Palonosetron: Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Sử Dụng Trong Phòng Ngừa Nôn Do Hóa Trị
Palonosetron (Aloxi) là thuốc chống nôn thế hệ mới, ưu việt trong phòng ngừa nôn ói cấp và muộn do hóa trị. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và so sánh với các thuốc cùng nhóm.
Palonosetron là thuốc kháng thụ thể 5-HT3 thế hệ 2, được FDA phê duyệt năm 2003 với tên thương mại Aloxi®. Khác biệt với các thuốc cùng nhóm như Ondansetron, Palonosetron có thời gian tác dụng kéo dài (trên 72 giờ) và hiệu quả vượt trội trong phòng ngừa nôn ói cả cấp và muộn do hóa trị liệu. Bài viết phân tích chi tiết cơ chế, ứng dụng lâm sàng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Palonosetron thuộc nhóm thuốc đối kháng thụ thể Serotonin type 3 (5-HT3), ức chế hoạt động của serotonin – chất dẫn truyền thần kinh kích hoạt phản ứng nôn ói.
Thông Tin Cơ Bản:
Dạng bào chế: Tiêm tĩnh mạch (phổ biến), viên nén (một số quốc gia).
Chỉ định chính:
Phòng ngừa nôn ói cấp và muộn sau hóa trị (CINV).
Phòng ngừa nôn ói sau phẫu thuật (PONV) trong một số trường hợp.
Đối tượng: Người lớn và trẻ em từ 18 tháng tuổi trở lên.
Bước 1: Serotonin được giải phóng từ tế bào enterochromaffin trong ruột khi hóa trị gây tổn thương niêm mạc.
Bước 2: Serotonin kích hoạt thụ thể 5-HT3 ở não (vùng postrema) và dây thần kinh phế vị, gửi tín hiệu nôn đến trung tâm điều khiển.
Bước 3: Palonosetron liên kết mạnh và bền với thụ thể 5-HT3, ngăn chặn tín hiệu nôn trước khi chúng đến hệ thần kinh trung ương.
Ưu Điểm Vượt Trội:
Thời gian bán hủy dài: ~40 giờ (Ondansetron: 3–4 giờ).
Hiệu quả trên cả giai đoạn cấp (24h đầu) và muộn (2–5 ngày sau hóa trị).
Hóa trị liệu gây nôn cao (HEC): Cisplatin, Anthracycline.
Hóa trị liệu gây nôn trung bình (MEC): Oxaliplatin, Carboplatin.
Phác đồ kết hợp: Palonosetron + Dexamethasone + NK1 antagonist (Aprepitant) → Hiệu quả lên đến 90%.
Dùng 1 liều 0.075 mg IV trước khi gây mê.
Đặc biệt hữu ích cho bệnh nhân có nguy cơ cao (tiền sử say tàu xe, nữ giới).
Nhức đầu: 9% bệnh nhân (nhẹ, tự hết).
Táo bón: 5% (do giảm nhu động ruột).
Chóng mặt, mệt mỏi.
Kéo dài khoảng QT: Nguy cơ loạn nhịp tim, cần thận trọng ở bệnh nhân tim mạch.
Phản ứng quá mẫn: Phát ban, sốc phản vệ (<0.1%).
Dị ứng với Palonosetron hoặc tá dược trong chế phẩm.
Kết hợp với thuốc gây kéo dài QT (như Erythromycin, Fluoroquinolones).
Người lớn: 0.25 mg IV 30 phút trước hóa trị (dùng 1 lần/chu kỳ).
Trẻ em ≥18 tháng: 20 mcg/kg (tối đa 1.5 mg).
Hóa trị HEC: Palonosetron + Dexamethasone + Aprepitant.
Hóa trị MEC: Palonosetron + Dexamethasone.
Triệu chứng: Nhịp tim nhanh, đau đầu dữ dội.
Điều trị: Hỗ trợ triệu chứng, không có thuốc giải độc đặc hiệu.
Thuốc | Thời Gian Bán Hủy | Liều Dùng | Ưu Điểm |
---|---|---|---|
Palonosetron | ~40 giờ | 1 liều/chu kỳ | Hiệu quả kéo dài, ít tác dụng phụ |
Ondansetron | 3–4 giờ | 2–3 lần/ngày | Giá thấp, dùng được cho trẻ sơ sinh |
Granisetron | 8–9 giờ | 1–2 lần/ngày | Dạng miếng dán da |
Dolasetron | 7–9 giờ | 1 liều/ngày | Ít dùng do nguy cơ tim mạch |
Kết Luận: Palonosetron là lựa chọn tối ưu cho hóa trị liệu đòi hỏi phòng ngừa nôn ói kéo dài.
Viên nén Palonosetron: Đang thử nghiệm lâm sàng, hứa hẹn tăng tính tiện lợi.
Kết hợp với Olanzapine: Giảm tỷ lệ nôn ói muộn ở bệnh nhân ung thư vú.
Liệu pháp cá thể hóa: Dựa trên đặc điểm di truyền CYP2D6 để tối ưu hóa liều.
Q: Palonosetron có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Chưa đủ dữ liệu. Chỉ dùng khi lợi ích vượt trội rủi ro, theo chỉ định bác sĩ.
Q: Dùng Palonosetron có cần kiêng ăn uống gì?
A: Không cần kiêng đặc biệt, nhưng tránh rượu để giảm nguy cơ đau đầu.
Q: Quên tiêm Palonosetron trước hóa trị phải làm sao?
A: Tiêm càng sớm càng tốt, nhưng nếu đã qua 24 giờ, liên hệ bác sĩ để điều chỉnh phác đồ.
Q: Giá Palonosetron có cao không?
A: Cao hơn Ondansetron (~500.000–1.000.000 VNĐ/liều), nhưng tiết kiệm chi phí do dùng 1 lần.
Palonosetron đại diện cho bước tiến trong kiểm soát nôn ói do hóa trị, nhờ hiệu quả kéo dài và độ an toàn cao. Việc kết hợp đa mô thức (thuốc kháng 5-HT3, corticosteroid, NK1 antagonist) là chìa khóa giúp bệnh nhân vượt qua liệu trình hóa trị nhẹ nhàng hơn.
Lưu ý: Palonosetron, thuốc chống nôn Aloxi, cơ chế Palonosetron, phòng ngừa nôn do hóa trị, tác dụng phụ Palonosetron, so sánh thuốc kháng 5-HT3.