Mannitol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Thông tin chi tiết về hoạt chất Mannitol

1. Định nghĩa và cấu trúc hóa học

Mannitol là một rượu đường (đồng phân của sorbitol) với công thức hóa học C₆H₁₄O₆, tồn tại dưới dạng bột kết tinh màu trắng, không mùi, vị ngọt nhưng ít calo. Nó được phân loại là thuốc lợi niệu thẩm thấu và có mã ATC A06AD16, B05BC01.

2. Cơ chế tác dụng

  • Tăng độ thẩm thấu huyết tương: Khi tiêm tĩnh mạch, Mannitol tạo gradient thẩm thấu, hút nước từ mô vào lòng mạch, giảm phù não và nhãn áp.

  • Lợi tiểu thẩm thấu: Tăng áp lực thẩm thấu trong ống thận, kéo nước và chất độc ra ngoài qua nước tiểu, hỗ trợ đào thải độc tố và bảo vệ thận.

  • Cải thiện lưu lượng máu não: Giảm thể tích não, tăng không gian trong hộp sọ, cải thiện oxy hóa mô.

3. Chỉ định lâm sàng

  • Giảm áp lực nội sọ: Điều trị phù não do chấn thương, đột quỵ, u não (liều 0.25–2 g/kg, truyền tĩnh mạch trong 30–60 phút).

  • Hạ nhãn áp: Trong bệnh tăng nhãn áp (liều 1.5–2 g/kg).

  • Dự phòng suy thận cấp: Sau phẫu thuật, hạ huyết áp, hoặc dùng cisplatin (liều 50–100 g).

  • Tăng đào thải độc tố: Trong ngộ độc cấp, duy trì lưu lượng nước tiểu ≥100 ml/giờ.

  • Test chức năng thận: Dùng liều 200 mg/kg để đánh giá đáp ứng bài tiết.

4. Chống chỉ định

  • Suy tim sung huyết, phù phổi, mất nước.

  • Chảy máu nội sọ (trừ khi mổ mở hộp sọ).

  • Suy thận nặng không đáp ứng với test lợi niệu.

5. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Quá tải tuần hoàn, mất cân bằng điện giải, buồn nôn, sốt.

  • Hiếm gặp: Hoại tử da (nếu thuốc rò mạch), suy thận cấp (khi dùng liều cao), phản ứng dị ứng.

6. Dược động học

  • Hấp thu: Chỉ 7–17% hấp thu qua đường uống; chủ yếu dùng tiêm tĩnh mạch.

  • Thải trừ: Đào thải 90–95% qua thận dạng nguyên vẹn, thời gian bán hủy ~100 phút.

  • Chuyển hóa: Hầu như không chuyển hóa, tích tụ ở bệnh nhân suy thận.

7. Ứng dụng khác

  • Thực phẩm: Làm chất tạo ngọt ít calo cho bệnh nhân tiểu đường.

  • Dược phẩm: Tá dược trong viên nén, giúp ổn định và tạo độ cứng.

  • Công nghiệp: Dùng trong sản xuất nhựa, chất nổ, mỹ phẩm.

8. Lưu ý khi sử dụng

  • Theo dõi: Cân bằng dịch, điện giải, độ thẩm thấu huyết tương.

  • Tương tác thuốc: Tránh dùng chung với lithium, thuốc độc thận (aminoglycosid).

  • Bảo quản: Dung dịch tiêm có thể kết tinh ở nhiệt độ thấp; làm ấm trước khi dùng.

Kết luận

Mannitol là một hoạt chất đa dụng, ứng dụng rộng rãi trong y tế và công nghiệp. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chỉ định, liều lượng và theo dõi chặt chẽ để tránh biến chứng. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo