Lá Thường Xuân (Hedera helix) là dược liệu nổi tiếng với công dụng trị ho, long đờm và kháng viêm. Bài viết tổng hợp chi tiết về đặc điểm, thành phần hóa học, công dụng và lưu ý khi sử dụng lá Thường Xuân theo nghiên cứu khoa học.
Lá Thường Xuân (tên khoa học: Hedera helix), còn gọi là dây Nguyệt Quế, cây Vạn Niên, thuộc họ Ngũ gia bì (Araliaceae). Đây là cây leo thân gỗ, phát triển mạnh ở vùng núi ẩm và được ứng dụng rộng rãi trong y học cổ truyền lẫn hiện đại nhờ tác dụng đa dạng trên hệ hô hấp, đặc biệt là trị ho, viêm phế quản và hen suyễn.
Ngoài công dụng chữa bệnh, Thường Xuân còn được trồng làm cảnh nhờ khả năng lọc không khí, hấp thụ chất độc như benzene và formaldehyde.
Hình thái: Cây leo dài 20–30m, lá đơn mọc so le, phiến lá phân thùy với 3–5 thùy, gân hình chân vịt. Lá non có lông mềm, màu xanh nhạt; lá già dày, màu xanh đậm.
Hoa và quả: Hoa nhỏ màu vàng lục, mọc thành chùm. Quả hình cầu, chín màu tím đen hoặc vàng cam, là thức ăn cho chim.
Thường Xuân phân bố chủ yếu ở vùng núi cao 1.300–1.600m như Sapa, Lào Cai, Lai Châu (Việt Nam), và phổ biến tại châu Âu, Tây Á. Cây ưa khí hậu ẩm mát, thường bám trên đá vôi hoặc tường nhà.
Lá Trường Xuân chứa nhiều hoạt chất có giá trị dược lý:
Saponin (4–5%): Hederasaponin B, C, D và α-hederin – giúp long đờm, giãn phế quản, giảm co thắt.
Flavonoid và Acid phenolic: Kháng viêm, chống oxy hóa, bảo vệ tế bào khỏi gốc tự do.
Glycoside: Hỗ trợ giảm đau họng và thông mũi.
Các thành phần này kết hợp tạo nên hiệu quả vượt trội trong điều trị bệnh hô hấp, đặc biệt ở trẻ em.
Giảm ho, long đờm: α-hederin kích thích bài tiết dịch phế nang, làm loãng đờm, giảm tần suất ho về đêm 911. Nghiên cứu trên 5.162 trẻ em cho thấy siro chứa chiết xuất lá Trường Xuân giảm 75.7% triệu chứng ho có đờm nặng.
Hen suyễn và viêm phế quản: Hoạt chất saponin giãn cơ trơn phế quản, cải thiện lưu thông khí.
Flavonoid trong lá ức chế cytokine gây viêm, hỗ trợ điều trị viêm khớp và viêm da 110. Nghiên cứu trên chuột cũng chỉ ra tiềm năng chống lại tổn thương do tiểu đường.
Theo y học cổ truyền Trung Quốc và Ấn Độ, lá Thường Xuân nấu với rượu giúp giải độc, trị viêm gan và đau đầu.
Lá Trường Xuân được bào chế thành nhiều dạng tiện dụng:
Siro ho: Như OP.COPAN, Prospan – chứa 0.63g cao khô lá, giúp giảm ho khan, ho có đờm.
Viên ngậm: Vega Pharma kết hợp tinh dầu Tràm và Gừng, dùng 4–10 viên/ngày tùy độ tuổi.
Trà thảo dược: Hãm lá khô với nước sôi, uống 2–3 lần/ngày để giảm viêm họng.
Tác dụng phụ: Dị ứng da (phát ban, ngứa) khi tiếp xúc lá tươi; buồn nôn, tiêu chảy nếu dùng quá liều.
Chống chỉ định: Trẻ dưới 6 tuổi, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu – cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với thuốc ức chế miễn dịch hoặc thuốc chống đông.
Lá Thường Xuân là “thần dược” cho hệ hô hấp nhờ cơ chế đa tác động: long đờm, kháng viêm và giảm co thắt. Tuy nhiên, cần sử dụng đúng liều lượng và ưu tiên sản phẩm đã qua chế biến để tránh độc tính. Kết hợp thảo dược này với chế độ ăn giàu vitamin C và vệ sinh mũi họng sẽ tối ưu hiệu quả điều trị.
Tài Liệu Tham Khảo:
Thành phần & công dụng: .
Ứng dụng lâm sàng:.
Lưu ý an toàn: .