Iron

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Sắt (Iron)

Sắt là một khoáng chất thiết yếu tham gia vào nhiều quá trình sinh học quan trọng của cơ thể, đặc biệt là tổng hợp hemoglobin (huyết sắc tố) trong hồng cầu. Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:

1. Vai trò sinh học

– Tạo máu: Sắt là thành phần cốt lõi của hemoglobin, giúp vận chuyển oxy từ phổi đến các mô và cơ quan.

– Dự trữ oxy: Tham gia cấu tạo myoglobin (dự trữ oxy trong cơ).

– Hỗ trợ enzyme: Cần thiết cho hoạt động của nhiều enzyme liên quan đến chuyển hóa năng lượng và hệ miễn dịch.

2. Chỉ định

– Thiếu máu do thiếu sắt: Mệt mỏi, da xanh, khó thở, chóng mặt.

– Dự phòng thiếu sắt: Phụ nữ mang thai, trẻ em đang phát triển, người ăn chay.

– Bệnh mạn tính: Suy thận mạn, suy tim, sau phẫu thuật hoặc mất máu nhiều.

3. Liều dùng

– Dự phòng:

– Người lớn: 60–100 mg sắt nguyên tố/ngày.

– Phụ nữ mang thai: 27–30 mg/ngày (theo WHO).

– Điều trị thiếu máu:

– Người lớn: 120–200 mg sắt nguyên tố/ngày, chia 2–3 lần.

– Trẻ em: 3–6 mg/kg cân nặng/ngày.

– Lưu ý:

– Uống khi đói hoặc cùng vitamin C để tăng hấp thu.

– Tránh dùng chung với trà, cà phê, sữa, thuốc kháng acid (giảm hấp thu).

4. Tác dụng phụ

– Tiêu hóa: Táo bón, buồn nôn, phân đen (vô hại).

– Quá liều cấp: Đau bụng dữ dội, nôn mửa, tiêu chảy, sốc (nguy hiểm ở trẻ em).

– Quá liều mạn: Tích tụ sắt gây tổn thương gan, tim, tiểu đường (bệnh hemochromatosis).

5. Chống chỉ định & Thận trọng

– Chống chỉ định:

– Bệnh thừa sắt (hemochromatosis).

– Thiếu máu không do thiếu sắt (ví dụ: thalassemia).

– Dị ứng với thành phần thuốc.

– Thận trọng:

– Viêm loét dạ dày, bệnh viêm ruột.

– Dùng chung với kháng sinh nhóm tetracycline hoặc levodopa (giảm hiệu quả).

6. Quá liều & Xử trí

– Triệu chứng cấp tính: Nôn ra máu, tiêu chảy, co giật, hôn mê.

– Điều trị:

– Rửa dạ dày, dùng deferoxamine (chất giải độc) để kết hợp sắt tự do.

– Truyền dịch và hỗ trợ hô hấp.

– Quá liều mạn tính: Điều trị bằng trích máu hoặc thuốc thải sắt.

7. Dạng bào chế

– Sắt uống: Viên nén, viên nang, siro, giọt (dạng sắt II sulfate, fumarate, gluconate).

– Sắt tiêm: Truyền tĩnh mạch (chỉ dùng trong bệnh viện khi không thể uống hoặc thiếu máu nặng).

Kết luận

Sắt là khoáng chất quan trọng nhưng chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ. Tự ý bổ sung có thể gây ngộ độc hoặc che lấp triệu chứng bệnh lý tiềm ẩn. Đối với phụ nữ mang thai và trẻ em, cần tuân thủ liều lượng để tránh thiếu hoặc thừa sắt. Tái khám định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo