Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.
Indapamide: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng
Indapamide là thuốc lợi tiểu chống tăng huyết áp, được sử dụng rộng rãi trong điều trị cao huyết áp và phù do suy tim. Bài viết tổng hợp chi tiết về cơ chế tác dụng, liều lượng, tác dụng phụ và cảnh báo an toàn khi sử dụng.
Indapamide là thuốc lợi tiểu thuộc nhóm sulfonamide có nhân indol, được chỉ định chủ yếu để điều trị tăng huyết áp vô căn và giảm phù nề do suy tim hoặc các nguyên nhân khác. Khác với thuốc lợi tiểu thiazide, Indapamide có cơ chế tác động kép: vừa lợi tiểu vừa giãn mạch, giúp hạ huyết áp hiệu quả mà ít ảnh hưởng đến chuyển hóa lipid và glucose59. Thuốc thường được bào chế dưới dạng viên nén bao phim với hàm lượng 1.25 mg, 1.5 mg và 2.5 mg.
Lợi tiểu: Indapamide ức chế tái hấp thu ion natri và clorid tại ống lượn xa của thận, làm tăng bài tiết nước tiểu và giảm thể tích dịch ngoại bào.
Chống tăng huyết áp: Thuốc giảm sức cản mạch máu ngoại vi thông qua việc ức chế kênh calci, kích thích sản xuất prostaglandin giãn mạch (PGE2, PGI2) và tăng hiệu ứng của bradykinin.
Hấp thu: Indapamide hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 2–2.5 giờ. Thức ăn không ảnh hưởng đến sinh khả dụng.
Phân bố: Thuốc liên kết 71–79% với protein huyết tương và phân bố rộng trong các mô.
Chuyển hóa: Chủ yếu tại gan thành các chất liên hợp glucuronid và sulfat.
Thải trừ: 60% qua nước tiểu, 16–23% qua phân. Thời gian bán thải khoảng 14–18 giờ.
Tăng huyết áp: Điều trị đơn độc hoặc phối hợp với thuốc chẹn beta, ức chế men chuyển angiotensin (ACE), hoặc chẹn kênh calci.
Phù nề: Giảm phù do suy tim, xơ gan hoặc hội chứng thận hư.
Người lớn:
Tăng huyết áp: Liều khởi đầu 1.25 mg/ngày, tối đa 2.5 mg/ngày. Liều cao hơn không làm tăng hiệu quả mà tăng nguy cơ hạ kali máu.
Phù nề: 2.5 mg/ngày, có thể tăng đến 5 mg/ngày nếu cần.
Người cao tuổi/suy thận nhẹ: Điều chỉnh liều dựa trên chức năng thận.
Lưu ý:
Uống vào buổi sáng để tránh tiểu đêm.
Tránh dùng cho người suy thận nặng (độ thanh thải creatinin <30 ml/phút) hoặc suy gan nặng.
Nhẹ: Chóng mặt, đau đầu, buồn nôn, táo bón.
Nghiêm trọng:
Hạ kali máu: Gây yếu cơ, rối loạn nhịp tim (đặc biệt khi phối hợp với digoxin).
Tăng acid uric huyết: Dẫn đến bệnh gút hoặc sỏi thận.
Hạ huyết áp tư thế: Nguy cơ cao ở người già hoặc dùng thuốc hạ áp khác.
Dị ứng với sulfonamide hoặc thành phần thuốc.
Vô niệu, suy thận nặng, hôn mê gan.
Phụ nữ mang thai (trừ khi lợi ích vượt trội rủi ro).
Lithium: Giảm thải trừ lithium, tăng nguy cơ ngộ độc.
Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu do giảm kali máu.
Corticosteroid: Làm trầm trọng tình trạng mất kali.
Theo dõi điện giải đồ: Định kỳ kiểm tra kali, natri, và creatinin huyết thanh.
Chế độ ăn: Bổ sung thực phẩm giàu kali (chuối, cam) nếu dùng dài ngày.
Phụ nữ cho con bú: Ngừng cho con bú do thuốc có thể bài tiết qua sữa.
Indapamide có các biệt dược phổ biến như Dapa Tabs, Indalix, Indapamid DWP với giá dao động từ 50.000–150.000 VNĐ/hộp (tùy hàm lượng). Thuốc chỉ được bán khi có đơn của bác sĩ và cần bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ẩm.
Indapamide là lựa chọn hiệu quả để kiểm soát huyết áp và phù nề, nhưng đòi hỏi theo dõi y tế chặt chẽ để phòng ngừa rối loạn điện giải và tác dụng phụ nghiêm trọng. Người bệnh cần tuân thủ liều lượng, kết hợp chế độ ăn ít muối và tái khám định kỳ. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc, đặc biệt khi có bệnh nền hoặc đang dùng thuốc khác.
Tài Liệu Tham Khảo:
Thông tin dược lý: .
Liều dùng & tác dụng phụ:.
Cảnh báo & tương tác: .