Lansoprazole

Thương hiệu
Dưới 50k
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.

Lansoprazole là một hoạt chất thuộc nhóm thuốc ức chế bơm proton (PPI), được sử dụng để giảm tiết axit dạ dày. Dưới đây là thông tin tổng quan về hoạt chất này:


1. Cơ chế tác dụng

  • Ức chế enzyme H+/K+ ATPase (bơm proton) tại tế bào thành dạ dày → Ngăn chặn bài tiết axit hydrochloric (HCl), giảm nồng độ axit trong dạ dày.

  • Hiệu quả kéo dài 24–48 giờ, tùy liều dùng.


2. Công dụng chính

  • Điều trị các bệnh lý liên quan đến axit dạ dày:

    • Trào ngược dạ dày-thực quản (GERD).

    • Loét dạ dày/tá tràng.

    • Hội chứng Zollinger-Ellison (tăng tiết axit bất thường).

    • Dự phòng loét do dùng NSAID (như ibuprofen, aspirin) kéo dài.

  • Phối hợp trong phác đồ diệt Helicobacter pylori (kết hợp với 2 kháng sinh và Bismuth).


3. Dạng bào chế và liều dùng

  • Dạng uống: Viên nang bao tan trong ruột, viên tan rã trong miệng (ODT).

  • Liều thông thường:

    • Người lớn:

      • GERD, loét dạ dày: 15–30 mg/ngày, uống trước ăn 30 phút.

      • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều lên đến 90–120 mg/ngày.

    • Trẻ em: 0.5–1.5 mg/kg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).


4. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đau đầu, buồn nôn, tiêu chảy, táo bón, đau bụng.

  • Nghiêm trọng (hiếm):

    • Hạ magie máu: Gây mệt mỏi, co giật, rối loạn nhịp tim.

    • Tăng nguy cơ nhiễm trùng: Viêm phổi, tiêu chảy do Clostridium difficile.

    • Loãng xương/gãy xương: Khi dùng liều cao, kéo dài (>1 năm).

    • Tổn thương thận cấp (rất hiếm).


5. Tương tác thuốc đáng lưu ý

  • Giảm hấp thu thuốc cần môi trường axit: Ketoconazole, itraconazole, sắt, digoxin.

  • Tăng tác dụng của warfarin: Do ức chế enzyme chuyển hóa CYP2C19 → Tăng nguy cơ chảy máu.

  • Giảm hiệu quả clopidogrel: Lansoprazole ức chế CYP2C19 → Làm giảm chuyển hóa clopidogrel thành dạng hoạt động.

  • Tương tác với methotrexate: Tăng độc tính của methotrexate (đặc biệt ở liều cao).


6. Chống chỉ định và thận trọng

  • Chống chỉ định:

    • Dị ứng với PPI hoặc thành phần thuốc.

    • Dùng cùng rilpivirine (thuốc HIV) do giảm hấp thu.

  • Thận trọng:

    • Suy gan nặng, phụ nữ có thai/cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích vượt rủi ro).

    • Người cao tuổi, loãng xương, thiếu vitamin B12.

    • Tránh dùng kéo dài không cần thiết.


7. Lưu ý khi sử dụng

  • Theo dõi:

    • Định kỳ kiểm tra nồng độ magie máu, chức năng thận nếu dùng lâu dài.

    • Đánh giá triệu chứng loãng xương ở bệnh nhân có nguy cơ.

  • Quá liều:

    • Triệu chứng: Buồn nôn, chóng mặt, khô miệng.

    • Xử trí: Hỗ trợ triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.


8. Cảnh báo an toàn

  • Nguy cơ nhiễm trùng: PPIs làm tăng nguy cơ viêm phổi và tiêu chảy do C. difficile.

  • Loãng xương: Dùng >1 năm có thể làm giảm hấp thu canxi → Tăng nguy cơ gãy xương.

  • Thiếu vitamin B12: Dùng lâu dài gây giảm hấp thu vitamin B12 từ thức ăn.


Lời khuyên:

  • Uống thuốc trước bữa ăn 30 phút để đạt hiệu quả tối ưu.

  • Không tự ý ngừng thuốc đột ngột, đặc biệt ở bệnh nhân GERD.

  • Thông báo với bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng như tiêu chảy nặng, đau xương hoặc mệt mỏi bất thường.

Lansoprazole là thuốc hiệu quả nhưng cần cân nhắc nguy cơ/lợi ích khi sử dụng kéo dài. Luôn tuân thủ chỉ định của bác sĩ!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo