Lactulose

Thương hiệu
Dưới 50k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Lactulose là một disaccharide tổng hợp, được sử dụng chủ yếu trong y tế để điều trị táo bónbệnh não gan (hepatic encephalopathy). Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất này:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₁₂H₂₂O₁₁.

  • Cấu trúc: Đường disaccharide gồm galactosefructose, không được tiêu hóa bởi enzyme ruột người.

  • Dạng bào chế: Dung dịch uống (siro), bột pha hỗn dịch.

  • Mùi vị: Ngọt nhẹ, dễ uống.


2. Cơ chế tác dụng

Đối với táo bón

  • Tác dụng thẩm thấu: Lactulose hút nước vào lòng ruột → làm mềm phân, tăng nhu động ruột.

  • Lên men bởi vi khuẩn đại tràng: Tạo axit hữu cơ (axit lactic, acetic) → giảm pH ruột, kích thích đại tràng co bóp.

Đối với bệnh não gan

  • Giảm amoniac máu:

    • Lactulose được lên men → môi trường axit trong ruột → chuyển hóa NH₃ (amoniac) thành NH₄⁺ (không hấp thu) → đào thải qua phân.

    • Ức chế vi khuẩn sản xuất amoniac trong ruột.


3. Chỉ định chính

  • Táo bón mạn tính (đặc biệt ở người già, phụ nữ mang thai).

  • Dự phòng và điều trị bệnh não gan do xơ gan, suy gan.

  • Hội chứng ruột kích thích (một số trường hợp).


4. Liều lượng & Cách dùng

  • Táo bón:

    • Người lớn: 15–30 ml/ngày (tùy đáp ứng).

    • Trẻ em: 5–15 ml/ngày.

  • Bệnh não gan:

    • Liều khởi đầu: 30–45 ml/ngày, chia 3–4 lần.

    • Liều duy trì: 15–30 ml/ngày (điều chỉnh để đạt 2–3 lần đại tiện/ngày).

  • Cách dùng: Pha loãng với nước hoặc nước trái cây, uống cùng bữa ăn.


5. Tác dụng phụ

  • Nhẹ: Đầy hơi, chướng bụng, chuột rút bụng (thường giảm sau vài ngày).

  • Nặng (hiếm): Tiêu chảy quá mức → mất nước, rối loạn điện giải.

  • Lưu ý: Dùng quá liều kéo dài có thể gây mất cân bằng điện giải (hạ kali máu).


6. Chống chỉ định

  • Tắc ruột cơ học.

  • Không dung nạp galactose hoặc fructose.

  • Bệnh nhân thủng ruột hoặc viêm ruột cấp.


7. Tương tác thuốc

  • Kháng sinh phổ rộng: Làm giảm hiệu quả do tiêu diệt vi khuẩn lên men lactulose.

  • Thuốc hạ đường huyết: Lactulose có thể chứa đường → ảnh hưởng nhẹ đến đường huyết.


8. Ưu điểm so với các thuốc nhuận tràng khác

Yếu tố Lactulose Polyethylene Glycol (PEG)
Cơ chế Thẩm thấu + lên men vi khuẩn Thẩm thấu thuần túy
Tác dụng phụ Ít gây mất nước Có thể gây tiêu chảy nặng
Ứng dụng đặc biệt Điều trị bệnh não gan Không có tác dụng giảm amoniac

9. Lưu ý đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai & cho con bú: An toàn khi dùng theo chỉ định.

  • Bệnh nhân tiểu đường: Lactulose ít ảnh hưởng đến đường huyết nhưng cần theo dõi.

  • Thời gian tác dụng: Sau 24–48 giờ, không dùng để giải quyết táo bón cấp tính.


10. Bảo quản

  • Để ở nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ánh sáng.

  • Không làm đông lạnh.


Lưu ý: Lactulose là thuốc không kê đơn nhưng cần dùng đúng liều để tránh biến chứng. Tham khảo bác sĩ nếu triệu chứng không cải thiện sau 3 ngày! 🌿

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo