Heparin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Heparin: Hoạt Chất Chống Đông Máu “Vàng” Trong Y Học Hiện Đại

Heparin – hoạt chất chống đông hàng đầu trong phòng ngừa và điều trị huyết khối, nhồi máu cơ tim. Tổng hợp cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và ứng dụng lâm sàng của Heparin qua bài viết chuyên sâu.


Mục Lục

  1. Heparin là gì?

  2. Nguồn gốc và phân loại Heparin

  3. Cơ chế chống đông máu của Heparin

  4. Ứng dụng lâm sàng trong y học

  5. Liều dùng và cách sử dụng

  6. Tác dụng phụ và rủi ro

  7. Các chế phẩm Heparin phổ biến

  8. Nghiên cứu mới và hướng phát triển

  9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Heparin là gì?

Heparin là một glycosaminoglycan sulfat hóa, thuộc nhóm thuốc chống đông máu, được sử dụng rộng rãi để ngăn ngừa và điều trị các bệnh lý liên quan đến huyết khối như thuyên tắc phổi (PE), huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT), và nhồi máu cơ tim. Được phát hiện năm 1916 bởi Jay McLean, Heparin hoạt động bằng cách ức chế quá trình đông máu thông qua tương tác với antithrombin III (AT III). Khác với các thuốc chống đông đường uống (ví dụ: Warfarin), Heparin có tác dụng nhanh, thường được dùng qua đường tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da.


2. Nguồn gốc và phân loại Heparin

Nguồn gốc

  • Chiết xuất từ động vật: Chủ yếu từ niêm mạc ruột lợn (80%) và phổi bò (20%).

  • Heparin tổng hợp: Đang được nghiên cứu để giảm phụ thuộc vào nguồn động vật.

Phân loại

  • Heparin không phân đoạn (UFH): Trọng lượng phân tử 3–30 kDa, tác dụng ngắn, cần theo dõi aPTT.

  • Heparin trọng lượng phân tử thấp (LMWH): Ví dụ: Enoxaparin, Dalteparin (trọng lượng 2–8 kDa), dùng dưới da, ổn định hơn.

  • Heparinoid: Dẫn xuất bán tổng hợp như Danaparoid, ít gây giảm tiểu cầu.


3. Cơ chế chống đông máu của Heparin

Heparin hoạt động thông qua 2 con chính:

  1. Ức chế yếu tố đông máu:

    • Liên kết với AT III → Tăng tốc độ ức chế thrombin (IIa) và yếu tố Xa.

    • UFH ức chế cả IIa và Xa, trong khi LMWH chủ yếu ức chế Xa.

  2. Giải phóng TFPI (Tissue Factor Pathway Inhibitor): Ức chế con đường đông máu ngoại sinh.

Hiệu quả:

  • UFH: Tác dụng sau 5–10 phút tiêm tĩnh mạch.

  • LMWH: Đạt đỉnh sau 3–5 giờ tiêm dưới da.


4. Ứng dụng lâm sàng trong y học

4.1. Điều trị huyết khối cấp tính

  • Thuyên tắc phổi (PE): Heparin tiêm tĩnh mạch kết hợp với thuốc tiêu sợi huyết.

  • Huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT): LMWH là lựa chọn đầu tay do tiện lợi và ít biến chứng.

4.2. Phòng ngừa đột quỵ và nhồi máu cơ tim

  • Bệnh nhân rung nhĩ: Dùng Heparin trước khi chuyển sang Warfarin.

  • Can thiệp mạch vành: Heparin liều thấp trong phẫu thuật đặt stent.

4.3. Ứng dụng trong lọc máu và phẫu thuật

  • Chạy thận nhân tạo: Chống đông máu trong quá trình lọc.

  • Phẫu thuật tim hở: Duy trì tuần hoàn ngoài cơ thể.

4.4. Ứng dụng khác

  • Điều trị sốc nhiễm khuẩn: Heparin liều thấp cải thiện vi tuần hoàn.

  • Hỗ trợ trong IVF: Ngăn ngừa huyết khối nhau thai sớm.


5. Liều dùng và cách sử dụng

Liều tiêu chuẩn

  • UFH (tiêm tĩnh mạch):

    • Liều nạp: 80–100 IU/kg.

    • Duy trì: 18 IU/kg/giờ, điều chỉnh theo aPTT (mục tiêu: 1.5–2.5 lần bình thường).

  • LMWH (tiêm dưới da):

    • Enoxaparin: 1 mg/kg x 2 lần/ngày (DVT cấp) hoặc 40 mg/ngày (dự phòng).

Lưu ý quan trọng

  • Theo dõi công thức máu: Đánh giá số lượng tiểu cầu để phát hiện HIT (Heparin-Induced Thrombocytopenia).

  • Đối tượng đặc biệt:

    • Suy thận: Giảm liều LMWH.

    • Phụ nữ mang thai: LMWH an toàn hơn Warfarin.


6. Tác dụng phụ và rủi ro

Tác dụng phụ thường gặp

  • Chảy máu: Nôn ra máu, tiểu máu (tỷ lệ 1–5%).

  • Giảm tiểu cầu (HIT): Xảy ra ở 0.5–5% bệnh nhân dùng UFH.

  • Loãng xương: Khi dùng kéo dài >3 tháng.

Xử trí khẩn cấp

  • Chảy máu nặng: Ngừng Heparin, truyền Protamine sulfate (1mg Protamine trung hòa 100 IU UFH).

  • HIT: Chuyển sang thuốc chống đông không Heparin (Argatroban, Fondaparinux).


7. Các chế phẩm Heparin phổ biến

  • Heparin Sodium (UFH): Dạng lọ 5000 IU/mL, dùng tiêm tĩnh mạch.

  • Enoxaparin (Lovenox): Ống tiêm 40mg/0.4mL, dùng dưới da.

  • Dalteparin (Fragmin): Liều 2500–5000 IU/ngày cho dự phòng huyết khối.


8. Nghiên cứu mới và hướng phát triển

Heparin trong điều trị COVID-19

  • Nghiên cứu đăng trên New England Journal of Medicine (2021): Heparin liều dự phòng giảm 27% tỷ lệ tử vong ở bệnh nhân COVID-19 nặng.

Công nghệ bào chế tiên tiến

  • Heparin dạng hít: Giảm tác dụng toàn thân, tập trung điều trị viêm phổi.

  • Heparin gắn Nanoparticle: Tăng độ chính xác khi nhắm mục tiêu cục máu đông.


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Heparin và Warfarin khác nhau như thế nào?
→ Heparin tác dụng nhanh (tiêm), ức chế thrombin/Xa; Warfarin (uống) ức chế vitamin K, cần vài ngày để đạt hiệu quả.

Q2: Dùng Heparin có cần kiêng thực phẩm nào không?
→ Không, nhưng tránh rượu và thuốc lá để giảm nguy cơ chảy máu.

Q3: Heparin có dùng được cho phụ nữ cho con bú?
→ Có, vì không bài tiết qua sữa mẹ.


Kết luận

Heparin vẫn là “trụ cột” trong điều trị và dự phòng huyết khối nhờ hiệu quả nhanh và phổ ứng dụng rộng. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ phác đồ để tránh biến chứng nguy hiểm như HIT hay xuất huyết. Khi có dấu hiệu bất thường (bầm tím da, khó thở), bệnh nhân nên ngừng thuốc và liên hệ ngay với bác sĩ!

Có thể bạn quan tâm: Heparin, thuốc chống đông máu, điều trị huyết khối, Heparin trọng lượng phân tử thấp, Enoxaparin, tác dụng phụ của Heparin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo