Hoạt Chất Mupirocin: Công Dụng, Cách Dùng Và Lưu Ý
Mupirocin là kháng sinh tại chỗ hiệu quả điều trị nhiễm trùng da như chốc lở, viêm nang lông. Tìm hiểu cơ chế tác dụng, liều dùng, tác dụng phụ và những lưu ý quan trọng khi sử dụng!
Mupirocin là kháng sinh bôi ngoài da thuộc nhóm acid pseudomonic, được sử dụng chủ yếu để điều trị nhiễm trùng da do vi khuẩn Gram (+) như Staphylococcus aureus (kể cả MRSA) và Streptococcus pyogenes. Thuốc được FDA phê duyệt năm 1985 và hiện có mặt dưới tên thương mại phổ biến như Bactroban, Centany.
Đặc điểm nổi bật:
Cơ chế độc đáo: Ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách gắn vào enzyme isoleucyl-tRNA synthetase.
Dạng bào chế: Kem/Thuốc mỡ bôi ngoài da 2%, thuốc mỡ nhỏ mũi 2% (điều trị nhiễm khuẩn tụ cầu ở mũi).
Phân phối: Cần kê đơn tại nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam.
Mupirocin hoạt động bằng cách ngăn chặn tổng hợp protein của vi khuẩn thông qua 2 bước:
Gắn vào enzyme isoleucyl-tRNA synthetase: Ngăn cản vi khuẩn tổng hợp isoleucine – axit amin thiết yếu.
Ức chế sao chép DNA: Vi khuẩn không thể nhân lên và bị tiêu diệt.
Ưu điểm vượt trội:
Hiệu quả với vi khuẩn kháng methicillin (MRSA).
Ít gây kháng thuốc khi dùng đúng chỉ định.
Chốc lở (Impetigo): Tổn thương da có mụn nước, vảy vàng, thường ở trẻ em.
Viêm nang lông (Folliculitis): Nhiễm trùng nang lông gây mụn mủ đỏ.
Viêm mô tế bào (Cellulitis): Sưng đau da do vi khuẩn xâm nhập.
Mupirocin dạng mỡ nhỏ mũi: Giảm nguy cơ lây nhiễm trong bệnh viện hoặc người suy giảm miễn dịch.
Vết thương hở nhiễm trùng.
Nhiễm trùng sau phẫu thuật da.
Kem/Thuốc mỡ bôi da:
Thoa lớp mỏng lên vùng da tổn thương × 3 lần/ngày.
Thời gian điều trị: 5–10 ngày.
Mỡ nhỏ mũi:
Bôi vào lỗ mũi × 2 lần/ngày × 5 ngày.
Làm sạch da: Rửa nhẹ nhàng vùng da nhiễm trùng bằng nước ấm, lau khô.
Thoa thuốc: Dùng tay sạch hoặc tăm bông thoa một lớp mỏng, che phủ toàn bộ vùng tổn thương.
Băng lại (nếu cần): Chỉ băng nếu vết thương dễ nhiễm bẩn.
Lưu ý:
Không dùng quá 10 ngày để tránh kháng thuốc.
Tránh tiếp xúc mắt, miệng: Rửa tay sau khi thoa.
Ngứa, nóng rát: 10–15% trường hợp, thường tự hết sau vài ngày.
Khô da, bong tróc: Dưỡng ẩm nhẹ sau khi thoa thuốc 1–2 giờ.
Phản ứng dị ứng: Mẩn đỏ, sưng – ngưng thuốc và đến cơ sở y tế.
Tiêu chảy, buồn nôn: Khi dùng lượng lớn trên da tổn thương rộng.
Nhiễm nấm thứ phát: Do mất cân bằng hệ vi sinh da.
Cách Xử Lý:
Ngưng thuốc nếu kích ứng nặng hoặc dị ứng.
Tham vấn bác sĩ để đổi sang kháng sinh khác nếu cần.
Dị ứng với Mupirocin hoặc thành phần thuốc (như polyethylene glycol).
Tổn thương da do virus (herpes) hoặc nấm.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội.
Trẻ em <2 tuổi: Cần tham khảo ý kiến bác sĩ nhi khoa.
Bệnh nhân suy thận/gan: Theo dõi phản ứng toàn thân.
Kháng sinh khác (neomycin): Tăng nguy cơ kích ứng da.
Thuốc ức chế miễn dịch (tacrolimus): Giảm hiệu quả điều trị.
Khuyến cáo: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả sản phẩm không kê đơn.
Q1: Mupirocin có trị mụn trứng cá không?
A: Không. Thuốc chỉ hiệu quả với nhiễm trùng da do vi khuẩn, không trị mụn thông thường.
Q2: Dùng Mupirocin bao lâu thì khỏi?
A: Triệu chứng cải thiện sau 3–5 ngày. Cần dùng đủ liệu trình để tránh tái nhiễm.
Q3: Có thể bôi Mupirocin lên vết thương hở?
A: Được, nhưng tránh vết thương sâu hoặc bỏng nặng. Tham khảo ý kiến bác sĩ.
Q4: Quên thoa thuốc phải làm sao?
A: Thoa ngay khi nhớ. Nếu gần đến liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên.
Mupirocin là lựa chọn hàng đầu để điều trị nhiễm trùng da nhẹ đến trung bình, đặc biệt hiệu quả với MRSA. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng hướng dẫn về liều lượng và thời gian để tránh kháng thuốc. Luôn vệ sinh da sạch sẽ, tránh tự ý dùng thuốc cho các tổn thương không rõ nguyên nhân. Tham vấn bác sĩ da liễu để được chẩn đoán chính xác và điều trị an toàn!
Lưu ý: Mupirocin, thuốc kháng sinh tại chỗ, điều trị chốc lở, Bactroban, cách dùng Mupirocin, tác dụng phụ Mupirocin.