Piperacillin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Piperacillin: Công Dụng, Cơ Chế Tác Dụng và Lưu Ý Khi Sử Dụng

Piperacillin là kháng sinh phổ rộng thuộc nhóm penicillin, thường kết hợp với tazobactam để điều trị nhiễm trùng nặng. Bài viết 2000 từ giải đáp chi tiết về cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và lưu ý quan trọng.


Giới Thiệu Về Piperacillin

Piperacillin là kháng sinh nhóm penicillin phổ rộng, thuộc phân nhóm ureidopenicillin. Để tăng hiệu quả, nó thường được kết hợp với tazobactam – chất ức chế beta-lactamase, tạo thành phác đồ Piperacillin/Tazobactam (tên thương mại: Zosyn®, Tazocin®). Phối hợp này giúp điều trị các nhiễm trùng nặng do vi khuẩn đa kháng, đặc biệt trong bệnh viện. Bài viết phân tích toàn diện về cơ chế, ứng dụng lâm sàng và cách dùng an toàn.


Piperacillin Là Gì?

Piperacillin là kháng sinh tổng hợp, có cấu trúc beta-lactam, được phát triển để mở rộng phổ tác dụng so với các penicillin cổ điển.

  • Công thức hóa học: C₂₃H₂₇N₅O₇S.

  • Dạng bào chế: Bột pha tiêm tĩnh mạch (kết hợp 4g Piperacillin + 0.5g Tazobactam).

  • Phân loại: Kháng sinh nhóm penicillin phổ rộng, thuộc danh mục thuốc thiết yếu của WHO.

Tại sao cần kết hợp với Tazobactam?
Nhiều vi khuẩn sản xuất enzyme beta-lactamase để phá hủy vòng beta-lactam của kháng sinh. Tazobactam ức chế enzyme này, bảo vệ Piperacillin và mở rộng phổ diệt khuẩn.


Cơ Chế Tác Dụng

Piperacillin ức chế tổng hợp thành tế bào vi khuẩn qua 3 bước:

  1. Gắn vào PBP (Penicillin-Binding Protein): Ngăn cản quá trình liên kết chéo peptidoglycan – thành phần chính của thành tế bào.

  2. Phá vỡ cấu trúc tế bào: Vi khuẩn mất khả năng duy trì hình dạng, dẫn đến vỡ tế bào.

  3. Tăng hiệu lực nhờ Tazobactam: Ức chế beta-lactamase, bảo vệ Piperacillin khỏi bị phân hủy.

Phổ tác dụng:

  • Vi khuẩn Gram âm: Pseudomonas aeruginosa, Escherichia coli, Klebsiella pneumoniae.

  • Vi khuẩn Gram dương: Streptococcus pneumoniae, Enterococcus faecalis (một số chủng).

  • Vi khuẩn kỵ khí: Bacteroides fragilis.


Chỉ Định và Công Dụng

Piperacillin/Tazobactam được chỉ định cho các nhiễm trùng nặng:

  1. Nhiễm trùng ổ bụng: Viêm phúc mạc, áp xe gan mật do vi khuẩn hỗn hợp.

  2. Viêm phổi bệnh viện: Đặc biệt ở bệnh nhân thở máy.

  3. Nhiễm trùng da và mô mềm phức tạp: Hoại tử da, loét do tiểu đường.

  4. Nhiễm trùng tiết niệu: Viêm bể thận, nhiễm trùng huyết do E. coli.

  5. Nhiễm trùng huyết: Khi nghi ngờ vi khuẩn đa kháng.

Lưu ý: Không hiệu quả với vi khuẩn kháng methicillin (MRSA) hoặc Enterobacteriaceae sinh ESBL không nhạy cảm.


Liều Dùng và Cách Dùng

Liều Chuẩn Cho Người Lớn

  • Nhiễm trùng thông thường: 4.5g (Piperacillin 4g + Tazobactam 0.5g) tiêm tĩnh mạch mỗi 8 giờ.

  • Nhiễm trùng nặng (ví dụ: Pseudomonas): 4.5g mỗi 6 giờ.

Điều Chỉnh Liều Theo Chức Năng Thận

Mức Lọc Cầu Thận (mL/phút) Liều Dùng
>40 4.5g mỗi 8 giờ
20–40 4.5g mỗi 12 giờ
<20 4.5g mỗi 24 giờ

Cách pha chế:

  • Hòa tan bột với nước cất hoặc NaCl 0.9%, truyền tĩnh mạch trong 30 phút.

  • Tránh trộn với aminoglycoside (ví dụ: Gentamicin) trong cùng dung dịch.


Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo

Tác Dụng Thường Gặp

  • Tiêu hóa: Tiêu chảy, buồn nôn, viêm đại tràng giả mạc (do C. difficile).

  • Dị ứng: Phát ban, ngứa – phổ biến ở người có tiền sử dị ứng penicillin.

  • Xét nghiệm máu: Giảm bạch cầu, tăng men gan (ALT, AST).

Biến Chứng Nghiêm Trọng

  • Sốc phản vệ: Khó thở, phù mạch – cần ngừng thuốc ngay và tiêm adrenaline.

  • Co giật: Hiếm gặp, thường do dùng liều cao ở bệnh nhân suy thận.

  • Rối loạn điện giải: Hạ kali máu, tăng natri máu.

Chống chỉ định:

  • Dị ứng với penicillin, cephalosporin, hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.

  • Bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu đơn nhân nhiễm trùng.


Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Thuốc chống đông (Warfarin): Tăng nguy cơ xuất huyết do giảm tổng hợp vitamin K.

  • Methotrexate: Piperacillin làm chậm thải trừ methotrexate, gây độc tính.

  • Vắc xin sống (BCG, sởi): Giảm hiệu quả vắc xin.


So Sánh Piperacillin/Tazobactam Với Các Kháng Sinh Khác

Kháng Sinh Phổ Tác Dụng Ưu Điểm Nhược Điểm
Piperacillin/Tazobactam Phổ rộng, bao gồm Pseudomonas Hiệu quả cao với vi khuẩn đa kháng Nguy cơ kháng thuốc, giá thành cao
Meropenem Phổ rất rộng, diệt khuẩn mạnh Dùng được cho vi khuẩn ESBL Tăng nguy cơ nhiễm nấm
Ceftazidime Tập trung Gram âm Ít tác dụng phụ Không hiệu quả với kỵ khí

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q: Piperacillin có dùng được cho phụ nữ mang thai?
A: Có, nhưng cần thận trọng và chỉ dùng khi lợi ích > rủi ro (nhóm B theo FDA).

Q: Nếu quên một liều, xử lý thế nào?
A: Tiêm ngay khi nhớ, nhưng bỏ qua nếu gần liều kế tiếp. Không tiêm gấp đôi.

Q: Dùng Piperacillin bao lâu thì có hiệu quả?
A: Triệu chứng cải thiện sau 48–72 giờ, nhưng cần hoàn thành đủ liệu trình (7–14 ngày).

Q: Có thể dùng cùng lúc với thuốc tránh thai không?
A: Được, nhưng Piperacillin có thể làm giảm hiệu quả thuốc tránh thai – cần dùng biện pháp dự phòng.


Kết Luận

Piperacillin/Tazobactam là lựa chọn hàng đầu cho nhiễm trùng nặng do vi khuẩn đa kháng, đặc biệt trong môi trường bệnh viện. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ liều lượng, theo dõi chức năng thận và phản ứng dị ứng. Luôn kết hợp với kháng sinh đồ để hạn chế kháng thuốc.

Còn bạn thì sao: Chia sẻ bài viết để nâng cao nhận thức về sử dụng kháng sinh hợp lý! Đừng tự ý dùng Piperacillin khi chưa có chỉ định của bác sĩ.


Lưu ý: Tập trung từ khóa “Piperacillin”, “kháng sinh phổ rộng”, “Piperacillin/Tazobactam”, “tác dụng phụ Piperacillin”.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo