Sorbitol

Thương hiệu
Khoảng giá
Liên quan
Tên A->Z
Thấp đến cao
Cao đến thấp

Dưới đây là thông tin chi tiết về hoạt chất Sorbitol:


1. Tổng quan và phân loại

  • Phân loại: Sorbitol là một polyol (rượu đường) thuộc nhóm chất tạo ngọt nhân tạo và có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.

  • Nguồn gốc: Được chiết xuất từ glucose qua quá trình hydro hóa hoặc có sẵn trong tự nhiên (ví dụ: táo, lê, mận).

  • Công thức hóa học: C₆H₁₄O₆, khối lượng phân tử 182.17 g/mol.

  • Dạng bào chế: Bột kết tinh, dung dịch lỏng (70%), viên nén, hoặc thành phần trong các chế phẩm dược phẩm, thực phẩm.


2. Cơ chế tác dụng

  • Tác dụng nhuận tràng: Hút nước vào lòng ruột nhờ áp lực thẩm thấu → làm mềm phân, kích thích nhu động ruột.

  • Chất tạo ngọt: Cung cấp vị ngọt (60% so với đường mía) nhưng ít calo hơn (2.6 kcal/g) và không làm tăng đường huyết nhanh.

  • Giữ ẩm: Dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm để ngăn khô sản phẩm.


3. Chỉ định

  • Táo bón cấp/mạn tính: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc nhuận tràng khác.

  • Thay thế đường: Trong thực phẩm/dược phẩm cho bệnh nhân đái tháo đường.

  • Phụ gia: Trong kem đánh răng, nước súc miệng, thuốc dạng siro để tạo độ sánh và ngọt.


4. Dược động học

  • Hấp thu: Kém hấp thu ở ruột non (<25%), phần còn lại di chuyển đến đại tràng.

  • Chuyển hóa: Lên men bởi vi khuẩn đại tràng thành acid béo chuỗi ngắn và khí (CO₂, H₂).

  • Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.


5. Liều dùng

  • Người lớn (táo bón):

    • Dung dịch 70%: 30–150 mL/ngày, chia 1–2 lần.

    • Bột: 5–30 g/ngày.

  • Trẻ em (>12 tuổi): 2–3 mL/kg/ngày (dung dịch 70%).

  • Lưu ý:

    • Không dùng quá 7 ngày liên tục.

    • Giảm liều nếu xuất hiện tiêu chảy.


6. Tác dụng phụ

  • Thường gặp: Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, buồn nôn.

  • Nghiêm trọng:

    • Mất nước, rối loạn điện giải (hạ kali, natri máu) nếu lạm dụng.

    • Viêm đại tràng giả mạc (hiếm).


7. Chống chỉ định

  • Tuyệt đối:

    • Tắc ruột, viêm ruột thừa, xuất huyết tiêu hóa.

    • Bệnh nhân không dung nạp fructose di truyền (thiếu enzyme aldolase B).

  • Tương đối:

    • Hội chứng ruột kích thích (IBS), đái tháo đường (cần kiểm soát lượng dùng).


8. Tương tác thuốc

  • Thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid: Tăng nguy cơ mất nước và hạ kali máu.

  • Thuốc hạ đường huyết: Sorbitol có thể ảnh hưởng nhẹ đến đường huyết → theo dõi chỉ số HbA1c.

  • Kháng sinh đường uống: Tiêu chảy do sorbitol làm giảm hiệu quả hấp thu thuốc.


9. Lưu ý đặc biệt

  • Bệnh nhân đái tháo đường: Dùng thận trọng do sorbitol vẫn chuyển hóa thành glucose.

  • Phụ nữ mang thai/cho con bú: An toàn ở liều thấp, tránh lạm dụng.

  • Theo dõi: Cân bằng điện giải, lượng nước tiểu nếu dùng kéo dài.


10. Bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ẩm (với dạng bột) và ánh sáng.

Sorbitol là chất đa dụng nhưng cần tuân thủ liều lượng để tránh tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng trong điều trị!

Cam kết 100%
Cam kết 100%
Giao nhanh 2h
Giao nhanh 2h
Mộc Hoa Trà
Mộc Hoa Trà
MyPill
MyPill
error: Nội dung đã được đăng ký bản quyền thuộc về Nhà thuốc Bạch Mai !
0822.555.240 Messenger Chat Zalo