Osimertinib

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Osimertinib: Thuốc Điều Trị Ung Thư Phổi EGFR+ Và Những Điều Cần Biết

Osimertinib là thuốc ức chế EGFR thế hệ 3, đột phá trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và nghiên cứu mới nhất!


Mục Lục

  1. Tổng Quan Về Osimertinib

  2. Cấu Trúc Hóa Học Và Cơ Chế Tác Động

  3. Chỉ Định Y Khoa Và Đối Tượng Sử Dụng

  4. Liều Dùng Và Hướng Dẫn Sử Dụng

  5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Quản Lý

  6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  7. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  8. Nghiên Cứu Mới Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

  10. Kết Luận


1. Tổng Quan Về Osimertinib

Osimertinib (Tên thương mại: Tagrisso) là thuốc ức chế tyrosine kinase (TKI) thế hệ 3, nhắm mục tiêu đột biến EGFR (Epidermal Growth Factor Receptor) trong điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Được FDA phê duyệt năm 2015, Osimertinib là lựa chọn hàng đầu cho bệnh nhân có đột biến EGFR T790M – nguyên nhân chính gây kháng thuốc ở TKI thế hệ 1 và 2.

  • Tình Trạng Phê Duyệt: Được cấp phép tại hơn 80 quốc gia, bao gồm Việt Nam.

  • Dạng Bào Chế: Viên nén 40mg và 80mg.

  • Cơ Chế Ưu Việt: Tác động chọn lọc trên đột biến EGFR, ít ảnh hưởng tế bào lành.


2. Cấu Trúc Hóa Học Và Cơ Chế Tác Động

  • Công Thức Hóa Học: C₂₈H₃₃N₇O₂ – chất ức chế không thể đảo ngược (irreversible) của EGFR.

  • Cơ Chế:

    1. Gắn Kết Với EGFR Đột Biến: Ức chế hoạt động của EGFR T790M và EGFR exon 19 deletion/L858R.

    2. Ngăn Chặn Tín Hiệu Phát Triển Tế Bào: Giảm phosphoryl hóa EGFR → ức chế con đường PI3K/AKT và MAPK.

    3. Giảm Khả Năng Di Căn: Ức chế quá trình xâm lấn và hình thành mạch máu khối u.

Ưu Điểm:

  • Hiệu quả với cả đột biến kháng TKI thế hệ cũ (T790M).

  • Thấm tốt qua hàng rào máu não, điều trị di căn não.


3. Chỉ Định Y Khoa Và Đối Tượng Sử Dụng

Chỉ Định Chính:

  • Ung Thư Phổi NSCLC Giai Đoạn Tiến Triển:

    • Đột biến EGFR dương tính (exon 19 deletion hoặc L858R).

    • Kháng TKI thế hệ 1/2 (có đột biến T790M).

  • Điều Trị Bổ Trợ: Sau phẫu thuật cho NSCLC giai đoạn sớm (theo nghiên cứu ADAURA).

Đối Tượng Ưu Tiên:

  • Bệnh nhân không hút thuốc, nữ giới, người gốc Á.


4. Liều Dùng Và Hướng Dẫn Sử Dụng

  • Liều Tiêu Chuẩn: 80mg uống 1 lần/ngày, không phụ thuộc bữa ăn.

  • Cách Dùng:

    • Uống nguyên viên với nước, không nhai/nghiền.

    • Nếu quên liều, uống ngay khi nhớ (cách liều tiếp theo ≥12 giờ).

  • Thời Gian Điều Trị: Duy trì đến khi bệnh tiến triển hoặc không dung nạp.

Điều Chỉnh Liều:

  • Tác Dụng Phụ Độ 3–4: Giảm liều xuống 40mg/ngày hoặc tạm ngừng.

  • Suy Gan/Thận: Không cần điều chỉnh liều.


5. Tác Dụng Phụ Thường Gặp Và Cách Quản Lý

Thường Gặp (≥20%):

  • Da: Phát ban, khô da, mụn trứng cá (hội chứng da-rash).

  • Tiêu Hóa: Tiêu chảy, chán ăn, buồn nôn.

  • Hô Hấp: Ho, khó thở.

Nghiêm Trọng (Cần Can Thiệp Y Tế):

  • Viêm Phổi Kẽ (ILD): Tỷ lệ 3–4%, biểu hiện ho khan, sốt, khó thở.

  • Rối Loạn Chức Năng Tim: Kéo dài khoảng QT, suy tim.

  • Tổn Thương Gan: Tăng men gan, vàng da.

Cách Xử Lý:

  • Phát Ban: Dưỡng ẩm da, dùng kem steroid tại chỗ.

  • Tiêu Chảy: Bổ sung điện giải, dùng Loperamide.

  • Viêm Phổi Kẽ: Ngừng thuốc, dùng corticosteroid.


6. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

  • Chống Chỉ Định:

    • Dị ứng với Osimertinib hoặc thành phần thuốc.

    • Bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài bẩm sinh.

  • Thận Trọng:

    • Theo dõi chức năng phổi, tim mạch định kỳ.

    • Phụ nữ mang thai: Ngừng thuốc ít nhất 6 tuần trước khi mang thai.


7. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc Ức Chế CYP3A4 Mạnh (Ketoconazole, Clarithromycin): Tăng nồng độ Osimertinib → tăng độc tính.

  • Thuốc Cảm Ứng CYP3A4 (Rifampicin): Giảm hiệu quả điều trị.

  • Thuốc Kéo Dài QT (Amiodarone): Tăng nguy cơ rối loạn nhịp tim.


8. Nghiên Cứu Mới Và Hiệu Quả Lâm Sàng

  • Thử Nghiệm FLAURA (2023): Osimertinib tăng thời gian sống không tiến triển (PFS) lên 18.9 tháng so với 10.2 tháng ở TKI thế hệ 1.

  • Nghiên Cứu ADAURA: Giảm 80% nguy cơ tái phát ở bệnh nhân NSCLC giai đoạn II–IIIA sau phẫu thuật.

  • Ứng Dụng Trong Di Căn Não: Tỷ lệ đáp ứng 70% ở bệnh nhân di căn não (nghiên cứu BLOOM).


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: Osimertinib giá bao nhiêu?
A: Khoảng 40–50 triệu VND/hộp 30 viên (80mg), tùy nhà phân phối. Bảo hiểm y tế có thể chi trả một phần.

Q2: Dùng Osimertinib sống được bao lâu?
A: Thời gian sống trung bình 26–38 tháng tùy giai đoạn bệnh (theo nghiên cứu FLAURA).

Q3: Có cần xét nghiệm EGFR trước khi dùng?
A: Bắt buộc. Xét nghiệm mô bệnh học hoặc máu (ctDNA) để xác định đột biến EGFR.


10. Kết Luận

Osimertinib là bước tiến vượt bậc trong điều trị ung thư phổi EGFR+, mang lại hy vọng sống dài hơn và chất lượng cuộc sống tốt hơn cho bệnh nhân. Tuy nhiên, cần theo dõi sát sao tác dụng phụ và tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Đừng ngần ngại thảo luận về các lựa chọn điều trị cá nhân hóa để đạt kết quả tối ưu!

Lưu ý: Osimertinib, thuốc Osimertinib, điều trị ung thư phổi EGFR, tác dụng phụ Osimertinib, giá Osimertinib, nghiên cứu FLAURA.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo