– Tên khoa học: *Vaccinium sect. Cyanococcus*.
– Đặc điểm: Quả nhỏ, màu xanh tím, vị ngọt thanh, hơi chua. Chứa nhiều chất chống oxy hóa, vitamin và chất xơ.
– Phân loại: Việt quất xanh (phổ biến ở Bắc Mỹ) và việt quất đen (bilberry, thường ở châu Âu).
– Calo: Thấp (~57 kcal/100g).
– Chất chính:
– Chất xơ: Hỗ trợ tiêu hóa.
– Vitamin C: Tăng cường miễn dịch.
– Vitamin K: Tốt cho xương và đông máu.
– Anthocyanin: Chất chống oxy hóa mạnh, tạo màu tím đặc trưng.
– Khoáng chất: Kali, mangan, magie.
– Chống oxy hóa: Giảm stress oxy hóa, ngăn ngừa lão hóa và tổn thương tế bào.
– Tim mạch: Cải thiện cholesterol, giảm huyết áp.
– Não bộ: Hỗ trợ trí nhớ, giảm nguy cơ suy giảm nhận thức (Alzheimer).
– Tiểu đường: Kiểm soát đường huyết nhờ chất xơ và chỉ số đường huyết thấp.
– Tiêu hóa: Cân bằng hệ vi sinh đường ruột.
– Ăn tươi: Tráng miệng, trộn salad, sinh tố, sữa chua.
– Chế biến: Mứt, bánh, nước ép, làm rượu.
– Bảo quản:
– Tươi: Rửa sạch, để khô, bảo quản tủ lạnh 5–7 ngày.
– Đông lạnh: Giữ được 6–12 tháng.
– Điều kiện: Đất chua (pH 4.5–5.5), nhiều ánh sáng.
– Mùa vụ: Tùy vùng, thường từ tháng 5 đến tháng 8.
– Chọn mua: Quả căng mọng, màu đều, không dập nát. Tránh quả nhũn hoặc có nấm mốc.
– Dị ứng: Hiếm gặp, nhưng có thể gây ngứa hoặc khó tiêu ở người nhạy cảm.
– Tương tác thuốc: Không rõ ràng, nhưng nên thận trọng nếu dùng chung với thuốc chống đông (do vitamin K).
– Độc tính: An toàn khi dùng vừa phải. Tránh lạm dụng để không gây đầy bụng.
– Việt quất là một trong số ít trái cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.
– Người bản địa Mỹ dùng việt quất làm thuốc nhuộm và thuốc chữa bệnh.
Tổng kết: Quả việt quất là “siêu thực phẩm” giàu dinh dưỡng, dễ kết hợp vào chế độ ăn lành mạnh. Sử dụng đa dạng và điều độ để tận dụng tối đa lợi ích sức khỏe.