Ibuprofen

Thương hiệu
Trên 500k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Ibuprofen: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Giảm Đau, Hạ Sốt

Ibuprofen molecule, is a nonsteroidal anti-inflammatory drug NSAID drug. Structural chemical formula and molecule model. Vector illustration

Ibuprofen là thuốc giảm đau, hạ sốt và chống viêm không steroid (NSAID) phổ biến. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ, và lưu ý quan trọng để sử dụng an toàn.


Mục Lục

  1. Ibuprofen là gì?

  2. Cơ chế hoạt động

  3. Công dụng điều trị

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  8. Các sản phẩm phổ biến chứa Ibuprofen

  9. Nghiên cứu mới về Ibuprofen

  10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)


1. Ibuprofen là gì?

Ibuprofen (C₁₃H₁₈O₂) là một thuốc chống viêm không steroid (NSAID) được sử dụng rộng rãi để giảm đau, hạ sốt và chống viêm. Thuốc được phát minh vào năm 1961 và được FDA chấp thuận năm 1974. Ibuprofen ức chế enzyme cyclooxygenase (COX), từ đó giảm tổng hợp prostaglandin – chất trung gian gây đau và viêm.

Phân loại:

  • NSAID không chọn lọc: Ức chế cả COX-1 và COX-2.

  • Dạng bào chế: Viên nén, viên nang, siro, gel bôi, thuốc đặt hậu môn.


2. Cơ chế hoạt động

Ibuprofen hoạt động thông qua 2 cơ chế chính:

  1. Ức chế enzyme COX:

    • COX-1: Tham gia bảo vệ niêm mạc dạ dày và chức năng tiểu cầu.

    • COX-2: Tạo prostaglandin gây viêm, đau và sốt.

  2. Giảm tổng hợp prostaglandin:

    • Hạ sốt bằng cách tác động lên vùng dưới đồi.

    • Giảm đau và viêm tại ổ tổn thương.

Hiệu quả:

  • Tác dụng giảm đau sau 20–30 phút uống.

  • Thời gian tác dụng kéo dài 4–6 giờ.


3. Công dụng điều trị

3.1. Giảm đau

  • Đau nhức cơ xương khớp: Đau lưng, viêm khớp, bong gân.

  • Đau đầu, đau răng, đau bụng kinh.

3.2. Hạ sốt

  • Sốt do cảm lạnh, cúm, nhiễm trùng.

3.3. Chống viêm

  • Viêm khớp dạng thấp, viêm xương khớp.

  • Viêm gân, viêm bao hoạt dịch.


4. Liều dùng và cách sử dụng

4.1. Liều khuyến cáo

  • Người lớn:

    • Giảm đau/Hạ sốt: 200–400 mg mỗi 4–6 giờ, tối đa 1200 mg/ngày.

    • Chống viêm: 400–800 mg mỗi 6–8 giờ, tối đa 3200 mg/ngày.

  • Trẻ em:

    • Dạng siro: 5–10 mg/kg/lần, mỗi 6–8 giờ, tối đa 40 mg/kg/ngày.

4.2. Lưu ý quan trọng

  • Uống sau ăn: Giảm kích ứng dạ dày.

  • Không dùng quá 10 ngày để giảm đau hoặc 3 ngày để hạ sốt nếu không có chỉ định bác sĩ.

  • Trẻ dưới 6 tháng: Chỉ dùng khi được kê đơn.


5. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tỷ lệ Cách xử trí
Rối loạn tiêu hóa 10–15% Uống thuốc sau ăn, dùng kèm thuốc bảo vệ dạ dày.
– Buồn nôn, đau bụng    
Chóng mặt, đau đầu 5–10% Nghỉ ngơi, giảm liều hoặc ngừng thuốc.
Viêm loét dạ dày 1–2% Ngừng thuốc, điều trị bằng PPI.
Suy thận cấp <1% Ngừng thuốc, bù dịch và điện giải.
Dị ứng (phát ban, sốc) 0.1–0.5% Ngừng thuốc, dùng kháng histamine hoặc cấp cứu.

6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với NSAID hoặc aspirin.

    • Loét dạ dày tiến triển, xuất huyết tiêu hóa.

    • Suy thận, suy gan nặng.

    • Phụ nữ mang thai 3 tháng cuối.

  • Thận trọng:

    • Người cao tuổi, tiền sử hen suyễn.

    • Bệnh nhân tim mạch, tăng huyết áp.


7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  • Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Corticosteroid (Prednisone): Tăng nguy cơ loét dạ dày.

  • Thuốc lợi tiểu (Furosemide): Giảm hiệu quả lợi tiểu, tăng độc tính trên thận.

  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu → Ngộ độc.


8. Các sản phẩm phổ biến chứa Ibuprofen

Tên biệt dược Dạng bào chế Hàm lượng
Advil Viên nén, viên nang 200 mg, 400 mg
Nurofen Siro, gel bôi 100 mg/5mL, 5% gel
Brufen Viên nén, thuốc đặt 400 mg, 600 mg
Ibuprofen STADA Viên nén 400 mg

9. Nghiên cứu mới về Ibuprofen

  • Hiệu quả trong COVID-19: Nghiên cứu năm 2021 (WHO) khẳng định Ibuprofen không làm trầm trọng triệu chứng COVID-19, có thể dùng để hạ sốt.

  • Tác động lên tim mạch: Dùng liều cao (>2400 mg/ngày) kéo dài làm tăng 20% nguy cơ đau tim (theo British Medical Journal).

  • Công nghệ bào chế mới: Viên nén giải phóng kéo dài giảm tần suất uống và tác dụng phụ.


10. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Ibuprofen có dùng được cho trẻ em không?
→ Có, nhưng cần tính liều theo cân nặng và chỉ dùng khi có chỉ định. Trẻ dưới 6 tháng cần hỏi ý kiến bác sĩ.

Q2: Uống Ibuprofen khi đói có sao không?
→ Không nên! Thuốc gây kích ứng dạ dày. Luôn uống sau khi ăn no.

Q3: Ibuprofen và Paracetamol cái nào tốt hơn?
→ Tùy mục đích: Paracetamol an toàn hơn cho dạ dày nhưng không chống viêm. Ibuprofen phù hợp cho đau kèm viêm.

Q4: Có thể dùng Ibuprofen cho bà bầu không?
→ Tránh dùng trong 3 tháng cuối. 3 tháng đầu và giữa cần tham khảo bác sĩ.


Kết Luận

Ibuprofen là thuốc giảm đau, hạ sốt hiệu quả và tiện dụng, nhưng tiềm ẩn rủi ro nếu dùng sai cách. Để đảm bảo an toàn, người dùng cần tuân thủ liều lượng, tránh lạm dụng và tham vấn bác sĩ khi có bệnh nền. Đặc biệt, không tự ý kết hợp Ibuprofen với các thuốc khác mà không có hướng dẫn y tế!

Có thể bạn quan tâm: Ibuprofen, thuốc giảm đau, hạ sốt, NSAID, liều dùng Ibuprofen, tác dụng phụ Ibuprofen, Advil, Nurofen, tương tác thuốc Ibuprofen.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo