Phytonadione (Vitamin K1): Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng
Phytonadione (Vitamin K1) là thuốc cầm máu quan trọng trong điều trị xuất huyết do thiếu vitamin K. Bài viết 2000 từ giải đáp cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và cách dùng an toàn.
Phytonadione (Vitamin K1) là dạng tổng hợp của vitamin K tan trong chất béo, đóng vai trò thiết yếu trong quá trình đông máu. Khác với vitamin K2 (do vi khuẩn tổng hợp), Phytonadione được sử dụng trong y tế để điều trị và dự phòng xuất huyết do thiếu vitamin K.
Công thức hóa học: C₃₁H₄₆O₂.
Dạng bào chế: Viên nén, dung dịch tiêm tĩnh mạch/bắp, kem bôi.
Chỉ định chính:
Xuất huyết ở trẻ sơ sinh.
Ngộ độc thuốc chống đông Warfarin.
Bệnh gan mật gây kém hấp thu vitamin K.
Phytonadione tham gia vào quá trình kích hoạt yếu tố đông máu phụ thuộc vitamin K (II, VII, IX, X):
Carboxyl hóa yếu tố đông máu: Vitamin K1 chuyển đổi glutamate thành gamma-carboxyglutamate, giúp các yếu tố đông máu gắn với ion canxi.
Phục hồi đông máu: Quá trình này khôi phục chức năng của yếu tố đông máu, ngăn chảy máu kéo dài.
Thời gian tác dụng:
Đường uống: Hiệu quả sau 6–12 giờ.
Đường tiêm: Tác dụng sau 1–2 giờ.
Trẻ sơ sinh: Ngăn xuất huyết não, ruột do thiếu vitamin K (liều tiêm bắp 0.5–1 mg ngay sau sinh).
Ngộ độc Warfarin: Trung hòa tác dụng chống đông, cấp cứu xuất huyết nặng.
Bệnh gan (xơ gan, tắc mật): Bổ sung vitamin K khi gan không tổng hợp đủ yếu tố đông máu.
Phụ nữ mang thai: Dùng trước sinh để phòng xuất huyết ở trẻ.
Bệnh nhân dinh dưỡng kém: Người ăn chay, nghiện rượu, hội chứng kém hấp thu.
Thẩm mỹ: Kem bôi giảm bầm tím sau laser, trị giãn mao mạch.
Nghiên cứu: Hỗ trợ sức khỏe xương và tim mạch (cần thêm bằng chứng).
Đối Tượng | Liều Lượng | Đường Dùng |
---|---|---|
Trẻ sơ sinh | 0.5–1 mg | Tiêm bắp |
Ngộ độc Warfarin | 2.5–10 mg (tùy mức INR) | Uống/tiêm chậm tĩnh mạch |
Người lớn thiếu vitamin K | 10 mg/ngày x 3–5 ngày | Uống/tiêm bắp |
Lưu ý:
Tiêm tĩnh mạch: Pha loãng với dextrose 5%, truyền chậm (≥30 phút) để tránh sốc phản vệ.
Theo dõi INR: Đánh giá hiệu quả sau 24–48 giờ khi điều trị ngộ độc Warfarin.
Tiêm tĩnh mạch: Đau tại chỗ, phát ban, hạ huyết áp thoáng qua.
Uống: Buồn nôn, chán ăn, tiêu chảy.
Sốc phản vệ: Hiếm gặp, thường do tiêm tĩnh mạch quá nhanh.
Tan máu: Ở trẻ sơ sinh thiếu G6PD nếu dùng liều cao.
Thrombosis: Nguy cơ hình thành cục máu đông nếu dùng quá liều.
Chống chỉ định:
Dị ứng với Phytonadione hoặc tá dược trong chế phẩm.
Bệnh nhân đang dùng thuốc đông máu trực tiếp (ví dụ: Heparin).
Warfarin: Phytonadione làm giảm hiệu quả chống đông, cần điều chỉnh liều.
Kháng sinh phổ rộng (Cephalosporin): Tăng nguy cơ xuất huyết do diệt vi khuẩn tổng hợp vitamin K2.
Chất béo: Thức ăn giàu chất béo tăng hấp thu Phytonadione đường uống.
Loại Vitamin K | Nguồn Gốc | Công Dụng | Ưu/Nhược |
---|---|---|---|
Phytonadione (K1) | Tổng hợp/rau xanh | Cầm máu, trung hòa Warfarin | Tác dụng nhanh, dễ kiểm soát |
Menaquinone (K2) | Vi khuẩn/động vật lên men | Hỗ trợ xương, tim mạch | Hiệu quả chậm, ít dùng trong cấp cứu |
Menadione (K3) | Tổng hợp | Bổ sung vitamin K | Độc tính cao, ít được sử dụng |
Q: Phytonadione có dùng được cho phụ nữ cho con bú?
A: Có, vì vitamin K không bài tiết qua sữa mẹ.
Q: Quên tiêm vitamin K cho trẻ sơ sinh phải làm sao?
A: Tiêm bổ sung càng sớm càng tốt, liều 1 mg.
Q: Uống Phytonadione bao lâu thì ăn được?
A: Nên uống cùng bữa ăn có chất béo để tăng hấp thu.
Q: Dùng quá liều có nguy hiểm không?
A: Có thể gây tăng đông máu, dẫn đến huyết khối.
Phytonadione là thuốc cứu sinh trong các trường hợp xuất huyết do thiếu vitamin K, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và bệnh nhân dùng Warfarin. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng và đường dùng để tránh biến chứng. Luôn tham vấn bác sĩ để được hướng dẫn phác đồ phù hợp.
Còn bạn thì sao: Chia sẻ bài viết để nâng cao nhận thức về vai trò của vitamin K. Đừng tự ý dùng Phytonadione khi chưa có chỉ định y tế!
Lưu ý: Tập trung từ khóa “Phytonadione”, “Vitamin K1”, “điều trị xuất huyết”, “tác dụng phụ Phytonadione”.