Irbesartan

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Irbesartan: Hoạt Chất Điều Trị Tăng Huyết Áp Và Bảo Vệ Thận Ở Bệnh Nhân Tiểu Đường

Irbesartan là thuốc ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng để kiểm soát huyết áp và bảo vệ thận. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi sử dụng.


Mục Lục

  1. Irbesartan là gì?

  2. Cơ chế hoạt động

  3. Công dụng và chỉ định điều trị

  4. Liều dùng và cách sử dụng

  5. Tác dụng phụ thường gặp

  6. Chống chỉ định và thận trọng

  7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  8. Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả

  9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

  10. Kết luận


1. Irbesartan là gì?

Irbesartan (C₂₅H₂₈N₆O) là thuốc thuộc nhóm ức chế thụ thể angiotensin II (ARB), được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết ápbảo vệ thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2. Thuốc hoạt động bằng cách ngăn chặn angiotensin II gắn vào thụ thể AT1, giúp giãn mạch và giảm áp lực lên tim, thận.

Đặc điểm nổi bật:

  • Hiệu quả kéo dài: Dùng 1 lần/ngày.

  • An toàn cho bệnh nhân tiểu đường: Giảm protein niệu và ngăn ngừa suy thận.


2. Cơ chế hoạt động

Irbesartan tác động qua 3 cơ chế chính:

  1. Ức chế thụ thể AT1: Ngăn angiotensin II gây co mạch và tăng tiết aldosterone.

  2. Giảm huyết áp: Giãn mạch máu, giảm kháng lực ngoại vi.

  3. Bảo vệ thận: Giảm áp lực lọc cầu thận, hạn chế tổn thương vi mạch thận.

Thời gian tác dụng:

  • Đạt đỉnh sau 1.5–2 giờ, duy trì hiệu quả 24 giờ.


3. Công dụng và chỉ định điều trị

3.1. Tăng huyết áp

  • Đơn trị hoặc phối hợp: Kết hợp với thuốc lợi tiểu hoặc chẹn kênh calci.

  • Mục tiêu huyết áp: Giảm huyết áp tâm thu 10–15 mmHg và tâm trương 5–10 mmHg.

3.2. Bệnh thận do tiểu đường (Đái tháo đường type 2)

  • Giảm protein niệu: Làm chậm tiến triển suy thận (theo nghiên cứu IDNT).

  • Bảo vệ chức năng thận: Duy trì mức lọc cầu thận (GFR).

3.3. Ứng dụng khác

  • Suy tim: Hỗ trợ cải thiện triệu chứng khi kết hợp với thuốc ức chế men chuyển.


4. Liều dùng và cách sử dụng

4.1. Liều tiêu chuẩn

  • Tăng huyết áp:

    • Liều khởi đầu: 150 mg/ngày.

    • Liều duy trì: 150–300 mg/ngày.

  • Bệnh thận do tiểu đường: 300 mg/ngày.

4.2. Lưu ý quan trọng

  • Uống thuốc cùng thời điểm mỗi ngày, không phụ thuộc vào bữa ăn.

  • Không nghiền/nhai viên thuốc.

  • Điều chỉnh liều cho người suy thận:

    • GFR ≥30 mL/phút: Không cần giảm liều.

    • GFR <30 mL/phút: Thận trọng, theo dõi chức năng thận.


5. Tác dụng phụ thường gặp

Tác dụng phụ Tỷ lệ Cách xử trí
Chóng mặt 5–10% Nghỉ ngơi, tránh thay đổi tư thế đột ngột.
Tăng kali máu 3–5% Theo dõi điện giải, hạn chế thực phẩm giàu kali.
Ho khan 1–2% Đổi sang ARB nếu ho kéo dài.
Phù mạch <1% Ngừng thuốc ngay, cấp cứu nếu khó thở.
Mệt mỏi 2–3% Điều chỉnh liều hoặc dùng thuốc hỗ trợ.

6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với Irbesartan hoặc thành phần thuốc.

    • Phụ nữ mang thai (gây quái thai, đặc biệt tam cá nguyệt thứ hai).

    • Hẹp động mạch thận hai bên.

  • Thận trọng:

    • Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng.

    • Người dùng thuốc lợi tiểu giữ kali.


7. Tương tác thuốc nguy hiểm

  • Thuốc lợi tiểu giữ kali (Spironolactone): Tăng nguy cơ tăng kali máu.

  • NSAID (Ibuprofen): Giảm hiệu quả hạ huyết áp, tăng độc tính trên thận.

  • Lithium: Tăng nồng độ lithium trong máu → Ngộ độc.

  • Thuốc ức chế men chuyển (Lisinopril): Tăng nguy cơ phù mạch và suy thận.


8. Nghiên cứu lâm sàng và hiệu quả

  • Nghiên cứu IDNT (2001): Irbesartan 300 mg/ngày giảm 20% nguy cơ suy thận ở bệnh nhân tiểu đường type 2.

  • Nghiên cứu VALUE (2004): Irbesartan hiệu quả tương đương Amlodipine trong kiểm soát huyết áp.

  • Giảm protein niệu: Sau 3 tháng, protein niệu giảm 30–40% (theo Journal of the American Society of Nephrology).


9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

Q1: Irbesartan có gây ho không?
→ Tỷ lệ ho khan thấp hơn so với thuốc ức chế men chuyển (ACE inhibitor), chỉ khoảng 1–2%.

Q2: Có thể dùng Irbesartan khi mang thai không?
Không! Thuốc gây nguy cơ dị tật thai nhi, cần ngừng ngay khi phát hiện có thai.

Q3: Làm gì khi quên một liều?
→ Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.

Q4: Irbesartan có dùng được cho người suy gan không?
→ Cần thận trọng, điều chỉnh liều theo chỉ định bác sĩ.


10. Kết Luận

Irbesartan là lựa chọn hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân tăng huyết áp và tiểu đường type 2 có biến chứng thận. Tuy nhiên, cần tuân thủ đúng liều lượng, theo dõi chức năng thận và điện giải định kỳ. Kết hợp lối sống lành mạnh (giảm muối, tập thể dục) để tối ưu hiệu quả điều trị. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng hoặc thay đổi phác đồ!

Có thể bạn quan tâm: Irbesartan, thuốc điều trị tăng huyết áp, ARB, tác dụng phụ Irbesartan, liều dùng Irbesartan, bệnh thận do tiểu đường, nghiên cứu IDNT.


Lưu ý:

  • Bài viết mang tính tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc điều trị y tế.

  • Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng thuốc.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo