Hoàng kỳ

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Vị thuốc Hoàng Kỳ: Đặc điểm, Công dụng và Lưu ý sử dụng

1. Đặc điểm thực vật và phân bố

  • Tên khoa học: Astragalus membranaceus (hoặc Astragalus mongholicus), thuộc họ Đậu (Fabaceae).

  • Mô tả: Cây thân thảo sống lâu năm, cao 50–80 cm, rễ hình trụ dài, vỏ màu vàng nâu hoặc nâu đỏ, dai và khó bẻ. Lá kép lông chim, hoa vàng nhạt, quả đậu dẹt.

  • Phân bố: Chủ yếu ở Trung Quốc (Tứ Xuyên, Hoa Bắc). Tại Việt Nam, cây được trồng thử nghiệm ở Sapa và Đà Lạt nhưng sinh trưởng kém.


2. Thành phần hóa học chính

Hoàng kỳ chứa nhiều hoạt chất có dược tính cao:

  • Astragalosid (I–VIII): Hỗ trợ miễn dịch, bảo vệ tim mạch.

  • Polysaccharid: Tăng cường chức năng thực bào của bạch cầu.

  • Flavonoid (calycosin, isoflavonoid): Kháng viêm, chống oxy hóa.

  • Acid amin, Cholin, Betain: Cải thiện chuyển hóa, hỗ trợ gan và thận.

  • Vitamin P, Acid folic: Tăng sức bền mao mạch.


3. Công dụng dược lý

Theo Y học hiện đại:

  • Tăng cường miễn dịch: Kích thích sản xuất tế bào lympho và kháng thể.

  • Kháng viêm, kháng khuẩn: Ức chế vi khuẩn như tụ cầu vàng, liên cầu.

  • Hỗ trợ tim mạch: Tăng co bóp cơ tim, giãn mạch, hạ huyết áp.

  • Bảo vệ gan và thận: Giảm tổn thương do độc tố, hỗ trợ điều trị tiểu đường.

  • Chống ung thư: Ức chế tế bào ung thư dạ dày, bàng quang.

Theo Y học cổ truyền:

  • Bổ khí, cố biểu: Trị mồ hôi trộm, suy nhược.

  • Lợi tiểu, tiêu thũng: Giảm phù nề, viêm thận mãn tính.

  • Sinh cơ, liễm hãn: Lành vết loét, vết thương lâu liền.


4. Cách dùng và liều lượng

  • Dạng sắc/trà: 5–10g rễ khô đun với nước 10–20 phút, uống 2–3 lần/ngày.

  • Dạng viên/cao: Chiết xuất hoặc kết hợp với Đương quy, Cam thảo.

  • Liều cao: 12–20g/ngày, có thể lên đến 80g cho trường hợp đặc biệt.

  • Chế biến món ăn: Hầm với thịt, nấu cháo, hoặc dùng trong súp thuốc Bắc 910.


5. Lưu ý và tác dụng phụ

  • Chống chỉ định: Người bệnh tự miễn (lupus, viêm khớp dạng thấp), sốt cao, nhiễm trùng cấp.

  • Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch (cyclosporine), thuốc chống đông máu.

  • Tác dụng phụ: Hiếm gặp nhưng có thể gây kích ứng da, rối loạn tiêu hóa.

  • Phụ nữ mang thai: Cần tham khảo ý bác sĩ do thiếu nghiên cứu an toàn.


6. Bài thuốc tiêu biểu

  1. Trị viêm mũi dị ứng:

    • Hoàng kỳ 15g + Đại táo 10g, sắc uống hàng ngày.

  2. Chữa suy nhược, mệt mỏi:

    • Hoàng kỳ 6g + Cam thảo 1g, tán bột uống 3 lần/ngày.

  3. Hỗ trợ tiểu đường:

    • Kết hợp Hoàng kỳ với Linh chi, Đảng sâm để tăng hiệu quả.

  4. Trị đau xương khớp:

    • Hầm Hoàng kỳ 60g với thịt rắn, gừng, hành.


Kết luận

Hoàng kỳ là vị thuốc đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và hiện đại. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và tham vấn chuyên gia để tránh rủi ro. Để biết thêm chi tiết về các bài thuốc, bạn có thể tham khảo các nguồn.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo