Itraconazole: Thuốc Kháng Nấm Phổ Rộng Và Những Điều Cần Biết Khi Sử Dụng
Itraconazole là thuốc kháng nấm phổ rộng, điều trị hiệu quả nấm da, nấm hệ thống và nhiễm nấm Candida. Bài viết tổng hợp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng khi dùng thuốc.
Itraconazole là gì?
Cơ chế hoạt động
Công dụng và chỉ định điều trị
Liều dùng và cách sử dụng
Tác dụng phụ thường gặp
Chống chỉ định và thận trọng
Tương tác thuốc nguy hiểm
Các sản phẩm chứa Itraconazole trên thị trường
Nghiên cứu khoa học và ứng dụng mới
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
Kết luận
Itraconazole (C₃₅H₃₈Cl₂N₈O₄) là một thuốc kháng nấm triazole tổng hợp, thuộc nhóm azole, được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm nấm như nấm da, nấm móng, nấm hệ thống (aspergillosis, histoplasmosis) và nhiễm nấm Candida. Thuốc ức chế tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, dẫn đến tiêu diệt nấm.
Dạng bào chế:
Viên nén: 100 mg, 200 mg.
Dung dịch uống: 10 mg/mL.
Dạng tiêm tĩnh mạch: 250 mg/lọ.
Itraconazole hoạt động thông qua ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase (CYP450), ngăn chặn chuyển hóa lanosterol thành ergosterol.
Phá vỡ màng tế bào nấm: Thiếu ergosterol, màng tế bào nấm trở nên kém ổn định, rò rỉ chất điện giải và chết.
Hiệu quả trên nấm men, nấm sợi và nấm da: Phổ rộng, bao gồm Candida, Aspergillus, Dermatophytes.
Thời gian tác dụng:
Viên nén: Đạt đỉnh nồng độ sau 3–4 giờ.
Dung dịch uống: Hấp thu tốt hơn khi dùng cùng thức ăn giàu chất béo.
Nấm móng (Onychomycosis): 200 mg/ngày × 3 tháng.
Nấm da (Dermatophytosis): 100–200 mg/ngày × 1–4 tuần.
Aspergillosis: 200 mg × 2 lần/ngày × 2–5 tháng.
Histoplasmosis: 200 mg × 3 lần/ngày × 3 ngày, sau đó 200 mg/ngày × 8 tuần.
Nhiễm trùng niêm mạc: 100–200 mg/ngày × 1–2 tuần.
Nhiễm Candida xâm lấn: Liều cao kết hợp với thuốc kháng nấm khác.
Loại nhiễm nấm | Liều dùng | Thời gian điều trị |
---|---|---|
Nấm móng | 200 mg × 2 lần/ngày × 1 tuần, sau đó 200 mg/ngày × 6–12 tuần | 3–6 tháng |
Aspergillosis | 200 mg × 2 lần/ngày | 2–5 tháng |
Nấm da toàn thân | 100–200 mg/ngày | 1–4 tuần |
Uống cùng thức ăn giàu chất béo: Tăng hấp thu thuốc.
Tránh dùng cùng thuốc kháng axit: Uống cách nhau ≥2 giờ.
Theo dõi chức năng gan: Xét nghiệm men gan trước và trong quá trình điều trị.
Tác dụng phụ | Tỷ lệ | Cách xử trí |
---|---|---|
Buồn nôn, đau bụng | 10–15% | Uống thuốc sau ăn. |
Nhức đầu, chóng mặt | 5–10% | Nghỉ ngơi, giảm liều nếu cần. |
Tăng men gan | 5–8% | Ngừng thuốc tạm thời. |
Phù nề | 3–5% | Theo dõi, dùng thuốc lợi tiểu. |
Suy tim sung huyết | <1% | Ngừng thuốc ngay. |
Chống chỉ định:
Dị ứng với azole.
Suy tim mất bù, rối loạn chức năng thất trái.
Phụ nữ mang thai (nguy cơ quái thai).
Thận trọng:
Bệnh nhân suy gan, suy thận.
Người dùng thuốc ức chế miễn dịch.
Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole): Tăng nồng độ Itraconazole → Ngộ độc.
Thuốc chẹn kênh calci (Felodipine): Gây phù ngoại biên.
Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết.
Rifampicin: Làm giảm hiệu quả của Itraconazole.
Sporanox (Janssen): Viên nén 100 mg, dung dịch uống 10 mg/mL.
Itrasys (Ấn Độ): Viên nén 100 mg, 200 mg.
Itraconazole STADA (Việt Nam): Viên nén 100 mg.
Điều trị ung thư (2022): Itraconazole ức chế tăng sinh mạch máu khối u trong ung thư biểu mô tế bào đáy (nghiên cứu trên Cancer Cell).
Chống vi rút: Thử nghiệm in vitro cho thấy hiệu quả trên SARS-CoV-2, nhưng chưa được chứng minh lâm sàng.
Công nghệ nano: Phát triển dạng bào chế Itraconazole nano tăng độ tan và hiệu quả.
Q1: Itraconazole có dùng được cho trẻ em không?
→ Có, nhưng chỉ dùng khi có chỉ định của bác sĩ và theo dõi chặt chẽ.
Q2: Dùng Itraconazole bao lâu thì có hiệu quả?
→ Triệu chứng cải thiện sau 1–2 tuần, nhưng cần hoàn thành đủ liệu trình để ngừa tái phát.
Q3: Có thể dùng Itraconazole khi đang cho con bú?
→ Không! Thuốc bài tiết qua sữa mẹ và gây hại cho trẻ.
Q4: Làm gì nếu quên liều Itraconazole?
→ Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần đến liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.
Itraconazole là thuốc kháng nấm mạnh và phổ rộng, nhưng cần sử dụng đúng liều lượng và theo dõi sát sao để tránh tác dụng phụ nghiêm trọng. Để đạt hiệu quả tối ưu, hãy kết hợp với chế độ ăn giàu chất béo và tránh các tương tác thuốc nguy hiểm. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt ở người có bệnh nền về tim, gan, thận!
Có thể bạn quan tâm: Itraconazole, thuốc kháng nấm, Sporanox, tác dụng phụ Itraconazole, liều dùng Itraconazole, điều trị nấm móng, tương tác thuốc Itraconazole.
Lưu ý:
Bài viết mang tính tham khảo, không thay thế chẩn đoán hoặc điều trị y tế.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi dùng thuốc.