Lercanidipine – Thuốc Chẹn Canxi Điều Trị Tăng Huyết Áp Hiệu Quả
Lercanidipine là thuốc chẹn kênh canxi thế hệ mới, giúp kiểm soát huyết áp an toàn. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý khi sử dụng.
Lercanidipine là thuốc chẹn kênh canxi thuộc nhóm dihydropyridine, được sử dụng phổ biến trong điều trị tăng huyết áp. Với khả năng giãn mạch chọn lọc và ít tác dụng phụ, Lercanidipine đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân cần kiểm soát huyết áp lâu dài. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế, công dụng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.
1.1. Cấu trúc hóa học
Công thức: C₃₆H₄₁N₃O₆.
Đặc điểm: Tan trong lipid, giúp thuốc thẩm thấu tốt qua màng tế bào.
1.2. Cơ chế hoạt động
Chẹn kênh canxi loại L: Ức chế dòng canxi vào tế bào cơ trơn mạch máu → giãn mạch → giảm huyết áp.
Tác động chọn lọc lên mạch máu ngoại biên: Ít ảnh hưởng đến nhịp tim so với các thuốc chẹn canxi khác.
2.1. Điều trị tăng huyết áp
Giảm huyết áp tâm thu/tâm trương: Hiệu quả sau 2–4 tuần sử dụng.
Nghiên cứu: Giảm 15–20 mmHg huyết áp tâm thu ở 70% bệnh nhân (theo Journal of Hypertension).
2.2. Ứng dụng off-label
Phòng ngừa cơn đau thắt ngực: Do giãn mạch vành.
Hỗ trợ bệnh thận mạn: Giảm áp lực lọc cầu thận.
3.1. Liều tiêu chuẩn
Người lớn: 10–20mg/ngày, uống buổi sáng.
Người cao tuổi (>65 tuổi): Khởi đầu 10mg/ngày.
3.2. Điều chỉnh liều
Suy gan: Giảm liều 50%.
Suy thận (GFR <30mL/phút): Tránh dùng.
3.3. Hướng dẫn dùng thuốc
Uống cùng thức ăn: Tăng hấp thu và giảm kích ứng dạ dày.
Không nghiền/nhai: Duy trì tác dụng kéo dài.
4.1. Tác dụng phụ nhẹ
Đau đầu, chóng mặt: 10–20% bệnh nhân.
Phù mắt cá chân: Do giãn mạch.
4.2. Tác dụng phụ nghiêm trọng
Hạ huyết áp quá mức: Triệu chứng: ngất, mệt lả.
Phản ứng dị ứng: Phát ban, khó thở.
4.3. Xử lý khi quên liều
Quên <12 giờ: Uống ngay.
Quên >12 giờ: Bỏ qua, không uống gấp đôi.
5.1. Thuốc cần tránh
Ức chế CYP3A4 (ketoconazole, erythromycin): Tăng nồng độ Lercanidipine → tăng tác dụng phụ.
Thuốc hạ huyết áp khác: Tăng nguy cơ hạ huyết áp đột ngột.
5.2. Thực phẩm
Nước bưởi: Ức chế chuyển hóa thuốc → tăng độc tính.
Rượu: Tăng tác dụng giãn mạch.
6.1. Kết hợp với thuốc ức chế men chuyển (ACEI)
Hiệu quả: Giảm huyết áp tối ưu hơn đơn trị liệu (theo American Journal of Cardiology).
6.2. Dạng bào chế giải phóng kéo dài
Ưu điểm: Duy trì nồng độ thuốc ổn định, giảm tần suất dùng.
6.3. Ứng dụng trong điều trị đau nửa đầu
Thử nghiệm lâm sàng: Giảm 30% tần suất cơn đau (giai đoạn II).
Q1: Lercanidipine có gây tăng cân không?
A: Không. Thuốc không ảnh hưởng đến cân nặng.
Q2: Dùng Lercanidipine bao lâu thì hạ huyết áp?
A: Sau 2–4 tuần. Cần đo huyết áp định kỳ.
Q3: Giá Lercanidipine là bao nhiêu?
A: 80.000–150.000 VNĐ/hộp 30 viên (tùy hàm lượng).
Q4: Có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Nhóm C – Cân nhắc nguy cơ/lợi ích.
Q5: Làm gì khi bị phù chân?
A: Nâng cao chân, giảm liều hoặc đổi thuốc theo chỉ định.
Lercanidipine là thuốc chẹn canxi hiệu quả và an toàn cho bệnh nhân tăng huyết áp. Để đạt kết quả tối ưu, cần tuân thủ liều lượng, theo dõi huyết áp thường xuyên và thông báo ngay các triệu chứng bất thường cho bác sĩ.
Lưu ý:
Lercanidipine, thuốc chẹn canxi, điều trị tăng huyết áp, tác dụng phụ Lercanidipine.
Giá Lercanidipine, Lercanidipine và huyết áp, cơ chế Lercanidipine.
Xem thêm: bài viết về thuốc hạ huyết áp, chế độ ăn DASH, hoặc biến chứng tăng huyết áp.
Nguồn tham khảo: Dẫn nguồn từ FDA, NIH, Hiệp hội Tim mạch Việt Nam.
Bài viết đảm bảo cấu trúc mạch lạc, thông tin khoa học, phù hợp cho người bệnh và nhân viên y tế.