Rutin

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Rutin là một flavonoid glycoside có nguồn gốc thực vật, được biết đến với khả năng tăng cường sức bền thành mạch máu, chống oxy hóa, và chống viêm. Dưới đây là thông tin chi tiết:


1. Tính chất cơ bản

  • Công thức hóa học: C₂₇H₃₀O₁₆.

  • Nguồn gốc:

    • Thực vật: Kiều mạch, vỏ cam, chanh, táo, trà xanh, hoa hòe.

    • Dạng tổng hợp: Sản xuất công nghiệp.

  • Trạng thái: Bột kết tinh màu vàng nhạt, không mùi, vị đắng.

  • Độ tan:

    • Ít tan trong nước lạnh.

    • Tan tốt trong ethanol, nước nóng, và dung môi hữu cơ.


2. Ứng dụng chính

Y tế

  • Tăng cường mạch máu:

    • Giảm tính thấm mao mạch → phòng ngừa xuất huyết, bầm tím.

    • Hỗ trợ điều trị trĩ, suy tĩnh mạch, phù nề.

  • Chống oxy hóa: Trung hòa gốc tự do → bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.

  • Chống viêm: Ức chế sản xuất prostaglandin và cytokine gây viêm.

  • Hỗ trợ tuần hoàn máu: Giảm nguy cơ huyết khối (kết hợp với vitamin C).

Thực phẩm chức năng

  • Viên uống bổ sung: Kết hợp với vitamin C để tăng hấp thu và hiệu quả.

  • Thực phẩm tăng cường sức khỏe: Thêm vào đồ uống, ngũ cốc.

Mỹ phẩm

  • Serum hoặc kem dưỡng: Chống lão hóa, giảm quầng thâm mắt.

  • Chống nắng: Tăng cường hiệu quả kem chống nắng nhờ khả năng chống oxy hóa.


3. Cơ chế tác dụng

  • Ổn định thành mạch:

    • Ức chế enzyme hyaluronidase → ngăn phá hủy cấu trúc collagen và elastin trong thành mạch.

    • Tăng tổng hợp collagen → củng cố mao mạch.

  • Chống oxy hóa:

    • Trung hòa gốc tự do (ROS) → bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa.

  • Tương tác với vitamin C:

    • Rutin bảo vệ vitamin C khỏi oxy hóa → kéo dài hiệu quả chống chảy máu.


4. Liều lượng & Cách dùng

  • Liều thông thường:

    • Người lớn: 250–500 mg/ngày (chia 2–3 lần).

    • Trẻ em: 50–100 mg/ngày (theo chỉ định bác sĩ).

  • Thời gian dùng: Uống sau ăn để tăng hấp thu.

  • Kết hợp với vitamin C: Tỷ lệ 1:1 (ví dụ: 500 mg Rutin + 500 mg vitamin C).


5. Tác dụng phụ

  • Nhẹ: Đau bụng, buồn nôn, tiêu chảy (hiếm gặp).

  • Dị ứng: Phát ban, ngứa (ở người nhạy cảm).

  • Lưu ý: Dùng liều cao kéo dài có thể gây rối loạn tiêu hóa.


6. Chống chỉ định

  • Dị ứng với flavonoid hoặc thành phần phụ trong chế phẩm.

  • Bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông máu (warfarin, heparin).


7. So sánh với các flavonoid khác

Hoạt chất Ưu điểm Nhược điểm
Rutin Tập trung tăng cường mạch máu Khả năng chống oxy hóa thấp hơn Quercetin
Quercetin Chống oxy hóa mạnh, kháng virus Ít tác dụng lên thành mạch
Hesperidin Cải thiện tuần hoàn, giảm phù nề Tan kém trong nước

8. Bảo quản

  • Để nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ >25°C.

  • Tránh ẩm để không gây vón cục.


9. Nghiên cứu khoa học

  • Hiệu quả với suy tĩnh mạch: Một nghiên cứu trên 69 bệnh nhân cho thấy Rutin giảm 70% triệu chứng phù chân sau 8 tuần (Tạp chí Da liễu Anh, 2020).

  • Chống huyết khối: Rutin ức chế kết tập tiểu cầu, giảm nguy cơ đông máu (Tạp chí Hóa sinh Dinh dưỡng, 2018).


Lưu ý: Rutin an toàn khi dùng đúng liều, nhưng cần tham khảo bác sĩ nếu đang mang thai, cho con bú hoặc mắc bệnh mãn tính! 🌿

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo