Ngưu tất là vị thuốc Đông y nổi tiếng với khả năng hoạt huyết, mạnh gân cốt, hỗ trợ điều trị đau xương khớp, cao huyết áp, rối loạn kinh nguyệt. Khám phá chi tiết về công dụng, cách dùng và lưu ý quan trọng.
Ngưu tất (Achyranthes bidentata Blume), còn gọi là cỏ xước hoặc hoài ngưu tất, thuộc họ Rau dền (Amaranthaceae). Đây là dược liệu quý được sử dụng rộng rãi trong Y học cổ truyền nhờ khả năng bổ can thận, thông kinh hoạt huyết, đặc biệt hiệu quả với các bệnh xương khớp, tim mạch và rối loạn nội tiết 38. Bài viết tổng hợp thông tin khoa học và kinh nghiệm dân gian về công dụng, cách dùng và bài thuốc từ ngưu tất.
Thân cây: Thân thảo, cao 60–120 cm, thân vuông, phình to ở các đốt, màu xanh lục hoặc nâu tía.
Lá: Mọc đối, hình trứng, mép lượn sóng, dài 5–12 cm, gân lá nổi rõ.
Rễ: Rễ củ hình trụ dài 20–30 cm, đường kính 0.5–1 cm, màu vàng nâu, nhiều nếp nhăn.
Hoa và quả: Hoa mọc thành chùm dài 15–20 cm, quả nang chứa 1 hạt.
Ngưu tất có nguồn gốc từ Trung Quốc, Nhật Bản, được trồng nhiều ở Việt Nam (Tam Đảo, Sa Pa, Hà Nội) 27. Cây ưa đất ẩm, khí hậu mát, thu hoạch rễ vào mùa đông khi cây tàn lụi.
Saponin: Chiếm 4%, có tác dụng kháng viêm, hạ cholesterol.
Ecdysterone và Inokosteron: Kích thích tổng hợp protein, tăng cường xương khớp.
Acid oleanolic: Chống oxy hóa, ức chế khối u.
Polysaccharide: Tăng miễn dịch, hỗ trợ tiêu hóa.
Hoạt huyết, giảm đau: Ức chế viêm khớp, giảm phù nề.
Hạ huyết áp: Giãn mạch, giảm áp lực tim.
Điều hòa kinh nguyệt: Kích thích co bóp tử cung, trị bế kinh, đau bụng.
Lợi tiểu: Hỗ trợ bài tiết sỏi thận, giảm phù thũng.
Trị đau xương khớp: Kết hợp với hy thiêm, độc hoạt để giảm tê thấp, đau lưng.
Điều hòa kinh nguyệt: Dùng cho phụ nữ bế kinh, rong huyết.
Hỗ trợ tim mạch: Giảm cholesterol, ngừa xơ vữa động mạch.
Chống loãng xương: Ecdysterone thúc đẩy tạo tế bào xương, ngăn hủy cốt bào.
Kháng ung thư: Ức chế di căn tế bào ung thư vú, gan.
Bảo vệ thần kinh: Giảm stress oxy hóa, hỗ trợ điều trị Alzheimer.
Thuốc sắc: 6–12g/ngày.
Ngâm rượu: 20–30g rễ khô ngâm 1 lít rượu, uống 10–20ml/ngày.
Trị viêm khớp dạng thấp:
Ngưu tất 16g + hy thiêm 16g + thổ phục linh 12g. Sắc uống ngày 1 thang.
Hạ huyết áp:
Ngưu tất 10g + thục địa 20g + hoa hòe 10g. Sắc nước uống hàng ngày.
Chữa bí tiểu ở người già:
Kết hợp ngưu tất, xa tiền tử, thục địa (mỗi vị 12g), sắc còn 100ml, chia 2 lần.
Giảm đau bụng kinh:
Ngưu tất 12g + ích mẫu 16g + hương phụ 8g. Sắc uống trước kỳ kinh 1 tuần.
Đối tượng tránh dùng:
Phụ nữ mang thai (gây co bóp tử cung).
Người băng huyết, tiêu chảy do tỳ hư.
Nam giới mộng tinh, hoạt tinh.
Tương tác thuốc:
Không dùng chung với thuốc chống đông máu.
Kiêng thịt trâu trong quá trình điều trị.
Ngưu tất là dược liệu đa năng, kết hợp giữa y học cổ truyền và nghiên cứu hiện đại. Từ bài thuốc trị đau khớp đến hỗ trợ tim mạch, ngưu tất đã chứng minh giá trị trong việc nâng cao sức khỏe. Tuy nhiên, cần tham vấn thầy thuốc trước khi sử dụng, đặc biệt với phụ nữ có thai hoặc người có bệnh nền.