Phân loại: Sorbitol là một polyol (rượu đường) thuộc nhóm chất tạo ngọt nhân tạo và có tác dụng nhuận tràng thẩm thấu.
Nguồn gốc: Được chiết xuất từ glucose qua quá trình hydro hóa hoặc có sẵn trong tự nhiên (ví dụ: táo, lê, mận).
Công thức hóa học: C₆H₁₄O₆, khối lượng phân tử 182.17 g/mol.
Dạng bào chế: Bột kết tinh, dung dịch lỏng (70%), viên nén, hoặc thành phần trong các chế phẩm dược phẩm, thực phẩm.
Tác dụng nhuận tràng: Hút nước vào lòng ruột nhờ áp lực thẩm thấu → làm mềm phân, kích thích nhu động ruột.
Chất tạo ngọt: Cung cấp vị ngọt (60% so với đường mía) nhưng ít calo hơn (2.6 kcal/g) và không làm tăng đường huyết nhanh.
Giữ ẩm: Dùng trong mỹ phẩm và dược phẩm để ngăn khô sản phẩm.
Táo bón cấp/mạn tính: Dùng đơn độc hoặc phối hợp với các thuốc nhuận tràng khác.
Thay thế đường: Trong thực phẩm/dược phẩm cho bệnh nhân đái tháo đường.
Phụ gia: Trong kem đánh răng, nước súc miệng, thuốc dạng siro để tạo độ sánh và ngọt.
Hấp thu: Kém hấp thu ở ruột non (<25%), phần còn lại di chuyển đến đại tràng.
Chuyển hóa: Lên men bởi vi khuẩn đại tràng thành acid béo chuỗi ngắn và khí (CO₂, H₂).
Thải trừ: Chủ yếu qua phân, một phần nhỏ qua nước tiểu.
Người lớn (táo bón):
Dung dịch 70%: 30–150 mL/ngày, chia 1–2 lần.
Bột: 5–30 g/ngày.
Trẻ em (>12 tuổi): 2–3 mL/kg/ngày (dung dịch 70%).
Lưu ý:
Không dùng quá 7 ngày liên tục.
Giảm liều nếu xuất hiện tiêu chảy.
Thường gặp: Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy, buồn nôn.
Nghiêm trọng:
Mất nước, rối loạn điện giải (hạ kali, natri máu) nếu lạm dụng.
Viêm đại tràng giả mạc (hiếm).
Tuyệt đối:
Tắc ruột, viêm ruột thừa, xuất huyết tiêu hóa.
Bệnh nhân không dung nạp fructose di truyền (thiếu enzyme aldolase B).
Tương đối:
Hội chứng ruột kích thích (IBS), đái tháo đường (cần kiểm soát lượng dùng).
Thuốc lợi tiểu hoặc corticosteroid: Tăng nguy cơ mất nước và hạ kali máu.
Thuốc hạ đường huyết: Sorbitol có thể ảnh hưởng nhẹ đến đường huyết → theo dõi chỉ số HbA1c.
Kháng sinh đường uống: Tiêu chảy do sorbitol làm giảm hiệu quả hấp thu thuốc.
Bệnh nhân đái tháo đường: Dùng thận trọng do sorbitol vẫn chuyển hóa thành glucose.
Phụ nữ mang thai/cho con bú: An toàn ở liều thấp, tránh lạm dụng.
Theo dõi: Cân bằng điện giải, lượng nước tiểu nếu dùng kéo dài.
Nhiệt độ phòng (15–30°C), tránh ẩm (với dạng bột) và ánh sáng.
Sorbitol là chất đa dụng nhưng cần tuân thủ liều lượng để tránh tác dụng phụ. Tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi sử dụng trong điều trị!