Oroxylum Indicum – Hoạt Chất Vàng Trong Y Học: Công Dụng, Thành Phần Và Ứng Dụng Thực Tiễn
Khám phá Oroxylum indicum (cây Núc nác) – dược liệu quý với hàng loạt hoạt chất chống viêm, kháng khuẩn, hỗ trợ điều trị ung thư. Bài viết tổng hợp chi tiết từ nghiên cứu khoa học, bài thuốc Đông y và lưu ý sử dụng.
Oroxylum indicum (tên thường gọi: cây Núc nác, Nam hoàng bá, Mộc hồ điệp) thuộc họ Chùm ớt (Bignoniaceae), là loài cây gỗ nhiệt đới phân bố rộng ở châu Á, từ Ấn Độ đến Việt Nam 111. Tại Việt Nam, cây mọc hoang và được trồng ở nhiều tỉnh như Hà Giang, Yên Bái, Thanh Hóa, An Giang 311.
Đặc điểm thực vật:
Thân: Cao 7–12m, vỏ màu xám tro, mặt trong vàng nhạt, nhiều sẹo lá 111.
Lá: Lá kép lông chim 2–3 lần, dài tới 1.5m, lá chét hình bầu dục 34.
Hoa: Mọc thành chùm, màu đỏ tím, nở vào tháng 5–7 11.
Quả: Dạng nang dẹt, dài 50–80cm, chứa nhiều hạt có cánh mỏng 45.
Cây được thu hái quanh năm, chủ yếu lấy vỏ thân và hạt làm dược liệu 38.
Oroxylum indicum chứa nhiều hợp chất hoạt tính sinh học, đặc biệt là flavonoid, được nghiên cứu rộng rãi trong y học hiện đại:
Oroxylin A: Hoạt chất chống viêm, ức chế tế bào ung thư gan thông qua điều hòa gen P53 và VEGF 711.
Baicalein: Kháng khuẩn, chống oxy hóa, giảm phản ứng dị ứng 911.
Chrysin: Ức chế enzyme COX-2, giảm đau và sưng viêm 411.
Tannin và Alkaloid: Hỗ trợ cầm máu, kháng khuẩn đường ruột 311.
Axit Ellagic: Chống đột biến tế bào, ngừa ung thư 11.
Triterpenoid: Tăng cường miễn dịch, bảo vệ gan 4.
Cơ chế: Oroxylin A và Baicalein ức chế giải phóng histamin, giảm thẩm thấu mao mạch 11.
Ứng dụng: Điều trị viêm da, mẩn ngứa, sởi, hen suyễn. Nghiên cứu lâm sàng trên 62 bệnh nhân hen cho thấy 66.1% cải thiện rõ rệt 11.
Hiệu quả: Cao chiết từ lá Núc nác ức chế mạnh vi khuẩn Listeria innocua và Staphylococcus aureus 2.
Ứng dụng: Trị nhiễm khuẩn đường tiêu hóa, viêm đường tiết niệu 811.
Nghiên cứu in vitro: Chiết xuất Oroxylum indicum ức chế di căn tế bào ung thư gan HepG2, giảm 30–50% khả năng hình thành mạch máu mới 7.
Cơ chế: Kích hoạt gen P53 (ức chế khối u) và ức chế VEGF (ngăn tạo mạch máu nuôi u) 7.
Tác dụng: Giảm men gan ALT/AST ở bệnh nhân viêm gan, hỗ trợ điều trị táo bón, kiết lỵ 811.
Trị viêm họng, ho khan: Hạt Núc nác 10g + đường phèn 30g, sắc uống 3 lần/ngày 811.
Chữa dị ứng, mẩn ngứa: Vỏ Núc nác 30g + Thổ phục linh 30g, sắc uống liên tục 3–4 tuần 8.
Giảm đau dạ dày: Bột hạt Núc nác sao vàng, uống 10–16g/ngày 8.
Thuốc HoAstex: Kết hợp Núc nác, húng chanh và cineol, dùng trị ho, viêm phế quản 12.
Kháng khuẩn: Nghiên cứu từ Đại học Cần Thơ (2020) chứng minh cao chiết lá Núc nác ức chế Listeria innocua với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) 320 µg/mL 2.
Chống ung thư: Thử nghiệm trên microfluidic chip (2023) cho thấy Oroxylum indicum giảm 40% khả năng di căn của tế bào HepG2 7.
Độc tính thấp: LD50 trên chuột là 23ml/kg, an toàn khi dùng lâu dài 11.
Liều lượng:
Vỏ thân: 8–16g/ngày dạng sắc 8.
Hạt: 10–16g/ngày, dùng bột hoặc sắc 11.
Chống chỉ định:
Người huyết áp thấp, phụ nữ mang thai 3 tháng đầu 11.
Tránh dùng chung với thuốc chống đông máu 12.
Tác dụng phụ: Hiếm gặp, có thể gây buồn nôn nếu dùng quá liều 11.
Bảo quản: Phơi khô vỏ/hạt, để nơi khô ráo, tránh ẩm mốc 311.
Chế biến:
Vỏ tươi: Cạo lớp bần, thái mỏng, sao vàng 8.
Hạt: Ngâm muối trước khi sao để tăng hiệu quả 11.
Oroxylum indicum là “kho báu” của y học cổ truyền và hiện đại nhờ đa dạng hoạt chất như flavonoid, tannin. Từ bài thuốc dân gian đến ứng dụng trong điều trị ung thư, dược liệu này tiếp tục chứng minh tiềm năng to lớn. Để tối ưu lợi ích, người dùng cần tuân thủ liều lượng và tham vấn chuyên gia.
“Oroxylum indicum”, “cây Núc nác”, “công dụng Oroxylum indicum”.
“Bài thuốc từ Núc nác”, “Oroxylum indicum chống ung thư”, “thuốc HoAstex”.