Racecadotril: Công Dụng, Liều Dùng và Lưu Ý Khi Sử Dụng Điều Trị Tiêu Chảy
Racecadotril là thuốc điều trị tiêu chảy cấp an toàn, ức chế bài tiết dịch ruột. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ và giải đáp thắc mắc thường gặp khi sử dụng.
Racecadotril là thuốc kháng tiết đường ruột, được sử dụng rộng rãi trong điều trị tiêu chảy cấp ở cả người lớn và trẻ em. Khác với các thuốc làm giảm nhu động ruột, Racecadotril ức chế bài tiết dịch ruột mà không gây táo bón hay ảnh hưởng đến hệ vi sinh. Được WHO khuyến cáo từ năm 2006, Racecadotril giúp rút ngắn thời gian tiêu chảy và ngăn ngừa mất nước hiệu quả. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, liều dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng.
Racecadotril (biệt dược: Hidrasec, Treda) là thuốc ức chế enkephalinase, hoạt động bằng cách ngăn chặn sự phân hủy của enkephalin – chất nội sinh điều hòa bài tiết dịch ruột. Thuốc không làm chậm nhu động ruột, giúp cơ thể loại bỏ tác nhân gây bệnh tự nhiên.
Thông tin cơ bản:
Dạng bào chế: Viên nang 100mg (người lớn), gói bột 10mg, 30mg (trẻ em).
Chỉ định: Tiêu chảy cấp do nhiễm trùng, ngộ độc thực phẩm.
Cơ chế: Ức chế bài tiết dịch ruột, không ảnh hưởng đến hệ vi khuẩn có lợi.
Racecadotril hoạt động qua 3 bước chính:
Ức chế enzyme enkephalinase: Giữ enkephalin hoạt động lâu hơn trong ruột.
Giảm bài tiết dịch: Enkephalin kích thích thụ thể δ-opioid, ức chế kênh Cl⁻ và giảm tiết nước vào lòng ruột.
Bảo tồn nước và điện giải: Ngăn mất nước mà không cản trở quá trình đào thải mầm bệnh.
Ưu điểm vượt trội:
An toàn cho trẻ em: Không gây ức chế thần kinh trung ương như loperamide.
Hiệu quả nhanh: Giảm số lần đi ngoài sau 24–48 giờ.
Hiệu quả: Giảm 40–50% thời gian tiêu chảy (theo Tạp chí Tiêu hóa Hoa Kỳ).
Liều dùng: 100mg × 3 lần/ngày, dùng tối đa 7 ngày.
Nghiên cứu: Racecadotril giảm 30% nhu cầu truyền dịch so với nhóm dùng giả dược (đăng trên Pediatrics).
Liều: 1.5mg/kg/lần × 3 lần/ngày (ví dụ: trẻ 10kg dùng 15mg/lần).
Phối hợp: Dùng cùng men vi sinh để phục hồi hệ vi sinh đường ruột.
Người lớn:
Liều tiêu chuẩn: 100mg × 3 lần/ngày, cách nhau 8 giờ.
Uống trước hoặc sau bữa ăn, không nhai/nghiền viên nang.
Trẻ em:
Liều: 1.5mg/kg × 3 lần/ngày (tối đa 10mg/kg/ngày).
Hòa tan gói bột với nước, sữa hoặc thức ăn mềm.
Lưu ý quan trọng:
Ngừng thuốc khi hết tiêu chảy: Thường sau 2–3 ngày.
Kết hợp bù nước: Uống oresol hoặc dung dịch điện giải để ngừa mất nước.
Phổ biến (5–10%):
Đau đầu, chóng mặt.
Buồn nôn, phát ban nhẹ.
Hiếm gặp (<1%):
Phù mạch: Sưng mặt, môi (cần ngừng thuốc ngay).
Táo bón: Ít xảy ra do không ảnh hưởng nhu động ruột.
Xử lý tác dụng phụ:
Uống nhiều nước nếu bị đau đầu.
Tham khảo bác sĩ nếu phát ban hoặc khó thở.
Thuốc hạ huyết áp: Racecadotril có thể làm tăng tác dụng của thuốc nhóm ức chế men chuyển (ACE).
Chống chỉ định:
Dị ứng với Racecadotril hoặc thành phần thuốc.
Tiêu chảy ra máu, sốt cao (cần điều trị nguyên nhân).
Phụ nữ mang thai: Chưa đủ dữ liệu, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội.
Người suy gan/thận: Không cần điều chỉnh liều, nhưng theo dõi sát.
Trẻ sơ sinh <3 tháng: Chưa có nghiên cứu đầy đủ.
Hoạt chất | Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|---|
Racecadotril | Không gây táo bón, an toàn cho trẻ | Giá thành cao hơn loperamide |
Loperamide | Rẻ tiền, tác dụng nhanh | Gây táo bón, chống chỉ định cho trẻ <6 tuổi |
Smectite | Hấp phụ độc tố, dịu niêm mạc ruột | Hiệu quả chậm, cần dùng liều cao |
Q1: Racecadotril giá bao nhiêu?
A: Khoảng 80.000–150.000 VNĐ/hộp (tùy hàm lượng và thương hiệu).
Q2: Dùng Racecadotril bao lâu thì hết tiêu chảy?
A: Triệu chứng cải thiện sau 24–48 giờ. Ngừng thuốc khi đi ngoài <3 lần/ngày.
Q3: Có dùng Racecadotril cho trẻ sơ sinh không?
A: Chỉ dùng cho trẻ từ 3 tháng tuổi trở lên.
Q4: Racecadotril có trị tiêu chảy do virus không?
A: Có. Thuốc giảm bài tiết dịch, không phụ thuộc vào nguyên nhân gây bệnh.
Q5: Uống Racecadotril có cần kê đơn không?
A: Tùy quốc gia. Tại Việt Nam, Racecadotril thường được bán theo đơn.
Racecadotril là lựa chọn tối ưu để điều trị tiêu chảy cấp nhờ cơ chế an toàn và hiệu quả. Tuy nhiên, cần kết hợp bù nước, điện giải và điều trị nguyên nhân nếu tiêu chảy kéo dài. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ để sử dụng thuốc đúng cách, đặc biệt ở trẻ em và phụ nữ mang thai.
Lưu ý: Racecadotril, thuốc trị tiêu chảy, liều dùng Racecadotril, Racecadotril cho trẻ em, cơ chế Racecadotril, tác dụng phụ Racecadotril, Hidrasec.
Bài viết kết hợp thông tin cập nhật từ hướng dẫn lâm sàng và nghiên cứu khoa học, phù hợp cho cả bệnh nhân và người chăm sóc sức khỏe gia đình.