Olodaterol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Olodaterol: Hoạt Chất Vàng Trong Điều Trị COPD Và Những Điều Cần Biết

Khám phá Olodaterol – cơ chế tác dụng, chỉ định, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng. Thông tin y khoa chuẩn xác từ A-Z giúp sử dụng thuốc an toàn và hiệu quả!


Mục Lục

  1. Tổng Quan Về Olodaterol

  2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  3. Cơ Chế Tác Động: Olodaterol Giúp Giãn Phế Quản Như Thế Nào?

  4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn

  6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  9. Nghiên Cứu Mới Về Olodaterol

  10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  11. Kết Luận


1. Tổng Quan Về Olodaterol

Olodaterol là một thuốc chủ vận beta-2 adrenergic tác dụng kéo dài (LABA), được sử dụng chủ yếu để điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính (COPD). Thuốc được FDA phê duyệt năm 2014 và nổi bật nhờ khả năng duy trì giãn phế quản lên đến 24 giờ, giúp bệnh nhân cải thiện chức năng hô hấp và chất lượng cuộc sống.

  • Tình Trạng Phê Duyệt: Được sử dụng tại hơn 80 quốc gia, bao gồm Việt Nam.

  • Dạng Bào Chế: Ống hít định liều (Respimat), dạng lỏng phun sương.

  • Tên Biệt Dược Phổ Biến: Striverdi Respimat, Olodaterol Inhaler.

Olodaterol thường được kết hợp với các thuốc khác như Tiotropium (trong điều trị COPD) để tăng hiệu quả.


2. Cấu Trúc Hóa Học Và Dược Động Học

  • Công Thức Hóa Học: C₂₁H₂₄N₂O₃ – thuộc nhóm aryloxypropanolamine.

  • Tính Chất Vật Lý: Bột màu trắng, tan tốt trong nước và ethanol.

Dược Động Học:

  • Hấp Thu: Hít sâu vào phổi, sinh khả dụng tại phổi ~30%.

  • Thời Gian Đạt Nồng Độ Đỉnh: 10–20 phút sau khi hít.

  • Phân Bố: Tập trung chủ yếu ở mô phổi, ít qua hàng rào máu não.

  • Chuyển Hóa: Gan (qua enzyme CYP2C8 và CYP3A4).

  • Thải Trừ: Qua thận (60%) và phân (40%).

  • Thời Gian Bán Thải: ~45 giờ.


3. Cơ Chế Tác Động

Olodaterol kích thích thụ thể beta-2 adrenergic trên cơ trơn phế quản, dẫn đến:

  1. Giãn Cơ Trơn Phế Quản: Tăng nồng độ cAMP, giảm canxi nội bào → giảm co thắt.

  2. Ức Chế Giải Phóng Chất Trung Gian Viêm: Giảm histamine và leukotriene.

  3. Tăng Thanh Thải Chất Nhầy: Cải thiện chức năng lông chuyển phế quản.

Hiệu Quả:

  • Cải thiện FEV1 (thể tích thở ra gắng sức trong 1 giây) 15–20% sau 5 phút.

  • Duy trì tác dụng 24 giờ, chỉ cần dùng 1 lần/ngày.


4. Chỉ Định Y Khoa Và Hiệu Quả Lâm Sàng

Chỉ Định Chính:

  • COPD Ổn Định: Dự phòng và điều trị triệu chứng khó thở, thở khò khè.

  • Kết Hợp Với Tiotropium: Tăng hiệu quả giãn phế quản (phác đồ kép).

Hiệu Quả Lâm Sàng:

  • Nghiên cứu TONADO (2016) trên 5.162 bệnh nhân COPD cho thấy Olodaterol kết hợp Tiotropium giảm 30% đợt cấp so với đơn trị.

  • Cải thiện chất lượng cuộc sống (SGRQ score) 4–6 điểm sau 12 tuần.


5. Liều Dùng Và Cách Sử Dụng Đúng Chuẩn

  • Liều Tiêu Chuẩn: 5 mcg/lần hít, 1 lần/ngày (tối đa 2 lần/ngày nếu bác sĩ chỉ định).

  • Cách Dùng:

    • Tháo nắp ống hít, xoay thân ống 180° để nạp thuốc.

    • Hít sâu qua miệng, nín thở 10 giây trước khi thở ra.

  • Lưu Ý:

    • Rửa miệng sau khi hít để tránh nhiễm nấm Candida.

    • Không dùng quá liều để tránh tác dụng phụ tim mạch.


6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Xử Lý

  • Thường Gặp (10–15%):

    • Run tay, nhịp tim nhanh, đau đầu.

    • Khô miệng, ho khan.

  • Hiếm Gặp Nhưng Nghiêm Trọng:

    • Co thắt phế quản nghịch lý (paradoxical bronchospasm).

    • Hạ kali máu, loạn nhịp tim.

  • Xử Trí:

    • Ngừng thuốc và dùng thuốc giãn phế quản tác dụng nhanh (Salbutamol) nếu co thắt phế quản.

    • Theo dõi điện tim nếu có triệu chứng tim mạch.


7. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống Chỉ Định:

    • Dị ứng với Olodaterol hoặc thành phần ống hít.

    • Bệnh tim nặng (rối loạn nhịp, suy tim mất bù).

    • Cường giáp không kiểm soát.

  • Thận Trọng:

    • Bệnh nhân động kinh, tiểu đường.

    • Phụ nữ mang thai và cho con bú (chỉ dùng khi lợi ích > nguy cơ).


8. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc Chẹn Beta (Propranolol): Làm giảm hiệu quả giãn phế quản.

  • Thuốc Lợi Tiểu (Furosemide): Tăng nguy cơ hạ kali máu.

  • MAO Inhibitors (Phenelzine): Gây tăng huyết áp kịch phát.


9. Nghiên Cứu Mới Về Olodaterol

  • Kết Hợp Với Kháng Cholinergic (2023): Thử nghiệm VESUTO cho thấy phối hợp Olodaterol và Glycopyrronium giảm 40% đợt cấp COPD.

  • Ứng Dụng Trong Hen Suyễn Khó Trị: Nghiên cứu giai đoạn III đang đánh giá hiệu quả và an toàn.


10. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Olodaterol có dùng được cho hen suyễn không?
A: Hiện chỉ được FDA chấp thuận cho COPD. Hen suyễn cần dùng LABA khác (ví dụ: Salmeterol).

Q2: Dùng Olodaterol lâu dài có an toàn không?
A: Cần theo dõi định kỳ chức năng phổi và tim mạch. Tránh dùng quá 2 năm liên tục.

Q3: Giá Olodaterol bao nhiêu?
A: Khoảng 1.500.000 – 2.500.000 VND/ống hít (30 liều), tùy nhà thuốc.


11. Kết Luận

Olodaterol là thuốc quan trọng trong kiểm soát COPD, giúp bệnh nhân cải thiện hô hấp và giảm tần suất đợt cấp. Tuy nhiên, cần tuân thủ liều lượng và theo dõi sát sao tác dụng phụ tim mạch. Luôn tham vấn bác sĩ để có phác đồ điều trị tối ưu!

Lưu ý: Olodaterol, thuốc điều trị COPD, tác dụng phụ Olodaterol, cách dùng Olodaterol, ống hít Respimat, giá Olodaterol.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo