Kháng thể gắn với interferon gamma

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Kháng Thể Gắn Với Interferon Gamma: Công Cụ Đột Phá Trong Nghiên Cứu Và Điều Trị
*Cập nhật ngày: 22/04/2025*


Mục Lục

  1. Interferon Gamma (IFN-γ) Là Gì?

  2. Cấu Trúc Và Cơ Chế Hoạt Động Của Kháng Thể Gắn IFN-γ

  3. Ứng Dụng Trong Y Học Và Nghiên Cứu

    • 3.1. Điều Trị Ung Thư

    • 3.2. Kiểm Soát Bệnh Tự Miễn

    • 3.3. Chẩn Đoán Và Giám Sát Bệnh Truyền Nhiễm

  4. Phương Pháp Sản Xuất Và Thách Thức

  5. Tương Lai Của Liệu Pháp Dựa Trên Kháng Thể IFN-γ

  6. Câu Hỏi Thường Gặp

  7. Kết Luận


1. Interferon Gamma (IFN-γ) Là Gì?

Interferon gamma (IFN-γ) là một cytokine thuộc nhóm interferon loại II, đóng vai trò trung tâm trong hệ miễn dịch tự nhiên và thu được. Khác với interferon loại I (IFN-α, IFN-β), IFN-γ chủ yếu được sản xuất bởi tế bào Th1, tế bào NK và tế bào T CD8+ khi cơ thể tiếp xúc với kháng nguyên hoặc cytokine như IL-12, IL-1835.

  • Chức năng chính:

    • Kích hoạt đại thực bào: Tăng khả năng thực bào và tiêu diệt vi khuẩn nội bào.

    • Điều hòa biểu hiện MHC: Tăng cường trình diện kháng nguyên qua MHC lớp I và II, thúc đẩy đáp ứng miễn dịch đặc hiệu9.

    • Chống virus và kháng u: Ức chế sao chép virus, gây apoptosis tế bào ung thư thông qua kích hoạt JAK-STAT và tăng sản xuất protein gây chết tế bào810.

Tuy nhiên, IFN-γ cũng liên quan đến các bệnh tự miễn như viêm khớp dạng thấp hoặc lupus, khi sản xuất quá mức dẫn đến phản ứng viêm mất kiểm soát12.


2. Cấu Trúc Và Cơ Chế Hoạt Động Của Kháng Thể Gắn IFN-γ

Kháng thể gắn IFN-γ (IFN-γ-targeted antibodies) là các kháng thể đơn dòng hoặc đa dòng được thiết kế để liên kết đặc hiệu với IFN-γ, nhằm điều hòa hoạt động của cytokine này.

  • Cấu trúc:

    • Vùng Fab: Nhận diện epitope đặc hiệu trên IFN-γ, thường là vùng liên kết thụ thể IFNGR1/IFNGR2.

    • Vùng Fc: Quyết định chức năng hiệu ứng (ví dụ: trung hòa cytokine hoặc kích hoạt bổ thể)812.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Trung hòa IFN-γ: Ngăn chặn IFN-γ liên kết với thụ thể, ức chế tín hiệu JAK-STAT (ví dụ: kháng thể R4-6A2 trên chuột)12.

    • Điều biến miễn dịch: Trong ung thư, một số kháng thể kích thích phản ứng Th1 để tăng hiệu quả điều trị10.

Ví dụ: Kháng thể BE0054 (Anti-mouse IFN-γ) của Bio X Cell có khả năng trung hòa cả IFN-γ tự nhiên và tái tổ hợp, được ứng dụng rộng rãi trong mô hình động vật để nghiên cứu bệnh tự miễn12.


3. Ứng Dụng Trong Y Học Và Nghiên Cứu

3.1. Điều Trị Ung Thư

IFN-γ có vai trò kép trong ung thư: vừa ức chế khối u qua cơ chế apoptosis, vừa thúc đẩy đề kháng thuốc. Kháng thể gắn IFN-γ được dùng để:

  • Giảm đề kháng HER2: Trong ung thư vú HER2+, IFN-γ làm tăng biểu hiện CUL5, thúc đẩy thoái hóa HER2 qua con đường ubiquitin-proteasome. Kết hợp kháng thể IFN-γ với trastuzumab giúp tăng đáp ứng điều trị10.

  • Kiểm soát cytokine storm: Trong liệu pháp CAR-T, kháng thể trung hòa IFN-γ giảm biến chứng viêm quá mức8.

3.2. Kiểm Soát Bệnh Tự Miễn

  • Viêm khớp dạng thấp: Kháng thể ức chế IFN-γ (như AMG 811) làm giảm hoạt động của đại thực bào và tế bào Th1, giảm tổn thương khớp12.

  • Bệnh Crohn: Ức chế IFN-γ giúp giảm viêm ruột qua trung gian tế bào T8.

3.3. Chẩn Đoán Và Giám Sát Bệnh Truyền Nhiễm

  • Xét nghiệm ELISA: Kháng thể đơn dòng (ví dụ: IC285P) phát hiện IFN-γ trong máu, hỗ trợ chẩn đoán lao qua xét nghiệm IGRA2.

  • Theo dõi đáp ứng vaccine: Đo nồng độ IFN-γ để đánh giá hiệu quả vaccine COVID-19 hoặc lao8.


4. Phương Pháp Sản Xuất Và Thách Thức

  • Công nghệ tái tổ hợp: Sử dụng tế bào CHO hoặc HEK293 để sản xuất kháng thể đơn dòng với độ tinh khiết >95%8.

  • Thử nghiệm chức năng: Đánh giá ái lực bằng SPR (Surface Plasmon Resonance) hoặc BLI (Bio-Layer Interferometry), đảm bảo KD <1 nM8.

Thách thức:

  • Tính đặc hiệu: Một số kháng thể có phản ứng chéo với cytokine khác (ví dụ: TNF-α).

  • Chi phí cao: Quy trình sản xuất phức tạp khiến giá thành tăng, hạn chế tiếp cận612.


5. Tương Lai Của Liệu Pháp Dựa Trên Kháng Thể IFN-γ

  • Kỹ thuật bispecific antibody: Kết hợp kháng thể IFN-γ với mục tiêu khác (PD-1, CTLA-4) để tăng hiệu quả điều trị ung thư.

  • Ứng dụng trong liệu pháp gene: Thiết kế vector virus mang gen mã hóa kháng thể IFN-γ, giúp duy trì nồng độ ổn định trong máu8.

  • Cá thể hóa điều trị: Phân tích đa omic để xác định bệnh nhân có nồng độ IFN-γ cao, từ đó tối ưu phác đồ10.


6. Câu Hỏi Thường Gặp

Q: Kháng thể IFN-γ có gây suy giảm miễn dịch không?
A: Không, chúng chỉ ức chế tạm thời con đường IFN-γ, không ảnh hưởng đến cytokine khác như IL-2 hoặc IL-1212.

Q: Thời gian bán hủy của kháng thể IFN-γ?
A: Tùy loại, thường từ 7–21 ngày. Kháng thể IgG1 (BE0054) có thời gian bán hủy ~10 ngày ở chuột12.

Q: Có thể dùng kháng thể IFN-γ cùng hóa trị không?
A: Có, nghiên cứu trên ung thư vú HER2+ cho thấy kết hợp với trastuzumab làm tăng đáp ứng10.


7. Kết Luận

Kháng thể gắn IFN-γ đại diện cho bước tiến quan trọng trong y học cá thể hóa, từ điều trị ung thư đến kiểm soát bệnh tự miễn. Với sự phát triển của công nghệ sinh học, các thế hệ kháng thể mới như bispecific hay kháng thể liên hợp đang mở ra hy vọng cho bệnh nhân kháng trị. Tuy nhiên, việc tối ưu hóa tính đặc hiệu và giảm chi phí vẫn là thách thức cần giải quyết81012.

Tài liệu tham khảo:

  • R&D Systems (2025). Human IFN-gamma PE-conjugated Antibody2.

  • Wikipedia (2025). Interferon gamma: Cấu trúc và chức năng35.

  • ACROBiosystems (2025). Ứng dụng kháng thể IFN-γ trong nghiên cứu ung thư8.

  • PMC (2025). Vai trò của IFN-γ trong điều trị HER2+10.

  • Bio X Cell (2025). Hướng dẫn sử dụng InVivoMAb anti-mouse IFN-γ12.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo