Propylthiouracil (PTU)

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Propylthiouracil (PTU): Công Dụng, Cơ Chế và Lưu Ý An Toàn Khi Điều Trị Cường Giáp

Propylthiouracil (PTU) là thuốc kháng giáp trạng quan trọng trong điều trị cường giáp và bệnh Graves. Bài viết 2000 từ phân tích cơ chế, liều dùng, tác dụng phụ và giải đáp thắc mắc thường gặp.


Giới Thiệu

Propylthiouracil (PTU) là một thuốc kháng giáp tổng hợp thuộc nhóm thionamid, được sử dụng từ những năm 1940 để điều trị cường giáp – tình trạng tuyến giáp hoạt động quá mức. Dù hiệu quả cao, PTU tiềm ẩn nhiều rủi ro như suy gan, giảm bạch cầu, nên chỉ được chỉ định trong các trường hợp đặc biệt. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về cơ chế hoạt động, ứng dụng lâm sàng và hướng dẫn sử dụng PTU an toàn.


1. Propylthiouracil (PTU) Là Gì?

Cấu Trúc Hóa Học và Đặc Điểm

  • Công thức hóa học: C₇H₁₀N₂OS, cấu tạo từ vòng thiourylene gắn với nhóm propyl.

  • Dạng bào chế: Viên nén 50mg hoặc 100mg, dùng đường uống.

  • Khả năng hấp thu: Hấp thu nhanh qua đường tiêu hóa, đạt nồng độ đỉnh trong máu sau 1–2 giờ.

Cơ Chế Tác Động

PTU ức chế sản xuất hormone tuyến giáp qua 2 cơ chế chính:

  1. Ức chế enzyme Thyroid Peroxidase (TPO): Ngăn cản quá trình gắn iod vào thyroglobulin, làm giảm tổng hợp T3 và T4.

  2. Ức chế chuyển đổi T4 thành T3 ngoại vi: Giảm hoạt tính sinh học của hormone giáp trong máu.

So sánh với Methimazole:

Thuốc Thời gian tác dụng Ảnh hưởng đến T3/T4 An toàn khi mang thai
PTU Ngắn (6–8 giờ) Ức chế cả T3 và T4 Ưu tiên trong 3 tháng đầu
Methimazole Dài (12–24 giờ) Chủ yếu ức chế T4 Tránh dùng trong 3 tháng đầu

2. Ứng Dụng Lâm Sàng Của PTU

2.1. Điều Trị Cường Giáp

  • Bệnh Graves (Basedow): PTU ức chế sản xuất hormone quá mức, giảm triệu chứng hồi hộp, sụt cân, run tay.

  • Cường giáp đa nhân: Kiểm soát hormone trước khi phẫu thuật hoặc điều trị bằng iod phóng xạ.

2.2. Quản Lý Cơn Bão Giáp (Thyroid Storm)

  • Liều cao tĩnh mạch: PTU được dùng kết hợp với thuốc chẹn beta để ngăn biến chứng tim mạch.

2.3. Điều Trị Trước Phẫu Thuật Tuyến Giáp

  • Chuẩn bị bệnh nhân: Dùng PTU 2–4 tuần để ổn định nồng độ hormone, giảm nguy cơ biến chứng trong mổ.

2.4. Sử Dụng Trong Thai Kỳ

  • 3 tháng đầu thai kỳ: PTU được ưu tiên do Methimazole có nguy cơ gây dị tật bẩm sinh. Từ tháng thứ 4, chuyển sang Methimazole để giảm độc tính gan.


3. Liều Lượng và Hướng Dẫn Sử Dụng

3.1. Liều Thông Thường

  • Người lớn:

    • Giai đoạn tấn công: 100–150mg x 3 lần/ngày.

    • Duy trì: 50–100mg/ngày, điều chỉnh dựa trên xét nghiệm TSH và FT4.

  • Trẻ em: 5–7mg/kg/ngày, chia 3 lần.

3.2. Thời Gian Điều Trị

  • Ngắn hạn: 6–12 tháng, kết hợp theo dõi để đánh giá khả năng lui bệnh.

  • Dài hạn: Áp dụng khi bệnh nhân không đáp ứng với iod phóng xạ hoặc phẫu thuật.

3.3. Lưu Ý Khi Dùng Thuốc

  • Uống sau ăn: Giảm kích ứng dạ dày.

  • Theo dõi công thức máu và chức năng gan: Định kỳ 2–4 tuần trong giai đoạn đầu.


4. Tác Dụng Phụ và Cảnh Báo An Toàn

4.1. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Nhẹ: Ngứa da, buồn nôn, đau khớp.

  • Trung bình: Giảm bạch cầu trung tính (neutropenia), viêm mạch.

4.2. Tác Dụng Phụ Nghiêm Trọng

  • Suy gan cấp: Tỉ lệ 0.1–0.5%, thường xảy ra trong 6 tháng đầu. Triệu chứng: vàng da, đau hạ sườn phải, phân bạc màu.

  • Giảm bạch cầu hạt (Agranulocytosis): Sốt cao, viêm họng, nhiễm trùng cơ hội. Cần ngừng thuốc ngay.

  • Viêm mạch máu: Hiếm gặp, liên quan đến kháng thể ANCA.

4.3. Đối Tượng Chống Chỉ Định

  • Tuyệt đối: Dị ứng với PTU, suy gan nặng, giảm bạch cầu.

  • Tương đối: Phụ nữ cho con bú (chỉ dùng nếu lợi ích vượt trội).


5. Quy Định và Khuyến Cáo Từ Cơ Quan Y Tế

5.1. FDA (Hoa Kỳ)

  • Cảnh báo hộp đen (Black Box Warning): Nguy cơ suy gan và tử vong. Chỉ định PTU khi không thể dùng Methimazole.

  • Khuyến cáo: Xét nghiệm chức năng gan trước và trong điều trị.

5.2. EMA (Châu Âu)

  • Hạn chế sử dụng: PTU là lựa chọn thứ hai sau Methimazole, trừ trường hợp mang thai hoặc dị ứng.

5.3. Hướng Dẫn Của WHO

  • Điều trị cường giáp ở trẻ em: Ưu tiên Methimazole do tính an toàn.


6. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ)

Q1: PTU có chữa khỏi bệnh Graves không?
A: PTU giúp kiểm soát triệu chứng nhưng không điều trị triệt để. Bệnh có thể tái phát sau ngừng thuốc.

Q2: Làm gì khi quên liều PTU?
A: Uống ngay khi nhớ ra, nhưng nếu gần liều kế tiếp, bỏ qua liều đã quên. Không uống gấp đôi.

Q3: PTU ảnh hưởng đến thai nhi thế nào?
A: PTU qua nhau thai ít hơn Methimazole, nhưng vẫn có nguy cơ gây suy giáp hoặc dị tật nhẹ.

Q4: Có thể dùng PTU với thuốc tim mạch không?
A: Cần thận trọng khi kết hợp với thuốc chẹn beta (ví dụ: Propranolol) để tránh tụt huyết áp quá mức.

Q5: Dấu hiệu nào cần ngừng PTU ngay?
A: Sốt cao, đau họng, vàng da, hoặc nước tiểu sẫm màu.


Kết Luận

Propylthiouracil (PTU) vẫn là thuốc thiết yếu trong kiểm soát cường giáp, đặc biệt ở phụ nữ mang thai giai đoạn đầu và bệnh nhân không dung nạp Methimazole. Tuy nhiên, việc sử dụng cần tuân thủ chặt chẽ hướng dẫn về liều lượng và theo dõi tác dụng phụ để đảm bảo an toàn. Người bệnh nên tham vấn bác sĩ nội tiết để lựa chọn phác đồ tối ưu, cân bằng giữa hiệu quả và rủi ro.


Lưu ý:

  • “Propylthiouracil”, “PTU”, “điều trị cường giáp”, “thuốc kháng giáp PTU”.

  • “PTU vs Methimazole”, “tác dụng phụ PTU”, “PTU trong thai kỳ”, “cơn bão giáp”.

  • Xem thêm: Gợi ý liên kết đến bài viết về “Bệnh Graves: Triệu chứng và cách điều trị” hoặc “Chế độ ăn cho người cường giáp”.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo