Perampanel

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Perampanel: Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý Khi Sử Dụng Thuốc Chống Động Kinh

Perampanel là thuốc chống động kinh thế hệ mới, ức chế thụ thể AMPA. Tìm hiểu cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và hiệu quả điều trị các dạng động kinh kháng trị.


Giới Thiệu Về Perampanel

Perampanel (tên thương mại Fycompa®) là thuốc chống động kinh thế hệ mới, được FDA phê duyệt năm 2012. Khác với các thuốc truyền thống, Perampanel tập trung ức chế thụ thể AMPA – một cơ chế độc đáo giúp kiểm soát cơn co giật ở bệnh nhân động kinh kháng trị. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về công dụng, cơ chế hoạt động và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.


1. Perampanel Là Gì?

Perampanel thuộc nhóm thuốc chống động kinh không gây lệ thuộc, được phân loại là chất ức chế thụ thể AMPA (α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionic acid).

Thông Tin Cơ Bản:

  • Công thức hóa học: C₂₃H₂₁N₃O.

  • Dạng bào chế: Viên nén 2 mg, 4 mg, 6 mg, 8 mg, 10 mg, 12 mg.

  • Chỉ định chính: Điều trị động kinh cục bộ kháng trị và động kinh toàn thể hóa thứ phát.


2. Cơ Chế Hoạt Động

Perampanel hoạt động bằng cách ức chế chọn lọc thụ thể AMPA – một loại thụ thể glutamate quan trọng trong việc dẫn truyền tín hiệu kích thích thần kinh. Cụ thể:

  1. Ngăn glutamate gắn vào AMPA: Giảm dòng ion natri và canxi vào tế bào thần kinh.

  2. Giảm phóng điện quá mức: Ức chế lan truyền cơn động kinh trong não.

  3. Tác động lên vùng hải mã: Kiểm soát vùng não dễ phát sinh co giật.

Khác Biệt So Với Các Thuốc Khác:

  • Không ảnh hưởng đến kênh natri, canxi hoặc GABA như các thuốc chống động kinh truyền thống.


3. Công Dụng Chính Trong Điều Trị Động Kinh

a. Động Kinh Cục Bộ Kháng Trị

  • Triệu chứng: Co giật một phần (ví dụ: co giật tay chân, mất ý thức tạm thời).

  • Hiệu quả: Giảm 50% tần suất co giật ở 30–35% bệnh nhân sau 12 tuần.

b. Động Kinh Toàn Thể Hóa Thứ Phát

  • Đặc điểm: Cơn co giật lan rộng toàn bộ não (ví dụ: động kinh cơn lớn).

  • Ưu điểm: Kiểm soát cơn co giật mà không gây lệ thuộc thuốc.

c. Ứng Dụng Khác

  • Động kinh do hội chứng Lennox-Gastaut: Đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng.


4. Liều Dùng và Hướng Dẫn Sử Dụng

a. Liều Khởi Đầu

  • Người lớn và trẻ ≥12 tuổi: 2 mg/ngày, uống trước khi ngủ.

  • Tăng liều từ từ: Mỗi 1–2 tuần tăng 2 mg, tối đa 12 mg/ngày.

b. Liều Duy Trì

  • Liều thông thường: 4–8 mg/ngày.

  • Bệnh nhân suy gan: Tối đa 4 mg/ngày.

c. Cách Dùng

  • Uống nguyên viên: Không nghiền/nhai để tránh giảm hiệu quả.

  • Thời điểm: Uống trước khi ngủ để giảm tác dụng phụ chóng mặt.


5. Tác Dụng Phụ và Cách Quản Lý

a. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Thần kinh: Chóng mặt (25–35%), buồn ngủ, đau đầu.

  • Tâm lý: Kích động, trầm cảm, ý định tự tử (cần theo dõi chặt).

  • Tiêu hóa: Buồn nôn, táo bón.

b. Tác Dụng Nghiêm Trọng

  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, sốc phản vệ (hiếm).

  • Rối loạn hành vi: Hung hăng, ảo giác (0.1–1%).

c. Lưu Ý Đặc Biệt

  • Phụ nữ mang thai: Nhóm C (nguy cơ cho thai nhi, chỉ dùng nếu lợi ích > rủi ro).

  • Người cao tuổi: Tăng nguy cơ té ngã do chóng mặt.


6. Chống Chỉ Định và Tương Tác Thuốc

a. Chống Chỉ Định

  • Dị ứng với Perampanel hoặc tá dược.

  • Tiền sử rối loạn tâm thần nặng không kiểm soát.

b. Tương Tác Thuốc

  • Thuốc ức chế CYP3A4 (Ketoconazole): Tăng nồng độ Perampanel → tăng độc tính.

  • Thuốc cảm ứng CYP3A4 (Carbamazepine): Giảm hiệu quả của Perampanel.

  • Rượu: Làm trầm trọng tác dụng an thần.


7. So Sánh Perampanel Với Các Thuốc Chống Động Kinh Khác

Thuốc Cơ Chế Ưu Điểm Nhược Điểm
Perampanel Ức chế thụ thể AMPA Hiệu quả với động kinh kháng trị Tác dụng phụ thần kinh, giá cao
Levetiracetam Ức chế SV2A Ít tương tác thuốc Kích động, mệt mỏi
Valproate Tăng GABA, ức chế kênh Na Phổ rộng, giá thấp Nguy cơ dị tật thai, tăng cân

Lưu Ý: Perampanel được ưu tiên khi bệnh nhân không đáp ứng với các thuốc đầu tay.


8. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Perampanel có gây nghiện không?
A: Không, nhưng ngừng thuốc đột ngột có thể gây tăng cơn co giật.

Q: Dùng Perampanel bao lâu thì có hiệu quả?
A: Hiệu quả giảm co giật thấy rõ sau 4–6 tuần.

Q: Quên liều Perampanel phải làm sao?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp thì bỏ qua. Không uống gấp đôi liều.

Q: Giá Perampanel khoảng bao nhiêu?
A: 500.000–1.500.000 VNĐ/hộp tùy hàm lượng và nhà sản xuất.


Kết Luận

Perampanel là thuốc chống động kinh hiệu quả cho bệnh nhân kháng trị, nhờ cơ chế ức chế thụ thể AMPA độc đáo. Tuy nhiên, người dùng cần thận trọng với tác dụng phụ thần kinh và tâm lý, đồng thời tuân thủ chỉ định của bác sĩ. Các nghiên cứu tiếp tục mở rộng ứng dụng của Perampanel, hứa hẹn mang lại giải pháp tối ưu hơn cho bệnh nhân động kinh.

Lưu ý: Perampanel, thuốc chống động kinh, cơ chế Perampanel, tác dụng phụ Perampanel, Fycompa, động kinh kháng trị.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo