Pantoprazole

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Pantoprazole: Công Dụng, Liều Dùng Và Những Lưu Ý Quan Trọng

Pantoprazole là thuốc ức chế bơm proton (PPI) hàng đầu trong điều trị loét dạ dày, trào ngược dạ dày thực quản và hội chứng Zollinger-Ellison. Tổng hợp chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cảnh báo an toàn.


1. Giới Thiệu Về Pantoprazole

Pantoprazole là thuốc thuộc nhóm ức chế bơm proton (PPI), hoạt động bằng cách ức chế enzyme H+/K+ ATPase tại tế bào thành dạ dày, từ đó giảm tiết acid dịch vị. Thuốc được sử dụng rộng rãi để điều trị các bệnh lý như loét dạ dày tá tràng, trào ngược dạ dày thực quản (GERD), và hội chứng Zollinger-Ellison.

Với dạng bào chế đa dạng (viên nén bao tan trong ruột, bột pha tiêm), Pantoprazole được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn, đặc biệt khi kết hợp với kháng sinh để diệt Helicobacter pylori.


2. Cơ Chế Tác Dụng Và Dược Động Học

2.1. Dược Lực Học

Pantoprazole ức chế không hồi phục enzyme H+/K+ ATPase (bơm proton), ngăn chặn giai đoạn cuối của quá trình tiết acid. Tác dụng kéo dài hơn 24 giờ dù thời gian bán thải chỉ 0.7–1.9 giờ. Sau 7 ngày dùng liều 40mg/ngày, bài tiết acid giảm tới 85%.

2.2. Dược Động Học

  • Hấp thu: Đạt nồng độ đỉnh sau 2–2.5 giờ khi uống, sinh khả dụng 77%.

  • Phân bố: Liên kết 98% với protein huyết tương, thể tích phân bố 0.17 lít/kg.

  • Chuyển hóa: Chủ yếu qua enzyme CYP2C19 tại gan, tạo chất chuyển hóa không hoạt tính.

  • Thải trừ: 80% qua thận, 18% qua phân. Thời gian bán thải kéo dài ở người suy gan (3–6 giờ).


3. Chỉ Định Và Liều Dùng

3.1. Chỉ Định

  • Loét dạ dày/tá tràng: Điều trị và dự phòng tái phát.

  • Trào ngược dạ dày thực quản (GERD): Giảm triệu chứng ợ nóng, viêm thực quản.

  • Hội chứng Zollinger-Ellison: Kiểm soát tăng tiết acid bệnh lý.

  • Diệt Helicobacter pylori: Phối hợp với 2 kháng sinh (amoxicillin, clarithromycin, metronidazol).

3.2. Liều Dùng Chi Tiết

  • Người lớn:

    • GERD: 40mg/ngày trong 8 tuần, có thể kéo dài đến 16 tuần.

    • Loét dạ dày: 40mg/ngày trong 4–8 tuần.

    • Hội chứng Zollinger-Ellison: Liều khởi đầu 80mg/ngày, tối đa 240mg/ngày.

  • Trẻ em: Không khuyến cáo dùng cho trẻ dưới 12 tuổi.

  • Suy gan/thận: Giảm liều 40mg/ngày, theo dõi chặt chẽ.

Lưu ý:

  • Uống nguyên viên trước ăn 30–60 phút, không nhai/nghiền.

  • Dạng tiêm tĩnh mạch dùng cho bệnh nhân nặng: 40mg/ngày, truyền trong 15 phút.


4. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

Pantoprazole thường dung nạp tốt, nhưng có thể gây:

  • Nhẹ: Đau đầu (10–15%), buồn nôn, tiêu chảy, chóng mặt.

  • Nghiêm trọng:

    • Giảm magie máu: Gây mệt mỏi, co giật.

    • Loãng xương: Nguy cơ tăng sau dùng dài ngày (>1 năm).

    • Nhiễm khuẩn đường ruột: Do Clostridium difficile.

Xử lý: Ngừng thuốc và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu xuất hiện triệu chứng nặng.


5. Chống Chỉ Định Và Thận Trọng

5.1. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với Pantoprazole hoặc dẫn xuất benzimidazole (omeprazole, lansoprazole).

  • Trẻ em <12 tuổi, phụ nữ mang thai (3 tháng cuối) và cho con bú.

5.2. Thận Trọng

  • Suy gan/thận: Điều chỉnh liều và theo dõi enzyme gan.

  • Nguy cơ ung thư dạ dày: Thuốc có thể che giấu triệu chứng, cần nội soi trước điều trị.

  • Tương tác thuốc:

    • Ketoconazole, Itraconazole: Giảm hấp thu do tăng pH dạ dày.

    • Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.


6. Kết Luận

Pantoprazole là giải pháp hiệu quả cho các bệnh lý dạ dày nhờ cơ chế ức chế acid mạnh và thời gian tác dụng kéo dài. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ đúng liều lượng, đặc biệt ở người suy gan, thận hoặc dùng kéo dài. Kết hợp với lối sống lành mạnh (ăn ít acid, tránh rượu) và tái khám định kỳ giúp tối ưu hiệu quả điều trị.

Tài Liệu Tham Khảo:

  • Cơ chế & chỉ định:.

  • Liều dùng & tác dụng phụ:.

  • Thận trọng & tương tác:.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo