Sildenafil

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Sildenafil: Công Dụng, Liều Dùng và Những Lưu Ý Quan Trọng

Khám phá Sildenafil – thuốc hàng đầu điều trị rối loạn cương dương và tăng áp động mạch phổi. Bài viết chi tiết về cơ chế, liều lượng, tác dụng phụ, giá cả và giải đáp thắc mắc thường gặp.


Giới Thiệu về Sildenafil

Sildenafil (biệt dược nổi tiếng: Viagra) là thuốc ức chế men phosphodiesterase type 5 (PDE5), được FDA phê duyệt năm 1998 để điều trị rối loạn cương dương (ED)tăng áp động mạch phổi (PAH). Với khả năng cải thiện lưu lượng máu đến dương vật hoặc giãn mạch phổi, Sildenafil đã giúp hàng triệu người nâng cao chất lượng cuộc sống. Bài viết này cung cấp thông tin toàn diện về cơ chế, ứng dụng lâm sàng, và những lưu ý quan trọng khi sử dụng thuốc.


1. Sildenafil Là Gì?

Sildenafil là thuốc thuộc nhóm ức chế PDE5, ban đầu được nghiên cứu để điều trị đau thắt ngực. Tuy nhiên, trong quá trình thử nghiệm, các nhà khoa học phát hiện khả năng cải thiện chức năng cương dương vượt trội của hoạt chất này.

Thông tin cơ bản:

  • Dạng bào chế: Viên nén 25mg, 50mg, 100mg (ED) và 20mg (PAH).

  • Chỉ định chính:

    • Rối loạn cương dương.

    • Tăng áp động mạch phổi (PAH).

  • Thời gian tác dụng: 4–6 giờ.


2. Cơ Chế Hoạt Động Của Sildenafil

Sildenafil hoạt động bằng cách ức chế enzyme PDE5, ngăn chặn sự phân hủy cyclic guanosine monophosphate (cGMP) – chất giúp thư giãn cơ trơn mạch máu. Khi cGMP tăng cao, máu dễ dàng lưu thông đến dương vật hoặc động mạch phổi, dẫn đến:

  • Với ED: Cương cứng khi có kích thích tình dục.

  • Với PAH: Giảm áp lực động mạch phổi, tăng khả năng vận động.

Ưu điểm vượt trội:

  • Không gây cương cứng tự phát (cần kích thích tình dục).

  • Hiệu quả nhanh sau 30–60 phút.


3. Ứng Dụng Lâm Sàng Của Sildenafil

3.1. Điều Trị Rối Loạn Cương Dương (ED)

  • Hiệu quả: 70–85% bệnh nhân cải thiện triệu chứng (theo New England Journal of Medicine).

  • Liều dùng: 50mg trước quan hệ 1 giờ, tối đa 1 lần/ngày.

3.2. Tăng Áp Động Mạch Phổi (PAH)

  • Cơ chế: Giãn mạch phổi, giảm gánh tim phải.

  • Liều: 20mg × 3 lần/ngày, cách nhau 6–8 giờ.

3.3. Ứng Dụng Off-label

  • Rối loạn tiểu núi cao: Cải thiện oxy máu (liều 50mg/ngày).

  • Hội chứng Raynaud: Giảm co thắt mạch ngoại vi.


4. Ưu Điểm Vượt Trội So Với Các Thuốc Khác

  • Hiệu quả nhanh: Tác dụng sau 30 phút.

  • Linh hoạt liều: Điều chỉnh từ 25–100mg tùy đáp ứng.

  • Giá thành hợp lý: Đặc biệt với dạng generic.


5. Hướng Dẫn Sử Dụng và Liều Lượng

  • ED:

    • Liều khởi đầu: 50mg trước quan hệ 1 giờ.

    • Điều chỉnh: Giảm xuống 25mg nếu tác dụng phụ mạnh, hoặc tăng lên 100mg nếu không đáp ứng.

  • PAH: 20mg × 3 lần/ngày.

  • Cách dùng: Uống với nước lọc, tránh bữa ăn nhiều chất béo (làm chậm hấp thu).

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng với nitrat: Gây tụt huyết áp đột ngột, nguy hiểm tính mạng.

  • Tần suất: Tối đa 1 liều/24 giờ cho ED.


6. Tác Dụng Phụ Thường Gặp

  • Phổ biến (10–30% bệnh nhân):

    • Đau đầu, chóng mặt.

    • Đỏ bừng mặt, nghẹt mũi.

    • Khó tiêu, ợ nóng.

  • Nghiêm trọng (hiếm gặp):

    • Priapism: Cương cứng kéo dài >4 giờ, nguy cơ tổn thương dương vật.

    • Mất thị lực đột ngột (NAION): Liên quan đến bệnh lý võng mạc.

    • Giảm thính lực: Thường hồi phục sau ngừng thuốc.

Xử lý tác dụng phụ:

  • Ngừng thuốc và liên hệ bác sĩ ngay nếu gặp priapism hoặc rối loạn thị giác.

  • Dùng thuốc sau ăn nhẹ để giảm kích ứng dạ dày.


7. Tương Tác Thuốc Nguy Hiểm

  • Nhóm nitrat (Nitroglycerin, Isosorbide): Gây tụt huyết áp nghiêm trọng.

  • Thuốc chẹn alpha (Tamsulosin): Tăng nguy cơ hạ huyết áp.

  • Ức chế CYP3A4 (Ketoconazole, Erythromycin): Làm tăng nồng độ Sildenafil trong máu.

Khuyến cáo: Thông báo cho bác sĩ tất cả thuốc đang dùng, kể cả thực phẩm chức năng.


8. Đối Tượng Đặc Biệt Cần Thận Trọng

  • Bệnh tim mạch: Tránh dùng ở người suy tim nặng, nhồi máu cơ tim gần đây.

  • Rối loạn gan/thận: Giảm liều ở bệnh nhân suy gan nặng (Child-Pugh C).

  • Phụ nữ mang thai: Chỉ dùng cho PAH khi lợi ích vượt trội nguy cơ.


9. Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Q1: Sildenafil giá bao nhiêu?
A: Khoảng 20.000–50.000 VNĐ/viên (tùy hàm lượng và thương hiệu).

Q2: Dùng Sildenafil bao lâu trước khi quan hệ?
A: Uống 30–60 phút trước, tránh dùng chung với rượu.

Q3: Sildenafil có chữa dứt điểm ED không?
A: Không. Thuốc chỉ hỗ trợ triệu chứng, không điều trị nguyên nhân gốc.

Q4: Có thể dùng Sildenafil hàng ngày không?
A: Chỉ dùng hàng ngày cho PAH (theo chỉ định). ED nên dùng khi cần.

Q5: Sildenafil có an toàn cho người tiểu đường không?
A: Có, nhưng cần theo dõi đường huyết và huyết áp chặt chẽ.


Kết Luận

Sildenafil là giải pháp hiệu quả và an toàn cho ED và PAH khi sử dụng đúng chỉ định. Tuy nhiên, cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn của bác sĩ để tránh biến chứng nguy hiểm. Thăm khám định kỳ và thảo luận thẳng thắn về tiền sử bệnh là chìa khóa để điều trị thành công.

Lưu ý: Sildenafil, Viagra, điều trị rối loạn cương dương, tác dụng phụ Sildenafil, liều dùng Sildenafil, cơ chế Sildenafil, thuốc tăng áp động mạch phổi.


Bài viết kết hợp thông tin cập nhật từ nghiên cứu lâm sàng và hướng dẫn y tế, phù hợp cho cả bệnh nhân và người nhà tham khảo.

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo