Paroxetine là thuốc chống trầm cảm nhóm SSRI, điều trị hiệu quả các rối loạn lo âu, hoảng sợ và trầm cảm. Tìm hiểu cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và cảnh báo an toàn từ chuyên gia.
Paroxetine là thuốc ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc (SSRI), được sử dụng rộng rãi trong điều trị trầm cảm, rối loạn lo âu, hoảng sợ và các rối loạn tâm thần khác. Với khả năng cân bằng nồng độ serotonin trong não, Paroxetine giúp cải thiện tâm trạng, giảm lo lắng và ngăn ngừa tái phát bệnh 16. Bài viết tổng hợp thông tin chi tiết về công dụng, cách dùng và lưu ý khi sử dụng hoạt chất này.
Paroxetine ức chế mạnh quá trình tái hấp thu serotonin tại khe synap thần kinh, làm tăng nồng độ chất dẫn truyền này trong não. Khác với các thuốc chống trầm cảm ba vòng, Paroxetine ít tác động lên thụ thể cholinergic, histamin hoặc adrenergic, giúp giảm nguy cơ tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, hoặc hạ huyết áp.
Thời gian phát huy hiệu quả: 3–5 tuần do cơ chế điều chỉnh dần serotonin.
Phân bố: Thuốc hấp thu tốt qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh sau 5 giờ và liên kết 95% với protein huyết tương.
Paroxetine được chỉ định cho các bệnh lý sau:
Trầm cảm: Giảm triệu chứng buồn chán, mất ngủ, mệt mỏi.
Rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD): Kiểm soát suy nghĩ và hành vi lặp đi lặp lại.
Rối loạn hoảng sợ: Giảm tần suất và mức độ cơn hoảng loạn.
Rối loạn lo âu xã hội: Hỗ trợ giảm lo lắng trong giao tiếp.
Rối loạn căng thẳng sau sang chấn (PTSD): Điều trị ám ảnh từ chấn thương tâm lý.
Rối loạn tiền kinh nguyệt (PMDD): Cải thiện thay đổi cảm xúc trước kỳ kinh.
Liều lượng Paroxetine phụ thuộc vào tình trạng bệnh và đối tượng:
Trầm cảm: Khởi đầu 20mg/ngày, tăng dần 10mg mỗi tuần, tối đa 50mg/ngày.
Rối loạn hoảng sợ: Bắt đầu 10mg/ngày, duy trì 40mg/ngày.
OCD: 20mg/ngày, tăng tối đa 60mg/ngày.
PTSD: 20mg/ngày, tăng đến 50mg/ngày.
Liều tối đa: 40mg/ngày (người cao tuổi), 20mg/ngày (suy gan/thận nặng).
Lưu ý: Giảm liều 50% ở bệnh nhân chuyển hóa kém CYP2D6 (di truyền).
Paroxetine có thể gây các phản ứng phụ từ nhẹ đến nghiêm trọng:
Thường gặp: Buồn nôn, chóng mặt, khô miệng, mất ngủ, giảm ham muốn tình dục.
Nghiêm trọng: Co giật, hội chứng serotonin (sốt, run, lú lẫn), xuất huyết tiêu hóa.
Hiếm gặp: Dị ứng, phù mạch, rối loạn nhịp tim.
Xử lý: Ngừng thuốc và tham vấn bác sĩ ngay nếu xuất hiện triệu chứng nặng.
Chống chỉ định: Dị ứng thành phần, dùng chung với MAOIs (ví dụ: phenelzine), Thioridazine hoặc Pimozide.
Thận trọng:
Phụ nữ mang thai: Tăng nguy cơ dị tật tim ở thai nhi, đặc biệt 3 tháng đầu.
Người có tiền sử động kinh, bệnh tim, đái tháo đường: Theo dõi chặt chẽ.
Trẻ em dưới 18 tuổi: Không khuyến cáo do nguy cơ kích động, ý định tự tử.
Paroxetine tương tác với nhiều nhóm thuốc, cần tránh hoặc điều chỉnh liều khi dùng chung:
Thuốc chống đông máu (Warfarin): Tăng nguy cơ chảy máu.
Thuốc giảm đau opioid (Tramadol): Gây hội chứng serotonin.
Thuốc chống loạn nhịp (Flecainide): Tăng độc tính tim.
Rượu: Làm trầm trọng tác dụng phụ lên thần kinh.
Thời gian dùng: Uống 1 lần/ngày vào buổi sáng, có thể kèm thức ăn để giảm buồn nôn.
Ngừng thuốc: Giảm liều từ từ trong 4–6 tuần để tránh hội chứng cai (chóng mặt, mệt mỏi, rối loạn giấc ngủ).
Theo dõi: Kiểm tra chức năng gan, thận định kỳ; đánh giá tâm lý để phát hiện ý định tự tử.
Paroxetine là thuốc hiệu quả trong điều trị các rối loạn tâm thần, nhưng đòi hỏi sử dụng đúng liều lượng và theo dõi chặt chẽ. Không tự ý dùng thuốc – hãy tuân thủ chỉ định của bác sĩ và thông báo ngay các triệu chứng bất thường. Kết hợp lối sống lành mạnh, trị liệu tâm lý để tối ưu hiệu quả điều trị.