Nitroglycerin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Nitroglycerin: Hoạt Chất Cứu Tim Trong Điều Trị Đau Thắt Ngực Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Tìm hiểu chi tiết về Nitroglycerin – cơ chế giãn mạch, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và cảnh báo nguy hiểm. Thông tin y khoa chuẩn xác từ A-Z giúp bạn sử dụng thuốc an toàn!


Mục Lục

  1. Tổng Quan Về Nitroglycerin

  2. Lịch Sử Và Đặc Tính Hóa Học

  3. Cơ Chế Tác Động: Nitroglycerin “Cứu Tim” Như Thế Nào?

  4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  5. Liều Dùng, Cách Sử Dụng Và Bảo Quản

  6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  7. Chống Chỉ Định Và Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  8. Nitroglycerin Trong Cấp Cứu Tim Mạch

  9. Nghiên Cứu Mới Về Ứng Dụcủa Nitroglycerin

  10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  11. Kết Luận


1. Tổng Quan Về Nitroglycerin

Nitroglycerin (hay Glyceryl Trinitrate) là một thuốc giãn mạch mạnh thuộc nhóm nitrat, được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau thắt ngựcsuy tim cấp. Được phát hiện từ thế kỷ 19, Nitroglycerin nổi tiếng với khả năng làm giảm nhanh cơn đau ngực chỉ sau vài phút sử dụng.

  • Trạng Thái Phê Duyệt: Được FDA và WHO công nhận, sử dụng tại hơn 120 quốc gia.

  • Dạng Bào Chế: Viên ngậm dưới lưỡi, xịt dưới lưỡi, miếng dán da, truyền tĩnh mạch.

  • Tên Biệt Dược Phổ Biến: Nitrostat, Nitromint, Nitroglycerin Spray.

Nitroglycerin được xem là “thuốc cứu mạng” cho bệnh nhân mắc bệnh mạch vành nhờ tác dụng giãn mạch nhanh và hiệu quả.


2. Lịch Sử Và Đặc Tính Hóa Học

  • Lịch Sử:

    • Năm 1847: Alfred Nobel tổng hợp thành công Nitroglycerin, ban đầu được dùng làm thuốc nổ.

    • Năm 1879: William Murrell phát hiện công dụng giảm đau thắt ngực của Nitroglycerin.

  • Công Thức Hóa Học: C₃H₅N₃O₉ – một ester nitric acid của glycerol.

  • Tính Chất Vật Lý:

    • Chất lỏng không màu, dễ nổ khi tiếp xúc nhiệt hoặc va đập.

    • Trong y học, được pha loãng với ethanol hoặc lactose để đảm bảo an toàn.


3. Cơ Chế Tác Động

Nitroglycerin hoạt động thông qua việc giải phóng nitric oxide (NO) – chất giãn mạch mạnh:

  1. Giãn Tĩnh Mạch: Giảm lượng máu trở về tim → giảm tiền gánh, giảm công tim.

  2. Giãn Động Mạch Vành: Tăng lưu lượng máu đến cơ tim, cải thiện tưới máu vùng thiếu oxy.

  3. Ức Chế Kết Tập Tiểu Cầu: Ngăn ngừa hình thành cục máu đông.

Hiệu Quả Nhanh:

  • Viên ngậm dưới lưỡi: Giảm đau ngực sau 1–3 phút.

  • Tác dụng kéo dài 10–30 phút tùy dạng bào chế.


4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

Chỉ Định Chính:

  • Đau Thắt Ngực Ổn Định Và Không Ổn Định: Giảm nhanh cơn đau, phòng ngừa tái phát.

  • Suy Tim Cấp: Giảm gánh nặng cho tim trong phù phổi cấp.

  • Kiểm Soát Huyết Áp Trong Phẫu Thuật: Dùng truyền tĩnh mạch để hạ huyết áp có kiểm soát.

Nghiên Cứu Lâm Sàng:

  • Thử nghiệm ISIS-4 (1995) trên 58.050 bệnh nhân nhồi máu cơ tim cho thấy Nitroglycerin giảm 35% tỷ lệ tử vong khi dùng sớm.


5. Liều Dùng, Cách Sử Dụng Và Bảo Quản

Liều Dùng:

  • Viên Ngậm Dưới Lưỡi: 0,3–0,6 mg/lần, tối đa 3 liều cách nhau 5 phút.

  • Xịt Dưới Lưỡi: 1–2 nhát xịt/lần, lặp lại sau 5 phút nếu cần.

  • Miếng Dán Da: 0,2–0,8 mg/giờ, thay miếng dán mỗi 12–14 giờ.

Lưu Ý:

  • Ngồi hoặc nằm khi dùng thuốc để tránh ngất do tụt huyết áp.

  • Bảo quản viên ngậm trong lọ kín, tránh ánh sáng và nhiệt độ cao.

Đối Tượng Đặc Biệt:

  • Người Cao Tuổi: Bắt đầu với liều thấp (0,3 mg).

  • Suy Gan/Thận: Không cần điều chỉnh liều.


6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  • Thường Gặp (20–50%):

    • Đau đầu, chóng mặt, đỏ bừng mặt.

    • Hạ huyết áp tư thế, buồn nôn.

  • Hiếm Gặp Nhưng Nguy Hiểm:

    • Ngất xỉu, nhịp tim nhanh phản xạ.

    • Methemoglobinemia (da tím tái, khó thở) – cần cấp cứu bằng methylene blue.

  • Xử Trí:

    • Ngừng thuốc, nằm nghỉ nếu tụt huyết áp.

    • Gọi cấp cứu nếu đau ngực không giảm sau 3 liều.


7. Chống Chỉ Định Và Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

Chống Chỉ Định:

  • Dị ứng Nitrat/Nitrit.

  • Huyết áp tâm thu <90 mmHg, sốc tim.

  • Dùng thuốc ức chế PDE-5 (Viagra, Cialis) trong 24–48 giờ.

Tương Tác Thuốc:

  • Thuốc Hạ Huyết Áp: Tăng nguy cơ tụt huyết áp đột ngột.

  • Rượu: Gây hạ huyết áp nghiêm trọng.

  • Heparin: Giảm hiệu quả chống đông.


8. Nitroglycerin Trong Cấp Cứu Tim Mạch

  • Quy Trình Cấp Cứu Đau Thắt Ngực:

    1. Cho bệnh nhân ngậm 1 viên Nitroglycerin dưới lưỡi.

    2. Lặp lại liều thứ 2 sau 5 phút nếu đau không giảm.

    3. Gọi cấp cứu ngay nếu cơn đau kéo dài >15 phút.

  • Kết Hợp Với Aspirin: Tăng hiệu quả ngăn ngừa nhồi máu cơ tim.


9. Nghiên Cứu Mới Về Ứng Dụng Của Nitroglycerin

  • Điều Trị Hội Chứng Raynaud (2023): Thử nghiệm cho thấy miếng dán Nitroglycerin giảm 50% cơn co thắt mạch.

  • Ung Thư: Nghiên cứu tiền lâm sàng chỉ ra Nitroglycerin ức chế tăng sinh tế bào ung thư phổi.


10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Nitroglycerin có hết hạn không?
A: Có. Viên ngậm hết hiệu lực sau 6–12 tháng mở nắp. Cần thay mới nếu không thấy cảm giác nóng dưới lưỡi.

Q2: Dùng Nitroglycerin khi mang thai có an toàn?
A: Chỉ dùng khi thật cần thiết, vì Nitroglycerin có thể gây hạ huyết áp ở thai nhi.

Q3: Giá Nitroglycerin bao nhiêu?
A: Khoảng 100.000 – 300.000 VND/hộp tùy dạng bào chế.


11. Kết Luận

Nitroglycerin là thuốc không thể thiếu trong điều trị đau thắt ngực và kiểm soát bệnh mạch vành. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách và hiểu rõ tác dụng phụ là chìa khóa để tránh rủi ro. Luôn mang theo thuốc bên người nếu bạn có tiền sử bệnh tim và tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ!

Luu ý: Nitroglycerin, thuốc Nitroglycerin, điều trị đau thắt ngực, cơ chế tác dụng Nitroglycerin, tác dụng phụ Nitroglycerin, giá Nitroglycerin.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo