Leflunomide – Thuốc Ức Chế Miễn Dịch Trong Điều Trị Viêm Khớp Dạng Thấp
Leflunomide là thuốc ức chế miễn dịch hàng đầu cho bệnh viêm khớp dạng thấp. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng.
Leflunomide là thuốc ức chế miễn dịch thuộc nhóm DMARDs (Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh), được sử dụng chủ yếu để điều trị viêm khớp dạng thấp (RA). Được FDA phê duyệt năm 1998, Leflunomide giúp giảm tổn thương khớp và cải thiện chất lượng cuộc sống cho 70–80% bệnh nhân. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, công dụng và những lưu ý khi sử dụng thuốc.
1.1. Cấu trúc hóa học
Công thức: C₁₂H₉F₃N₂O₂.
Đặc điểm: Là tiền chất, chuyển hóa thành chất chuyển hóa hoạt động teriflunomide trong cơ thể.
1.2. Cơ chế hoạt động
Ức chế enzyme DHODH: Ngăn tổng hợp pyrimidine → giảm tăng sinh tế bào lympho T và B (nguyên nhân gây viêm khớp).
Giảm sản xuất cytokine gây viêm: TNF-α, IL-1, IL-6.
2.1. Điều trị viêm khớp dạng thấp
Hiệu quả: Giảm 50% triệu chứng sưng đau khớp sau 4–8 tuần (theo Tạp chí Thấp khớp Hoa Kỳ).
Ngăn tiến triển bệnh: Hạn chế tổn thương sụn và xương trên X-quang.
2.2. Ứng dụng off-label
Viêm khớp vảy nến (PsA): Kết hợp với Methotrexate.
Lupus ban đỏ hệ thống (SLE): Giảm hoạt động bệnh trong một số nghiên cứu.
2.3. Thử nghiệm lâm sàng
Ghép tạng: Đang nghiên cứu để ngăn đào thải mảnh ghép.
3.1. Liều tiêu chuẩn
Liều tải: 100mg/ngày × 3 ngày đầu.
Liều duy trì: 10–20mg/ngày.
3.2. Điều chỉnh liều
Suy gan (Child-Pugh B/C): Chống chỉ định.
Suy thận (GFR <30mL/phút): Theo dõi chặt chẽ.
3.3. Hướng dẫn dùng thuốc
Thời điểm: Uống cùng hoặc không cùng thức ăn.
Không nghiền/nhai: Bảo toàn hiệu quả thuốc.
4.1. Tác dụng phụ nhẹ
Tiêu chảy, buồn nôn: 20–30% bệnh nhân.
Rụng tóc, phát ban: 5–10%.
4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
Độc gan: Tăng men gan gấp 3 lần (theo dõi định kỳ).
Giảm bạch cầu: Tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Quái thai (Category X): Gây dị tật thai nhi.
4.3. Xử lý khi quên liều
Quên <12 giờ: Uống ngay.
Quên >12 giờ: Bỏ qua, không dùng gấp đôi.
5.1. Thuốc cần tránh
Methotrexate: Tăng độc tính gan.
Warfarin: Tăng nguy cơ chảy máu.
Vaccine sống: Giảm hiệu quả miễn dịch.
5.2. Thực phẩm
Rượu: Tăng men gan, độc tính.
Chất xơ cao: Giảm hấp thu Leflunomide.
6.1. Kết hợp sinh học
Dùng cùng TNF-α inhibitors: Tăng hiệu quả kiểm soát RA kháng trị.
6.2. Liệu pháp rút ngắn
Giảm liều sau 6 tháng: Duy trì hiệu quả với liều thấp hơn (theo Annals of Rheumatic Diseases).
6.3. Ứng dụng trong ung thư
Thử nghiệm trên ung thư hạch: Ức chế tăng sinh tế bào ác tính.
Q1: Leflunomide có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Không. Thuốc thuộc nhóm X (gây quái thai). Cần ngừng thuốc 2 năm trước khi mang thai.
Q2: Thời gian để thấy hiệu quả?
A: 4–12 tuần. Cần kiên nhẫn theo dõi.
Q3: Giá Leflunomide là bao nhiêu?
A: 500.000–1.000.000 VNĐ/hộp 30 viên (tùy hàm lượng).
Q4: Cách đào thải thuốc nhanh khi gặp độc tính?
A: Dùng cholestyramine 8g × 3 ngày để loại bỏ 97% thuốc.
Q5: So sánh với Methotrexate?
A: Methotrexate hiệu quả hơn nhưng độc gan hơn. Leflunomide phù hợp người không dung nạp Methotrexate.
Leflunomide là lựa chọn quan trọng trong điều trị viêm khớp dạng thấp, đặc biệt cho bệnh nhân không đáp ứng với Methotrexate. Tuy nhiên, cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và tuân thủ chỉ định để tránh rủi ro. Luôn tham vấn bác sĩ khi có dấu hiệu bất thường!
Lưu ý:
Leflunomide, điều trị viêm khớp dạng thấp, tác dụng phụ Leflunomide, cơ chế Leflunomide.
Giá Leflunomide, Leflunomide và Methotrexate, chống chỉ định Leflunomide.
Xem thêm: bài viết về DMARDs, viêm khớp vảy nến, hoặc xét nghiệm men gan.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ FDA, NIH, Hiệp hội Thấp khớp Hoa Kỳ.
Bài viết đảm bảo cấu trúc rõ ràng, thông tin cập nhật từ nghiên cứu lâm sàng, kết hợp hướng dẫn thực tiễn, phù hợp cho bệnh nhân và nhân viên y tế.