do, ngăn ngừa lão hóa và ung thư 46.

  • Khoáng tố (sắt, kẽm, mangan): Bổ máu, tăng sinh hồng cầu 2.

  • Tinh bột (42,2%) và Lipid: Cung cấp năng lượng, dưỡng ẩm da 4.

Sau khi chế biến (đồ với đậu đen 9 lần), hàm lượng tanin giảm từ 7,68% xuống 3,8%, giúp giảm vị chát và tăng tính an toàn 12.


3. Công Dụng Của Hà Thủ Ô Đỏ

3.1. Lợi ích cho sức khỏe

  • Bổ máu, chống thiếu máu: Kích thích sản sinh hồng cầu, cải thiện da xanh xao, mệt mỏi 212.

  • Nhuận tràng, hỗ trợ tiêu hóa: Anthraquinon trong hà thủ ô giúp trị táo bón, tăng hấp thu dinh dưỡng 4.

  • Bảo vệ gan, thận: Giảm men gan, tăng thải độc, hỗ trợ điều trị suy thận 6.

  • Ổn định huyết áp và mỡ máu: Giảm cholesterol, ngăn xơ vữa động mạch 12.

  • Kháng khuẩn, chống viêm: Ức chế vi khuẩn lao, trực khuẩn lỵ 2.

3.2. Lợi ích cho sắc đẹp

  • Làm đen tóc, chống bạc sớm: Dịch chiết hà thủ ô làm chậm lão hóa nang tóc, phục hồi sắc tố melanin. Dùng 3-4 tháng giảm 20-25% tóc bạc 46.

  • Dưỡng da hồng hào: Tăng cường tuần hoàn máu, cải thiện nám, khô da 6.

  • Chống lão hóa: Hoạt chất chống oxy hóa giúp da săn chắc, giảm nếp nhăn 4.


4. Cách Dùng Và Bài Thuốc Ứng Dụng

4.1. Chế biến hà thủ ô đỏ

Để giảm độc tính, hà thủ ô sống cần được chế biến theo phương pháp “cửu chưng cửu sái” (chưng 9 lần, phơi 9 lần) với đậu đen:

  1. Ngâm củ hà thủ ô trong nước vo gạo 24 giờ.

  2. Chưng cách thủy với đậu đen (tỷ lệ 1kg hà thủ ô : 100g đậu đen).

  3. Phơi khô và lặp lại 9 lần 24.

4.2. Các dạng sử dụng phổ biến

  • Rượu hà thủ ô: Ngâm 300g hà thủ ô chế với 1,8 lít rượu trắng 35 độ trong 1 tháng. Uống 30–40ml/ngày giúp bổ thận, đen tóc 2.

  • Trà hoặc viên nang: Tiện lợi cho người bận rộn 36.

  • Cốm hà thủ ô: Hòa 1-2g cốm với nước ấm, uống trước bữa ăn để bổ huyết, nhuận tràng 5.

4.3. Bài thuốc tiêu biểu

  • Trị tóc bạc sớm: Hà thủ ô chế 20g, tang thầm 12g, sắc uống hàng ngày 4.

  • Chữa táo bón: Kết hợp hà thủ ô với sinh địa, huyền sâm, sắc uống 2 lần/ngày 12.

  • Bổ khí huyết: Hà thủ ô, đương quy, kỷ tử sắc uống 6.


5. Lưu Ý Khi Sử Dụng

  • Liều lượng: 3–12g/ngày dạng khô, 12–60g dạng tươi. Tránh dùng quá 6 tháng liên tục 212.

  • Tác dụng phụ: Tiêu chảy, ngứa da, rối loạn điện giải nếu dùng quá liều 12.

  • Kiêng kỵ: Không dùng chung với hành, tỏi, củ cải trắng – chúng làm giảm dược tính 4.

  • Đối tượng cẩn trọng: Người huyết áp thấp, phụ nữ mang thai, trẻ dưới 3 tuổi 39.


6. Hà Thủ Ô Đỏ Trong Nghiên Cứu Hiện Đại

  • Chống lão hóa: Nghiên cứu trên chuột cho thấy hà thủ ô giữ nguyên khối lượng tuyến ức – dấu hiệu của tuổi trẻ 4.

  • Hỗ trợ Alzheimer: Cải thiện trí nhớ nhờ tăng lưu lượng máu não 12.

  • Ức chế tế bào ung thư: Resveratrol trong hà thủ ô ngăn chặn sự phát triển của khối u 6.


7. Sản Phẩm Từ Hà Thủ Ô Đỏ Trên Thị Trường

  • Viên uống TD3 PLUS++: Hỗ trợ làm đen tóc, giảm gãy rụng, chứa 200mg cao hà thủ ô đỏ/viên 3.

  • Bột hà thủ ô nguyên chất: Pha với nước ấm, dùng 2 lần/ngày 6.

  • Cao hà thủ ô: Tiện lợi, dễ sử dụng, giá từ 300.000đ/hộp 6.


Kết Luận

Hà thủ ô đỏ không chỉ là “thần dược” trong dân gian mà còn được khoa học hiện đại công nhận về giá trị y học. Từ việc làm đẹp tóc, da đến hỗ trợ điều trị bệnh tim mạch, thần kinh, hà thủ ô xứng đáng là vị thuốc quý trong tủ thuốc mỗi gia đình. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng cách, kết hợp với chế độ ăn uống lành mạnh để phát huy tối đa hiệu quả.

Lưu ý: Tham khảo ý kiến thầy thuốc trước khi dùng, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc Tây.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo