Mebeverine: Công Dụng, Cách Dùng và Lưu Ý Khi Điều Trị Hội Chứng Ruột Kích Thích
Mebeverine là thuốc giãn cơ trơn thuộc nhóm antispasmodic, được sử dụng phổ biến để điều trị hội chứng ruột kích thích (IBS) và các rối loạn chức năng tiêu hóa khác. Với cơ chế tác động chọn lọc lên cơ trơn đường tiêu hóa, Mebeverine giúp giảm đau bụng, co thắt ruột mà không ảnh hưởng đến nhu động ruột bình thường. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, liều lượng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng Mebeverine để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Mebeverine là dẫn xuất của ethylenediamine, có công thức hóa học C₂₅H₃₅NO₅. Thuốc được bào chế dưới dạng viên nén hoặc viên nang, thường kết hợp với các thành phần khác như simethicone để tăng hiệu quả giảm đầy hơi.
Cơ chế tác dụng: Ức chế kênh calci và tác động lên thụ thể muscarinic, làm giãn cơ trơn ruột mà không gây liệt ruột.
Thời gian tác dụng: Đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1–3 giờ, hiệu quả kéo dài 6–8 giờ.
Tên biệt dược: Colofac, Duspatalin, Mebeverin…
Giảm co thắt đại tràng, đau bụng, đầy hơi và rối loạn đại tiện (tiêu chảy/táo bón).
Nghiên cứu trên Tạp chí Tiêu hóa Thế giới (2022) cho thấy: 72% bệnh nhân IBS cải thiện triệu chứng sau 4 tuần dùng Mebeverine.
Điều trị co thắt dạ dày, viêm đại tràng co thắt, khó tiêu không do loét.
Ngăn ngừa co thắt ruột sau phẫu thuật ổ bụng hoặc nội soi.
Ức chế kênh calci: Ngăn dòng calci đi vào tế bào cơ trơn → giảm co thắt.
Tác động lên thụ thể muscarinic: Giảm giải phóng acetylcholine – chất dẫn truyền thần kinh kích thích co cơ.
Không ảnh hưởng đến nhu động ruột sinh lý: Khác với các thuốc chống co thắt khác, Mebeverine không gây liệt ruột hoặc táo bón nặng.
Người lớn và trẻ >12 tuổi: 135mg × 3 lần/ngày (trước bữa ăn 20 phút).
Trẻ em 6–12 tuổi: 50–100mg × 2–3 lần/ngày (theo chỉ định bác sĩ).
Thời gian điều trị: Thường 2–4 tuần, có thể kéo dài nếu triệu chứng tái phát.
Uống nguyên viên với nước lọc, không nhai hoặc nghiền nát.
Lưu ý: Không dùng quá 400mg/ngày để tránh tác dụng phụ.
Uống ngay khi nhớ ra. Nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Mebeverine thường dung nạp tốt, nhưng một số trường hợp có thể gặp:
Thần kinh: Chóng mặt, đau đầu, mệt mỏi.
Tiêu hóa: Buồn nôn, táo bón nhẹ, khô miệng.
Hiếm gặp: Phát ban, mề đay, phù mạch (cần ngừng thuốc ngay).
Chống chỉ định:
Dị ứng với Mebeverine hoặc thành phần thuốc.
Bệnh nhân tắc ruột, liệt ruột.
Thận trọng:
Phụ nữ mang thai/nuôi con bú: Chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro.
Người suy gan/thận: Điều chỉnh liều theo hướng dẫn bác sĩ.
Bệnh nhân glaucoma hoặc phì đại tuyến tiền liệt: Theo dõi chặt triệu chứng.
Thuốc kháng cholinergic (Vd: Atropine): Tăng nguy cơ táo bón, bí tiểu.
Thuốc huyết áp: Mebeverine có thể làm giảm nhẹ hiệu quả của thuốc hạ áp.
Rượu: Tăng tác dụng phụ lên thần kinh (chóng mặt, buồn ngủ).
1. Mebeverine có gây nghiện không?
Không. Thuốc không chứa chất gây nghiện, nhưng cần dùng đúng liều để tránh phụ thuộc tâm lý.
2. Dùng Mebeverine bao lâu thì có hiệu quả?
Triệu chứng giảm sau 1–2 giờ, nhưng để ổn định cần dùng đều đặn 2–4 tuần.
3. Mebeverine và Buscopan – Loại nào tốt hơn?
Buscopan (Hyoscine) tác dụng nhanh hơn nhưng gây khô miệng nhiều. Mebeverine phù hợp cho điều trị dài ngày.
4. Có thể dùng Mebeverine với men tiêu hóa không?
Được. Kết hợp Mebeverine với men vi sinh hoặc simethicone giúp giảm đầy hơi hiệu quả hơn.
Mebeverine là lựa chọn hàng đầu để kiểm soát co thắt tiêu hóa và cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân IBS. Để đạt hiệu quả tối ưu, cần tuân thủ đúng liều lượng, kết hợp chế độ ăn FODMAP thấp và quản lý căng thẳng. Luôn tham vấn bác sĩ trước khi dùng, đặc biệt với người có bệnh nền hoặc đang mang thai.
Lưu ý:
Mebeverine, công dụng Mebeverine, Mebeverine trị IBS, liều lượng Mebeverine, thuốc giãn cơ ruột.
Tìm hiểu cơ chế giảm co thắt ruột, cách dùng và lưu ý khi sử dụng Mebeverine – thuốc vàng cho hội chứng ruột kích thích (IBS).
Xem thêm: chế độ ăn Low FODMAP, men vi sinh hoặc các thuốc trị IBS khác.
Bài viết cung cấp thông tin dựa trên hướng dẫn y tế và nghiên cứu khoa học.